BÁO CÁO PHÂN TÍCH THỊ TRƯỜNG PHẦN MỀM QUẢN LÝ TÀU VÀ THUYỀN VIÊN: LỢI THẾ CẠNH TRANH TRONG KỶ NGUYÊN SỐ

BÁO CÁO PHÂN TÍCH THỊ TRƯỜNG PHẦN MỀM QUẢN LÝ TÀU VÀ THUYỀN VIÊN: LỢI THẾ CẠNH TRANH TRONG KỶ NGUYÊN SỐ

Phần 1: Bối cảnh Chuyển đổi số trong Ngành Hàng hải Hiện đại

Ngành hàng hải, một trong những trụ cột của thương mại toàn cầu, đang đứng trước một bước ngoặt chuyển đổi số sâu sắc và không thể đảo ngược. Việc phát triển và triển khai các phần mềm quản lý tàu và thuyền viên không còn là một lựa chọn để tối ưu hóa, mà đã trở thành một yêu cầu sống còn. Sự thay đổi này được thúc đẩy bởi một loạt các yếu tố đan xen, từ áp lực tuân thủ quy định ngày càng khắt khe, nhu cầu cấp thiết về hiệu quả kinh tế, cho đến sự trưởng thành của các công nghệ đột phá.

1.1. Các Động lực Thúc đẩy: “Cây gậy và Củ cà rốt”

Các công ty vận tải biển ngày nay đang hoạt động dưới sức ép từ hai phía: áp lực tuân thủ quy định (cây gậy) và động lực tối ưu hóa kinh tế (củ cà rốt). Việc hiểu rõ hai động lực này là chìa khóa để xác định các tính năng cốt lõi và giá trị mà một phần mềm mới phải mang lại.

Áp lực Tuân thủ (The Stick)

Các quy định quốc tế đã chuyển từ các khuyến nghị sang các yêu cầu bắt buộc, với những hậu quả nghiêm trọng nếu không tuân thủ. Điều này đã biến các phần mềm có khả năng đảm bảo tuân thủ từ một tiện ích “có thì tốt” (nice-to-have) thành một công cụ “phải có” (must-have).

  • An ninh mạng (Cybersecurity): Nghị quyết MSC.428 (98) của Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) yêu cầu các công ty phải chính thức tích hợp việc quản lý rủi ro không gian mạng vào Hệ thống Quản lý An toàn (Safety Management System – SMS) của mình. Yêu cầu này phải được kiểm tra và xác nhận trong kỳ đánh giá thường niên đầu tiên của Giấy chứng nhận Phù hợp (Document of Compliance – DOC) sau ngày 1 tháng 1 năm 2021 (1). Điều này có nghĩa là một hệ thống phần mềm không chỉ phải hoạt động hiệu quả mà còn phải được bảo vệ vững chắc trước các mối đe dọa mạng, và phải có khả năng tạo ra các tài liệu, quy trình chứng minh sự tuân thủ đó. Vụ tấn công ransomware vào hệ thống ShipManager của DNV vào năm 2023 là một lời cảnh tỉnh đanh thép cho toàn ngành về tính nghiêm trọng của rủi ro này (4).
  • Giảm phát thải (Decarbonization): Các quy định mới của IMO về hiệu quả năng lượng, bao gồm Chỉ số Hiệu quả Năng lượng cho Tàu Hiện có (Energy Efficiency Existing Ship Index – EEXI) và Chỉ số Cường độ Carbon hoạt động (Carbon Intensity Indicator – CII), đã chính thức có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2023 (6). Theo đó, các tàu phải tính toán, báo cáo và liên tục cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng. Một con tàu không tuân thủ EEXI sẽ không được cấp Chứng chỉ Quốc tế về Ngăn ngừa Ô nhiễm không khí (IAPP), và do đó không thể hoạt động thương mại (9). Đối với CII, một con tàu bị xếp hạng D trong ba năm liên tiếp hoặc hạng E trong một năm sẽ phải nộp một kế hoạch hành động khắc phục chi tiết để chứng minh cách thức đạt được hạng C trở lên (6). Áp lực này tạo ra một nhu cầu khổng lồ cho các module phần mềm có khả năng theo dõi chính xác mức tiêu thụ nhiên liệu, tính toán tự động các chỉ số EEXI/CII, mô phỏng các biện pháp cải tiến và tạo báo cáo tuân thủ.

Động lực Kinh tế (The Carrot)

Trong một ngành công nghiệp có biên lợi nhuận truyền thống rất mỏng, việc tối ưu hóa chi phí là yếu tố quyết định sự sống còn.

  • Chi phí Vận hành Khổng lồ: Chi phí hoạt động hàng ngày của một tàu container có thể dao động từ 25,000 đến 85,000 USD, và con số này chưa bao gồm chi phí nhiên liệu, vốn có thể dễ dàng vượt quá 130,000 USD mỗi ngày (11). Mỗi ngày tàu phải ngừng hoạt động ngoài kế hoạch (unscheduled downtime) do hỏng hóc kỹ thuật hoặc các vấn đề khác đều là một khoản lỗ tài chính trực tiếp và nghiêm trọng (12).
  • Tiềm năng Tiết kiệm Vượt trội: Công nghệ phần mềm hiện đại mang lại tiềm năng tiết kiệm chi phí đáng kể. Các giải pháp tối ưu hóa hành trình dựa trên trí tuệ nhân tạo (AI) đã được chứng minh có thể tiết kiệm trung bình từ 5% đến 15% chi phí nhiên liệu (14), tương đương với việc tiết kiệm hàng chục nghìn đô la cho mỗi chuyến đi (16). Tương tự, các hệ thống bảo trì dự đoán (predictive maintenance) có thể giảm chi phí bảo trì tổng thể từ 25-30% và quan trọng hơn là giảm tới 70-75% các sự cố hỏng hóc đột xuất, vốn là nguyên nhân chính gây ra downtime tốn kém (17).

