TÓM TẮT NỘI DUNG CUỐN SÁCH “MARITIME DIGITALIZATION AND DECARBONIZATION: A SUSTAINABLE FUTURE”
Cuốn sách này là tập hợp các bài viết và nghiên cứu được trình bày tại Tuần lễ Hàng hải của Đại học Hàng hải Thế giới (WMU) năm 2024. Nội dung tập trung vào hai xu hướng chuyển đổi then chốt đang định hình tương lai của ngành hàng hải toàn cầu: Số hóa (Digitalization) và Khử carbon (Decarbonization), nhằm hướng tới một tương lai bền vững. Sách được chia thành 4 phần chính:
1. Phần I: Công nghệ (Technology)
- Thảo luận về các công nghệ tiên tiến như tàu tự hành (MASS – Maritime Autonomous Surface Ships), bao gồm công nghệ cảm biến, quy trình đảm bảo an toàn, kiểm tra và xác nhận (V&V), đặc biệt là các dự án và thử nghiệm tại Hàn Quốc (Chương 1, 2).
- Đề cập đến khả năng phục hồi không gian mạng (Cyber Resilience) trên tàu trong suốt vòng đời, vai trò của các bên liên quan và các tiêu chuẩn (IACS UR E26, E27) (Chương 3).
- Phân tích các công nghệ khử carbon, bao gồm nhiên liệu thay thế (methanol xanh, amoniac xanh, hydro xanh, nhiên liệu sinh học), hệ thống thu giữ carbon trên tàu (OCCS), hệ thống đẩy điện bằng pin (bao gồm cả hệ thống pin hoán đổi roll-on/roll-off), và nhấn mạnh tầm quan trọng của hợp tác quốc tế (Chương 4, 5, 6, 15).
- Giới thiệu các phương pháp tiếp cận dựa trên dữ liệu và AI để tối ưu hóa logistics cảng biển thông minh, với các nghiên cứu điển hình từ Hàn Quốc (Chương 7).
2. Phần II: Quy định (Regulation)
- Xem xét phản ứng của Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) đối với các thách thức an toàn và an ninh từ công nghệ mới (số hóa, AI), quá trình phát triển Bộ luật MASS (Chương 8).
- Đi sâu vào các khía cạnh an ninh mạng-vật lý, rủi ro công nghệ-xã hội và các mối đe dọa mạng mới nổi trong bối cảnh quy định MASS (Chương 9).
- Thảo luận về việc sử dụng vận đơn điện tử, đặc biệt là Luật mẫu của UNCITRAL về Hồ sơ điện tử có thể chuyển nhượng (MLETR) như một công cụ hỗ trợ hệ sinh thái thương mại số (Chương 10)
3. Phần III: Chính sách (Policy)
- Rút ra bài học từ lịch sử đổi mới trong ngành hàng hải (Chương 11).
- Phân tích xu hướng và tác động của “Con đường Tơ lụa trên biển thế kỷ 21” bằng phương pháp PESTEL (Chính trị, Kinh tế, Xã hội, Công nghệ, Môi trường, Pháp lý) (Chương 12).
- Đánh giá hiện trạng, thách thức và bài học trong việc phát triển năng lực cho Hệ thống trợ giúp hàng hải (AtoN) và Dịch vụ lưu thông tàu thuyền (VTS) (Chương 13).
- Khám phá cách định hình tương lai của nghề đi biển trong kỷ nguyên hàng hải an toàn hơn, thông minh hơn và xanh hơn, đưa ra các khuyến nghị chính sách và chiến lược hành động (Chương 14).
4. Phần IV: Thông tin chung (Information Papers)
- Đề xuất các giải pháp và lộ trình chi phí thấp, hiệu quả cao cho việc áp dụng hệ thống đẩy bằng sức gió (Chương 15).
- Giới thiệu tiêu chuẩn S-100 của Tổ chức Thủy đạc Quốc tế (IHO) và tầm quan trọng của nó như một “bản sao số” của vùng nước có thể điều hướng (Chương 16).