Sự kết hợp giữa áp lực tuân thủ và động lực kinh tế tạo ra một môi trường mà ở đó, việc đầu tư vào một nền tảng phần mềm quản lý hiện đại không còn là một khoản chi phí, mà là một khoản đầu tư chiến lược để đảm bảo khả năng hoạt động và nâng cao năng lực cạnh tranh.

1.2. Hệ sinh thái Phần mềm Hàng hải: Một Bức tranh Phân mảnh

Thị trường phần mềm hàng hải hiện nay không phải là một sân chơi đồng nhất mà là một hệ sinh thái đa dạng và khá phân mảnh. Có thể phân loại các giải pháp thành ba nhóm chính:

  1. Hệ thống Theo dõi Tàu (Vessel Tracking Systems): Đây là lớp phần mềm cơ bản nhất, chủ yếu dựa trên dữ liệu từ Hệ thống Nhận dạng Tự động (Automatic Identification System – AIS). Các nhà cung cấp tiêu biểu như MarineTraffic, VesselFinder, và FleetMon cung cấp khả năng theo dõi vị trí tàu theo thời gian thực trên bản đồ toàn cầu (19). Các giải pháp này thường có các gói miễn phí hoặc chi phí thấp, rất phổ biến cho các nhu cầu giám sát cơ bản như theo dõi lô hàng hoặc giám sát vị trí tàu của đối thủ.
  2. Hệ thống Quản lý Hạm đội Toàn diện (Comprehensive Fleet Management Systems – ERP): Đây là các bộ giải pháp tích hợp, module hóa, được coi là “xương sống” công nghệ của các công ty vận tải biển lớn. Chúng bao trùm hầu hết các khía cạnh vận hành, từ kỹ thuật, mua sắm, an toàn, đến quản lý thuyền viên và tài chính. Các “gã khổng lồ” trong lĩnh vực này bao gồm DNV với ShipManager (21), ABS Wavesight với Nautical Systems (22), BASSnet với BASSnet Suite (22), Hanseaticsoft (thuộc Lloyd’s Register) với Cloud Fleet Manager (25), và SERTICA (thuộc RINA) (27).
  3. Giải pháp Chuyên biệt (Specialized Solutions): Đây là các công cụ tập trung giải quyết một bài toán cụ thể với độ sâu và hiệu quả vượt trội, thường tích hợp các công nghệ tiên tiến như AI/ML. Các ví dụ nổi bật bao gồm các nền tảng tối ưu hóa hành trình như ZeroNorth và Wärtsilä FOS (22), các hệ thống quản lý thuyền viên chuyên dụng như Martide (22), hay các phần mềm quản lý an toàn và tuân thủ như Helm CONNECT (30).

Sự phân mảnh này tạo ra một thách thức lớn về tích hợp. Một công ty tàu biển điển hình có thể đang sử dụng một hệ thống ERP cho quản lý kỹ thuật, một công cụ khác cho tối ưu hóa hành trình, và một nền tảng thứ ba cho tuyển dụng thuyền viên. Dữ liệu bị phân tán trên nhiều nền tảng, tạo ra các “ốc đảo dữ liệu” (data silos) và gây khó khăn cho việc có được một cái nhìn tổng thể về hoạt động của đội tàu (26).

Tuy nhiên, sự phân mảnh này cũng mở ra một cơ hội chiến lược quan trọng. Một nhà phát triển phần mềm mới không nhất thiết phải đối đầu trực diện với các gã khổng lồ ERP. Thay vào đó, có thể lựa chọn một trong hai con đường: xây dựng một giải pháp “tất cả trong một” vượt trội hơn, hoặc phát triển một giải pháp chuyên biệt “tốt nhất trong phân khúc” (best-of-breed) nhưng có khả năng tích hợp xuất sắc thông qua các giao diện lập trình ứng dụng (API) mở và mạnh mẽ (32). Con đường thứ hai có thể là một lối vào thị trường thực tế hơn, định vị sản phẩm như một “mảnh ghép hoàn hảo” giúp kết nối và nâng cao giá trị của các hệ thống mà khách hàng đang sử dụng.

1.3. Bối cảnh Thị trường Việt Nam: Nhu cầu và Thực trạng

Tại thị trường Việt Nam, các phân tích cho thấy sự phổ biến của các phần mềm theo dõi miễn phí như MarineTraffic và VesselFinder cho các nhu cầu giám sát cơ bản (20). Điều này cho thấy một thị trường khá nhạy cảm về giá và có thể tồn tại một khoảng trống cho các giải pháp quản lý toàn diện hơn nhưng với chi phí hợp lý.

Bên cạnh đó, sự tồn tại của các phần mềm chuyên biệt phục vụ thị trường nội địa, chẳng hạn như Saomaifly cho việc quản lý bán vé tàu cao tốc (36), cho thấy có nhu cầu thực sự đối với các giải pháp được “địa phương hóa” (localized) để giải quyết các bài toán đặc thù của doanh nghiệp Việt Nam. Điều này gợi ý rằng một sản phẩm mới, nếu được thiết kế để giải quyết các vấn đề cụ thể của các chủ tàu Việt Nam (ví dụ: các quy định của địa phương, ngôn ngữ, quy trình làm việc) và có một mô hình giá cả cạnh tranh, sẽ có tiềm năng thành công.

Phần 2: Phân tích Chuyên sâu các Nền tảng Quản lý Tàu Hàng đầu

Để xây dựng một sản phẩm cạnh tranh, việc hiểu rõ các đối thủ chính trên thị trường là điều bắt buộc. Phần này sẽ đi sâu phân tích các hệ thống quản lý tàu hàng đầu, từ các bộ ERP tích hợp đến các giải pháp chuyên biệt, để làm rõ điểm mạnh, điểm yếu và chiến lược của từng nhà cung cấp.

2.1. Các “Gã khổng lồ” ERP Hàng hải: Hệ sinh thái Tích hợp

Đây là những nhà cung cấp cung cấp các bộ giải pháp toàn diện, module hóa, đóng vai trò là hệ thống thần kinh trung ương cho các công ty vận tải biển.

DNV ShipManager

  • Tổng quan: ShipManager là một bộ giải pháp module hóa được phát triển và hỗ trợ bởi DNV, một trong những tổ chức đăng kiểm hàng đầu thế giới (21). Yếu tố này mang lại một lợi thế cạnh tranh rất lớn về độ tin cậy, sự am hiểu quy định và khả năng đảm bảo tuân thủ. Hệ thống này hiện đang được hơn 300 công ty với hơn 7000 tàu sử dụng, cho thấy sự phổ biến và mức độ tin cậy cao trên thị trường (37).
  • Các Module chính: Bộ giải pháp bao gồm các module cốt lõi như Technical (quản lý kỹ thuật và bảo trì theo kế hoạch – PMS), Procurement (mua sắm), QHSE (Quản lý Chất lượng, Sức khỏe, An toàn, Môi trường), Crewing (quản lý thuyền viên), Hull Integrity (quản lý tính toàn vẹn của vỏ tàu), Dry-docking (quản lý lên đà), và ShipManager Analyzer, một công cụ Business Intelligence mạnh mẽ (21)
  • Phân tích kỹ thuật: DNV cung cấp cả lựa chọn triển khai tại chỗ (on-premise) và lưu trữ trên đám mây (cloud-hosted), mang lại sự linh hoạt cho khách hàng (39). Một điểm đáng chú ý là giao diện được thiết kế để thân thiện với thuyền viên, những người có thời gian hạn chế và không phải là chuyên gia IT, với menu đơn giản và ít cửa sổ chồng chéo (39). Sự tích hợp sâu giữa các module là một điểm mạnh, ví dụ, một yêu cầu bảo trì trong module Technical có thể tự động tạo ra một yêu cầu mua hàng trong module Procurement, giúp quy trình liền mạch (21).
  • Điểm yếu tiềm tàng: Vụ tấn công ransomware vào tháng 1 năm 2023, ảnh hưởng đến khoảng 1,000 tàu, đã phơi bày một rủi ro an ninh mạng nghiêm trọng (4) Mặc dù DNV đã có các biện pháp khắc phục và tăng cường an ninh, sự việc này đã làm dấy lên lo ngại trong ngành và nhấn mạnh tầm quan trọng của an ninh mạng như một tiêu chí lựa chọn phần mềm.

ABS Wavesight (Nautical Systems – NS)

  • Tổng quan: Tương tự DNV, Nautical Systems (NS) là một hệ thống ERP hàng hải toàn diện được hậu thuẫn bởi một tổ chức đăng kiểm lớn khác là American Bureau of Shipping (ABS) (23). Nền tảng này đặc biệt nhấn mạnh vào các giải pháp dựa trên web và di động để tăng cường khả năng truy cập và cộng tác (23).
  • Các Module chính: Bộ NS bao gồm các module như Maintenance, Purchasing, Drydock, HSQE, Crew & Payroll, Document Manager, Voyage Manager, và một module phân tích có tên là Insight (23).
  • Phân tích kỹ thuật: NS cung cấp các ứng dụng di động và web được thiết kế riêng cho từng vai trò cụ thể, hỗ trợ cả chế độ làm việc trực tuyến và ngoại tuyến, một yếu tố quan trọng cho môi trường làm việc trên tàu (41). Module “Insight” là một điểm nhấn, có khả năng tận dụng dữ liệu từ tất cả các module khác để cung cấp các phân tích sâu sắc về xu hướng an toàn, vận hành và tài chính, biến dữ liệu giao dịch thành thông tin quản lý có giá trị (42).
  • Điểm yếu tiềm tàng: Các phàn nàn từ người dùng trên các diễn đàn trực tuyến (đối với các phiên bản cũ hơn) cho thấy phần mềm này có thể “không thân thiện với người dùng”, có các chức năng “lỗi thời” và quy trình làm việc phức tạp, chẳng hạn như việc theo dõi các yêu cầu mua hàng qua nhiều giai đoạn (43). Mặc dù ABS khẳng định các phiên bản mới đã cải thiện đáng kể tính dễ sử dụng (44), ấn tượng về sự phức tạp vẫn có thể là một rào cản đối với khách hàng mới.