- Nêu bật các hoạt động của Hiệp hội các trường Đại học Hàng hải Quốc tế (IAMU) trong nỗ lực phát triển năng lực thông qua giáo dục và đào tạo hàng hải (MET) trên quy mô toàn cầu (Chương 17).
Thông điệp chính: Cuốn sách nhấn mạnh rằng quá trình chuyển đổi kép – Số hóa và Khử carbon – là không thể tránh khỏi và cực kỳ quan trọng đối với tương lai bền vững của ngành hàng hải. Điều này đòi hỏi sự đổi mới công nghệ, thích ứng quy định, hỗ trợ chính sách, hợp tác quốc tế và đặc biệt là phát triển nguồn nhân lực có kỹ năng phù hợp.
Hướng dẫn cho sinh viên hàng hải Việt Nam về xu hướng bền vững và cơ hội phát triển
Dựa trên nội dung cuốn sách, bạn có thể hướng dẫn sinh viên Việt Nam như sau:
1. Nhận thức về Bối cảnh Toàn cầu và Việt Nam:
- Xu hướng toàn cầu là tất yếu: Nhấn mạnh rằng số hóa và khử carbon là xu hướng toàn cầu, ảnh hưởng trực tiếp đến ngành hàng hải Việt Nam. Sinh viên cần chủ động tìm hiểu và chuẩn bị cho những thay đổi này.
- Cam kết của Việt Nam: Việt Nam đã có những cam kết về phát triển bền vững và giảm phát thải. Ngành hàng hải đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các cam kết này.
2. Các Xu hướng Chính và Cơ hội từ Số hóa:
2.1 Cảng Thông minh (Smart Ports):
- Học hỏi kinh nghiệm: Các ví dụ từ Hàn Quốc (Chương 7) cho thấy tiềm năng ứng dụng AI, IoT, dữ liệu lớn để tối ưu hóa hoạt động cảng, giảm tắc nghẽn, tăng hiệu quả logistics tại các cảng Việt Nam (Cái Mép, Hải Phòng…).
- Cơ hội việc làm: Nhu cầu về chuyên gia phân tích dữ liệu, kỹ sư IoT, chuyên gia AI trong lĩnh vực logistics cảng biển sẽ tăng.
2.2 Tàu Tự hành (MASS):
- Nhận thức & Chuẩn bị: Mặc dù tàu tự hành hoàn toàn có thể còn xa, mức độ tự động hóa đang tăng. Sinh viên cần hiểu về công nghệ MASS, quy định của IMO (Chương 1, 2, 8, 9) và tác động đến vận hành, thuyền bộ.
- Cơ hội: Phát triển kỹ năng vận hành và giám sát các hệ thống tự động hóa, tham gia vào quá trình thử nghiệm và triển khai công nghệ mới.
2.3 An ninh mạng (Cyber Security):
- Tầm quan trọng: Kết nối ngày càng tăng khiến tàu thuyền dễ bị tấn công. Khả năng phục hồi mạng (Chương 3, 9) là rất quan trọng.
- Kỹ năng cần thiết: Sinh viên cần có nhận thức cơ bản về an ninh mạng, và có thể phát triển các kỹ năng chuyên sâu hơn trong lĩnh vực này.
2.4 Thương mại điện tử & Vận đơn điện tử:
- Hiệu quả hóa thương mại: Vận đơn điện tử (Chương 10) giúp tinh giản quy trình. Hiểu biết về luật pháp hỗ trợ (như MLETR) và quy trình số là cần thiết.
- Cơ hội: Nắm vững quy trình thương mại điện tử trong hàng hải.
3. Các Xu hướng Chính và Cơ hội từ Khử carbon:
- Mục tiêu IMO Net-Zero 2050: Nhấn mạnh mục tiêu này (Chương 4, 14) áp dụng cho cả đội tàu Việt Nam.
- Nhiên liệu Thay thế:
-
- Tìm hiểu các lựa chọn: Thảo luận về methanol, amoniac, hydro, nhiên liệu sinh học (Chương 4, 5) – tiềm năng, thách thức (chi phí, an toàn, hạ tầng), cách xử lý.