BASSnet™ Suite

  • Tổng quan: BASSnet tự định vị mình là một giải pháp ERP “end-to-end” thực sự, được xây dựng trên một nền tảng đám mây duy nhất với một cơ sở dữ liệu tập trung để loại bỏ sự trùng lặp và không nhất quán của dữ liệu (24).
  • Các Module chính: Bộ giải pháp bao gồm Technical, Financials, Safety & Quality (HSEQ), Procurement, Crew & Payroll, Document Management, và một module Business Intelligence mạnh mẽ với các dashboard phân tích (24).
  • Phân tích kỹ thuật: BASSnet có kiến trúc dựa trên đám mây (cloud-based) sử dụng Microsoft Azure, đảm bảo khả năng truy cập mọi lúc, mọi nơi (46). Họ cung cấp các API mở để tích hợp với các hệ thống của bên thứ ba, cho thấy sự cởi mở trong hệ sinh thái (47). Gần đây, BASSnet đã ra mắt BASSnet Web 3.0, một giải pháp SaaS (Software-as-a-Service) hoàn toàn mới với giao diện người dùng hiện đại và tích hợp sẵn các khả năng AI/ML, cho thấy một nỗ lực mạnh mẽ để hiện đại hóa và đón đầu xu hướng công nghệ (48).
  • Điểm mạnh: Sự tập trung vào một nền tảng duy nhất và các bản cập nhật công nghệ lớn gần đây (Web 3.0) là một lợi thế cạnh tranh rõ rệt. Việc các khách hàng lớn như Unity Ship Management chuyển đổi từ hệ thống cũ sang BASSnet vì tính trưởng thành, độ tin cậy và khả năng triển khai hiệu quả của nó là một minh chứng mạnh mẽ cho năng lực của BASS (48).

Cloud Fleet Manager (CFM) của Hanseaticsoft

  • Tổng quan: CFM là một giải pháp “cloud-native” thực thụ, được xây dựng hoàn toàn trên nền tảng Microsoft Azure (26). Nền tảng này đặc biệt nhấn mạnh vào sự linh hoạt, giao diện trực quan, và mô hình triển khai đơn giản: không cần cài đặt tại văn phòng, người dùng chỉ cần một trình duyệt web để truy cập (52). Việc được mua lại bởi Lloyd’s Register, một tổ chức đăng kiểm uy tín khác, đã tăng cường đáng kể vị thế của họ (54).
  • Các Module chính: CFM tổ chức các tính năng của mình thành các “gói” ứng dụng linh hoạt như Technical, QHSE, Operations, Crewing, Purchase, v.v., cho phép khách hàng lựa chọn theo nhu cầu (55)
  • Phân tích kỹ thuật: CFM áp dụng mô hình kinh doanh SaaS rất linh hoạt, với việc thanh toán hàng tháng dựa trên số lượng tàu và các module được sử dụng, giúp khách hàng dễ dàng mở rộng hoặc thu hẹp quy mô (53). Họ cung cấp một client trên tàu gọi là Cloud Ship Manager (CSM) hỗ trợ hoạt động ngoại tuyến và tự động đồng bộ hóa dữ liệu khi có kết nối mạng (53). Đáng chú ý nhất, CFM là một trong những đơn vị tiên phong trong việc tích hợp các tính năng AI tạo sinh (Generative AI) vào sản phẩm của mình (56).
  • Điểm mạnh: Kiến trúc hiện đại, mô hình kinh doanh linh hoạt và việc đi đầu trong ứng dụng Generative AI là những lợi thế cạnh tranh rất lớn của CFM, đặc biệt hấp dẫn đối với các công ty muốn có một giải pháp nhanh nhẹn và đổi mới.

SERTICA của RINA

  • Tổng quan: SERTICA là một giải pháp “tất cả trong một” khác, được hỗ trợ bởi tổ chức đăng kiểm RINA của Ý (27). Một điểm mạnh của SERTICA là khả năng mở rộng, phù hợp với mọi quy mô đội tàu, từ các du thuyền đơn lẻ đến các đội tàu container lớn nhất thế giới (27).
  • Các Module chính: Bộ giải pháp bao gồm các module quen thuộc như Maintenance, Procurement, HSQE, Dry-Docking, Document Management, Crewing, và Ship Performance (27).
  • Phân tích kỹ thuật: SERTICA có cấu trúc module linh hoạt, cho phép khách hàng chỉ chọn những gì họ thực sự cần, tránh sự phức tạp không cần thiết (27). Họ nhấn mạnh vào việc cung cấp một hệ thống duy nhất để giải quyết tất cả các nhu cầu, nhằm giảm bớt sự phức tạp và rủi ro lỗi khi phải sử dụng nhiều hệ thống khác nhau (27).

Sự tham gia của các tổ chức đăng kiểm lớn (DNV, ABS, Lloyd’s Register, RINA) vào thị trường phần mềm không phải là ngẫu nhiên. Nó tạo ra một vòng lặp giá trị mạnh mẽ: các tổ chức này tạo ra các quy định, sau đó họ phát triển phần mềm để giúp khách hàng tuân thủ các quy định đó. Dữ liệu thu thập được từ phần mềm lại có thể được sử dụng để hợp lý hóa và cải tiến chính các quy trình đăng kiểm trong tương lai (ví dụ: chuyển từ kiểm tra định kỳ sang giám sát tình trạng dựa trên điều kiện). Đây là một lợi thế cạnh tranh chiến lược mà các nhà phát triển độc lập rất khó để vượt qua.

2.2. Các Giải pháp Chuyên biệt Nổi bật: Tối ưu hóa cho một Mục tiêu

Bên cạnh các bộ ERP toàn diện, thị trường còn có các nhà cung cấp chuyên biệt, tập trung giải quyết một bài toán duy nhất với hiệu quả cao.

  • Quản lý Thuyền viên: Các nền tảng như Martide và CrewInspector tập trung vào việc số hóa toàn bộ vòng đời của thuyền viên, từ tuyển dụng, quản lý hồ sơ, chứng chỉ, đến lập kế hoạch luân chuyển và theo dõi hợp đồng (22). Martide còn đi xa hơn khi sử dụng một “công cụ khớp nối bằng AI” (AI matching engine) để phân tích hồ sơ và đề xuất ứng viên phù hợp, tuyên bố có thể rút ngắn chu kỳ tuyển dụng hơn 40% (22).
  • Tối ưu hóa Hành trình & Hiệu suất (AI-Driven): Đây là lĩnh vực mà AI được ứng dụng sâu sắc và mang lại lợi ích rõ ràng nhất.
  • ZeroNorth: Nền tảng này sử dụng các thuật toán tiên tiến và machine learning để đề xuất tuyến đường và tốc độ tối ưu, dựa trên các mục tiêu kinh doanh cụ thể của khách hàng (ví dụ: tối đa hóa lợi nhuận hoặc giảm thiểu phát thải) (29). Họ cũng rất chú trọng vào việc xây dựng và chuẩn hóa các mô hình tiêu thụ nhiên liệu (fuel models) có độ chính xác cao, coi đây là nền tảng cho mọi quyết định tối ưu hóa (59).
  • Wärtsilä Fleet Operations Solution (FOS): FOS là một nền tảng tích hợp, kết hợp việc lập kế hoạch hành trình, định tuyến theo thời tiết và dự báo tiêu thụ nhiên liệu. Điểm nổi bật là khả năng định tuyến được tăng cường bởi AI, giúp đưa ra các quyết định thông minh hơn trong điều kiện thời tiết thay đổi (22).
  • NAPA Fleet Intelligence: NAPA tập trung vào việc giám sát hiệu suất hoạt động của tàu, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng nhiên liệu và đặc biệt là phân tích hiệu suất của vỏ tàu (hull performance), một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sức cản và mức tiêu thụ nhiên liệu (22).

2.3. Bảng so sánh tổng quan

Để cung cấp một cái nhìn tổng thể và dễ so sánh, bảng ma trận dưới đây sẽ tóm tắt các đặc điểm chính của các nhà cung cấp phần mềm quản lý tàu hàng đầu. Bảng này giúp nhanh chóng định vị các đối thủ cạnh tranh, hiểu rõ mô hình kinh doanh và xác định các xu hướng đổi mới, đặc biệt là trong lĩnh vực AI.

Bảng 1: Ma trận So sánh các Bộ Phần mềm Quản lý Tàu Hàng đầu

Nhà cung cấp Sản phẩm chính Kiến trúc & Mô hình KD Các Module cốt lõi Điểm khác biệt chính Tính năng AI nổi bật
DNV ShipManager Module hóa, Cloud-hosted/On-premise, License/Subscription Technical, Procurement, QHSE, Crewing, Hull, Analyzer Uy tín từ Đăng kiểm, tích hợp sâu, hỗ trợ toàn diện Business Intelligence, phân tích KPI đội tàu (37)
ABS Wavesight Nautical Systems Web-based, Mobile apps, SaaS Maintenance, Purchasing, HSQE, Crew & Payroll, Voyage, Insight Tập trung vào giải pháp web, phân tích dữ liệu tích hợp (NS Insight) Phân tích dự đoán về an toàn, vận hành, tài chính (42)
BASSnet BASSnet Suite Cloud-native (Azure), SaaS, ERP tích hợp Technical, Financials, HSEQ, Procurement, Crewing Nền tảng duy nhất (single database), Web 3.0 hiện đại Business Intelligence Dashboard, phân tích sâu (24)
Hanseaticsoft Cloud Fleet Manager Cloud-native (Azure), SaaS, API-first Technical, QHSE, Operations, Crewing, Purchase Giao diện trực quan, mô hình SaaS linh hoạt, tiên phong Generative AI AI tạo sinh (tạo post, tóm tắt), trích xuất dữ liệu thuyền viên (56)
SERTICA (RINA) SERTICA Module hóa, “All-in-one” Maintenance, Procurement, HSQE, Crewing, Performance Phù hợp mọi quy mô tàu, hỗ trợ từ Đăng kiểm RINA Theo dõi và phân tích dữ liệu hiệu suất (28)
ZeroNorth ZeroNorth Platform Cloud-native, SaaS, Chuyên biệt Voyage Optimization, Bunker Optimization, Emissions Tối ưu hóa dựa trên mục tiêu (lợi nhuận/bền vững), mô hình nhiên liệu chính xác Tối ưu hóa hành trình bằng ML, đề xuất tuyến đường/tốc độ (58)