-
- Cơ hội cho Việt Nam: Nghiên cứu tiềm năng sản xuất nhiên liệu sinh học, xây dựng hạ tầng nhập khẩu/cung ứng nhiên liệu xanh, phát triển chuyên môn về quản lý và vận hành tàu sử dụng nhiên liệu mới.
- Hiệu quả Năng lượng & Công nghệ Xanh:
-
- Pin & Điện hóa: Hệ thống pin (Chương 6), đặc biệt cho tàu ven biển/nội thủy, là cơ hội lớn. Việt Nam có đường bờ biển dài và hệ thống sông ngòi, phù hợp cho điện hóa đội tàu nhỏ và phà.
-
- Năng lượng Gió: Đánh giá tiềm năng sử dụng sức gió (Chương 15) cho các tuyến hàng hải của Việt Nam.
-
- Thu giữ Carbon (CCS): Theo dõi sự phát triển của công nghệ này (Chương 4).
- An toàn Hàng hải: Nhấn mạnh các yêu cầu an toàn mới đối với nhiên liệu và công nghệ khử carbon (Chương 4, 5).
4. Cơ hội Phát triển cho Ngành Hàng hải Việt Nam và Sinh viên:
- Nguồn Nhân lực Chất lượng cao: Nhu cầu lớn về nguồn nhân lực có kỹ năng mới (kỹ năng số, phân tích dữ liệu, vận hành hệ thống tự động, quản lý nhiên liệu mới, an ninh mạng). Sinh viên cần tập trung trang bị những kỹ năng này. Đây là cơ hội để Việt Nam nâng cao chất lượng nguồn nhân lực hàng hải (Chương 14, 17).
- Đổi mới Công nghệ: Việt Nam có thể đi tắt đón đầu bằng cách áp dụng các công nghệ bền vững, hiện đại trong đóng tàu, vận hành cảng và quản lý đội tàu.
- Chính sách và Quy định: Việt Nam cần xây dựng và điều chỉnh chính sách, quy định quốc gia phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế (IMO) để thu hút đầu tư và hội nhập. Sinh viên có thể đóng góp vào quá trình này trong tương lai.
- Hợp tác Quốc tế: Tham gia vào các dự án nghiên cứu, chuẩn hóa và xây dựng năng lực khu vực/quốc tế (Chương 4, 5, 13, 17) là rất quan trọng.
- Phát triển Giáo dục & Đào tạo Hàng hải (MET): Cần cập nhật chương trình MET (Chương 14, 17) để đào tạo các Chuyên gia Hàng hải Toàn cầu (GMPs) sẵn sàng cho tương lai. Sinh viên chính là các GMPs tương lai này.
- Tìm kiếm Thị trường Ngách: Việt Nam có thể tập trung vào các lĩnh vực thế mạnh hoặc phù hợp với điều kiện cụ thể như phát triển đội tàu điện ven biển, chuỗi cung ứng nhiên liệu sinh học, giải pháp cảng số…
5. Lời khuyên dành cho Sinh viên:
- Chủ động học hỏi: Luôn cập nhật kiến thức về công nghệ mới, quy định quốc tế và xu hướng thị trường.
- Phát triển kỹ năng: Tập trung vào các kỹ năng kỹ thuật (vận hành, bảo trì hệ thống mới) và kỹ năng mềm (thích ứng, giải quyết vấn đề, làm việc nhóm, ngoại ngữ).
- Nắm bắt cơ hội: Xem các thách thức là cơ hội để đổi mới và phát triển bản thân cũng như đóng góp cho ngành hàng hải Việt Nam.
- Kết nối: Xây dựng mạng lưới với các chuyên gia, bạn bè trong và ngoài nước để học hỏi và hợp tác.
- Tư duy bền vững: Luôn đặt yếu tố an toàn, an ninh và bảo vệ môi trường làm trọng tâm trong mọi hoạt động.
Link sách xem tại: https://commons.wmu.se/lib_books/12/