Từ bảng phân tích trên, một điều trở nên rõ ràng: “tích hợp” (integration) đã trở thành chiến trường chính. Tất cả các nhà cung cấp lớn đều nhấn mạnh khả năng tích hợp của họ, dù là tích hợp các module nội bộ (21), tích hợp trên một cơ sở dữ liệu duy nhất (45), hay tích hợp với các hệ thống bên ngoài thông qua API (53). Điều này cho thấy không một nhà cung cấp nào có thể tự mình giải quyết mọi vấn đề của khách hàng. Khách hàng đang tìm kiếm một “hệ sinh thái” công nghệ hoạt động trơn tru, chứ không phải một “nhà tù” công nghệ độc quyền. Do đó, một sản phẩm mới muốn thành công phải có chiến lược “API-first” ngay từ đầu. Khả năng kết nối và chia sẻ dữ liệu một cách liền mạch với các hệ thống khác, kể cả của đối thủ, sẽ là một lợi thế cạnh tranh quyết định.

Phần 3: Thực tế trên Tàu – Góc nhìn của Thuyền viên và Quản lý Bờ

Một phần mềm có thể có những tính năng tiên tiến nhất trên giấy, nhưng sự thành công của nó lại được quyết định bởi những người trực tiếp sử dụng hàng ngày: thuyền viên trên tàu và các nhà quản lý tại văn phòng. Phần này sẽ chuyển trọng tâm từ “tính năng” sang “trải nghiệm”, phân tích những thách thức và hạn chế mà người dùng cuối phải đối mặt.

3.1. Trải nghiệm Người dùng (UX) trên Tàu: Yếu tố Quyết định Sự thành bại

Môi trường làm việc trên tàu có những đặc thù riêng biệt, và một phần mềm không được thiết kế để phù hợp với môi trường này sẽ nhanh chóng thất bại.

  • Giao diện và Sự phức tạp: Nhiều hệ thống quản lý tàu, đặc biệt là các phiên bản cũ, thường bị phàn nàn là có giao diện “không thân thiện với người dùng” và “phức tạp” (34). Một người dùng trên diễn đàn đã mô tả hệ thống ABS Nautical Systems (phiên bản cũ) là “xa vời với sự thân thiện” và có những chức năng “lỗi thời” gây khó khăn cho việc lập kế hoạch công việc (43). Điều này đòi hỏi các công ty phải đầu tư đáng kể vào việc đào tạo, một chi phí ẩn không nhỏ (39). Nhận thức được điều này, các nhà cung cấp mới hơn như Hanseaticsoft đã biến “giao diện trực quan, không cần đào tạo nhiều” thành một điểm bán hàng chính (26).
  • Khả năng hoạt động Ngoại tuyến (Offline Capability): Đây là một yêu cầu tuyệt đối, không thể thương lượng. Kết nối internet vệ tinh trên tàu, như VSAT, không chỉ đắt đỏ mà còn rất không ổn định, với băng thông hạn chế (ví dụ, 4×4 Mbps chia sẻ cho 150 người) và độ trễ rất cao (có thể lên tới 1.8 giây) (60). Trong điều kiện như vậy, một phần mềm yêu cầu kết nối internet liên tục sẽ trở nên vô dụng. Do đó, phần mềm phải được thiết kế theo triết lý “offline-first”, cho phép thuyền viên nhập liệu, thực hiện các tác vụ và truy cập thông tin cần thiết hoàn toàn ngoại tuyến. Dữ liệu sau đó phải được tự động đồng bộ hóa một cách thông minh và hiệu quả khi có kết nối mạng trở lại. Các nhà cung cấp như Hanseaticsoft với Cloud Ship Manager (CSM) (53) và ABS với các ứng dụng di động của NS (41) đều nhấn mạnh tính năng này như một phần cốt lõi của giải pháp.

3.2. “Nỗi đau” của Thuyền viên: Gánh nặng Vô hình

Bên dưới các quy trình vận hành là những gánh nặng hàng ngày mà thuyền viên phải đối mặt, và đây chính là những cơ hội lớn nhất để một phần mềm mới tạo ra giá trị.

  • Nhập liệu Thủ công và Sai sót: Đây có lẽ là “nỗi đau” lớn nhất và phổ biến nhất. Thuyền viên thường phải dành hàng giờ mỗi ngày để nhập cùng một loại dữ liệu vào nhiều hệ thống, biểu mẫu hoặc bảng tính khác nhau. Quá trình này không chỉ tốn thời gian mà còn là nguồn gốc của vô số sai sót. Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ lỗi do nhập liệu thủ công có thể lên tới 4% (62). Thoạt nghe có vẻ nhỏ, nhưng với hàng nghìn giao dịch mỗi tháng, con số này có thể gây ra thiệt hại tài chính khổng lồ. Ước tính mỗi lỗi có thể tốn trung bình 50 USD để sửa chữa, dẫn đến chi phí hàng trăm nghìn USD mỗi năm cho một công ty (62). Một sai sót trong chi tiết vận chuyển có thể dẫn đến giao hàng chậm trễ hoặc mất hàng; một lỗi trong đơn đặt hàng có thể gây ra tình trạng thừa hoặc thiếu phụ tùng nghiêm trọng (62).
  • Đồng bộ hóa Dữ liệu Ship-to-Shore: Do những hạn chế về băng thông và độ trễ của kết nối vệ tinh (60), việc truyền dữ liệu giữa tàu và bờ là một thách thức lớn. Việc gửi các báo cáo lớn, hình ảnh hoặc các bản cập nhật phần mềm có thể mất rất nhiều thời gian và thất bại giữa chừng. Một trường hợp thực tế cho thấy việc cập nhật phần mềm cho đội tàu đôi khi phải thực hiện bằng cách gửi đĩa CD qua đường bưu điện, và quá trình này có thể mất tới sáu tháng để hoàn thành cho toàn bộ đội tàu (60). Điều này làm cho việc cộng tác và ra quyết định dựa trên dữ liệu thời gian thực giữa tàu và bờ trở nên cực kỳ khó khăn.
  • Sự Phân mảnh Hệ thống: Như đã đề cập, thuyền viên có thể phải đăng nhập và làm việc trên nhiều hệ thống khác nhau cho các nhiệm vụ khác nhau (bảo trì, an toàn, quản lý thuyền viên). Các hệ thống này thường không “nói chuyện” với nhau, dẫn đến tình trạng “ốc đảo dữ liệu” (data silos) và buộc thuyền viên phải nhập lại thông tin, làm tăng nguy cơ sai sót và gây ra sự thiếu nhất quán trong dữ liệu (26).

3.3. Thách thức Tích hợp và An ninh mạng: Rủi ro Hiện hữu

Đối với các nhà quản lý kỹ thuật và an toàn tại văn phòng, những thách thức này còn mang một tầm vóc khác, liên quan đến toàn bộ cấu trúc IT và sự an toàn của công ty.

  • Tích hợp với Hệ thống Cũ (Legacy Systems): Nhiều công ty tàu biển vẫn đang vận hành các hệ thống được xây dựng từ nhiều thập kỷ trước. Các hệ thống này thường không có API, sử dụng các định dạng dữ liệu và ngôn ngữ lập trình lỗi thời, và thiếu tài liệu hướng dẫn (64). Việc tích hợp một phần mềm mới, hiện đại vào một môi trường như vậy là một thách thức kỹ thuật cực kỳ lớn. Nó đòi hỏi các giải pháp trung gian (middleware), các quy trình chuyển đổi dữ liệu (ETL) phức tạp, và đôi khi là cả việc tái cấu trúc một phần hệ thống cũ.65
  • Rủi ro An ninh mạng và Tuân thủ IMO: Vụ tấn công vào DNV đã chứng minh rằng không có ai là an toàn tuyệt đối (4). Điều này buộc các công ty phải xem xét kỹ lưỡng khả năng phòng thủ và phục hồi của bất kỳ phần mềm nào họ định mua. Một hệ thống không tuân thủ các hướng dẫn an ninh mạng của IMO (1) không chỉ là một rủi ro kỹ thuật mà còn là một rủi ro pháp lý, có thể dẫn đến việc bị phạt hoặc thậm chí là bị giữ tàu tại cảng (69). Do đó, an ninh mạng không chỉ là một tính năng kỹ thuật, mà đã trở thành một yếu tố cốt lõi để xây dựng lòng tin thương hiệu. Một nhà cung cấp mới có thể biến điều này thành lợi thế cạnh tranh bằng cách xây dựng một kiến trúc an ninh “zero-trust” ngay từ đầu (49), tuân thủ các tiêu chuẩn cao nhất và truyền thông mạnh mẽ về cam kết an ninh của mình.

3.4. Bảng phân tích khả năng sử dụng

Bảng phân tích dưới đây chuyển trọng tâm từ tính năng sang trải nghiệm thực tế, giúp làm nổi bật những yếu tố nào thực sự quan trọng đối với người dùng cuối, những người quyết định sự thành công của việc thu thập dữ liệu. Một phần mềm có thể có mọi tính năng tiên tiến, nhưng nếu thuyền viên thấy nó quá khó sử dụng hoặc không hoạt động tốt trong điều kiện ngoại tuyến, họ sẽ tìm cách làm tắt hoặc nhập dữ liệu không chính xác. Nguyên tắc “Rác đầu vào, Rác đầu ra” (Garbage In, Garbage Out) đặc biệt đúng trong trường hợp này, vì dữ liệu kém chất lượng sẽ làm vô hiệu hóa mọi nỗ lực phân tích và ứng dụng AI đắt tiền.

Bảng 2: Phân tích Tính khả dụng và Hạn chế từ Góc nhìn Người dùng

Phần mềm Giao diện & Dễ sử dụng Khả năng Offline & Đồng bộ Yêu cầu Đào tạo Các “Nỗi đau” đã biết (Known Pain Points)
DNV ShipManager Được thiết kế cho người dùng không chuyên IT, menu đơn giản (39). Phản hồi tích cực từ người dùng trên tàu Ebba Maersk (70) Đồng bộ hóa hiệu quả, đảm bảo khối lượng dữ liệu truyền tải tối thiểu (39) Yêu cầu đào tạo nhưng có hỗ trợ chuyên nghiệp từ DNV (21) Rủi ro an ninh mạng đã được chứng minh qua vụ tấn công (4)
ABS Nautical Systems Các phiên bản cũ bị phàn nàn là “không thân thiện”, “chức năng lỗi thời”(43) ABS tuyên bố các phiên bản mới đã cải thiện (44) Có ứng dụng di động hỗ trợ làm việc online/offline (41) Có thể yêu cầu đào tạo đáng kể nếu người dùng không quen (43) Quy trình công việc phức tạp, khó theo dõi (ví dụ: requisition) (43)
BASSnet Suite Giao diện web 3.0 mới được đánh giá là trực quan (49) Giải pháp dựa trên đám mây, truy cập mọi lúc mọi nơi (46) Ứng dụng di động hỗ trợ (48) Cần triển khai theo từng giai đoạn, có thể cần hỗ trợ từ BASS (48) Sự phức tạp của một hệ thống ERP đầy đủ có thể gây choáng ngợp ban đầu.
Cloud Fleet Manager Được quảng cáo là rất trực quan, không cần đào tạo nhiều (26). Giao diện gọn gàng, có mã màu (55). Client trên tàu (CSM) hoạt động offline và tự động đồng bộ (53) Tối thiểu, được thiết kế để sử dụng ngay (26) Phụ thuộc vào hệ sinh thái Microsoft Azure.

“Gánh nặng nhập liệu” của thuyền viên chính là cơ hội lớn nhất cho các công nghệ mới, đặc biệt là AI tạo sinh. Thay vì buộc thuyền viên phải điền vào hàng chục trường dữ liệu trong một biểu mẫu phức tạp, một phần mềm thông minh có thể cho phép họ chỉ cần viết một vài dòng mô tả sự cố bằng ngôn ngữ tự nhiên (“Máy phát điện số 2 có tiếng kêu lạ và nhiệt độ tăng cao”). AI sau đó sẽ tự động phân tích văn bản này, điền vào các trường dữ liệu có cấu trúc, phân loại mức độ nghiêm trọng của sự cố, và thậm chí đề xuất các hạng mục công việc cần kiểm tra. Hanseaticsoft đã bắt đầu đi theo hướng này (56), và đây là một cơ hội vàng để giảm bớt “nỗi đau” cho thuyền viên, đồng thời cải thiện đáng kể chất lượng và tính nhất quán của dữ liệu được thu thập.

Phần 4: Biên giới AI trong Phần mềm Hàng hải – Hiện trạng và Tương lai

Trí tuệ nhân tạo (AI) không còn là một khái niệm tương lai mà đã và đang được tích hợp vào các phần mềm hàng hải, mang lại những thay đổi đáng kể trong vận hành. Tuy nhiên, mức độ trưởng thành và phạm vi ứng dụng của AI trong ngành vẫn còn nhiều điều cần phân tích. Phần này sẽ đánh giá sâu về hiện trạng ứng dụng AI, so sánh với các ngành công nghiệp khác, và phác thảo tầm nhìn tương lai.

4.1. Các Ứng dụng AI Hiện tại: Từ Dự đoán đến Tạo sinh

AI đang được triển khai trong ngành hàng hải theo nhiều cách khác nhau, tập trung vào ba lĩnh vực chính.

Bảo trì Dự đoán (Predictive Maintenance – PdM)

  • Cơ chế hoạt động: PdM là một trong những ứng dụng AI/ML sớm và hiệu quả nhất. Thay vì bảo trì theo lịch cố định hoặc chỉ sửa chữa khi hỏng hóc, PdM sử dụng dữ liệu từ các cảm biến được lắp đặt trên máy móc (như nhiệt độ, áp suất, độ rung, chất lượng dầu bôi trơn) để “học” về trạng thái hoạt động bình thường của thiết bị. Các mô hình Machine Learning (thường là các mạng nơ-ron tái phát – RNN, Long Short-Term Memory – LSTM, hoặc các mô hình dựa trên cây như Random Forest) sau đó được huấn luyện để phát hiện các dấu hiệu bất thường (anomalies) và dự đoán “Thời gian hữu dụng còn lại” (Remaining Useful Life – RUL) của một bộ phận (71). Điều này cho phép các kỹ sư lên kế hoạch bảo trì một cách chủ động, đúng lúc, tránh được các hỏng hóc đột xuất tốn kém.
  • Ví dụ thực tế: Wärtsilä Expert Insight là một ví dụ điển hình. Dịch vụ này sử dụng AI và các công cụ chẩn đoán nâng cao để theo dõi thiết bị theo thời gian thực. Khi phát hiện một dấu hiệu bất thường, hệ thống sẽ tự động cảnh báo cho các chuyên gia tại Trung tâm Chuyên môn của Wärtsilä, những người sau đó sẽ chủ động liên hệ và hỗ trợ khách hàng tìm ra giải pháp (73). Các nhà cung cấp khác như VoyageX AI cũng cung cấp các module PdM dựa trên AI để giảm thiểu thời gian tàu ngừng hoạt động (29).
  • So sánh với Ngành Hàng không: Ngành hàng không đã đi trước ngành hàng hải nhiều năm trong lĩnh vực PdM. Các hãng hàng không lớn như Delta Air Lines đã triển khai các hệ thống PdM toàn diện, sử dụng dữ liệu từ hàng ngàn cảm biến trên mỗi máy bay để phân tích và dự đoán hỏng hóc. Kết quả rất ấn tượng: Delta báo cáo giảm 95% các vụ hủy chuyến liên quan đến bảo trì và tiết kiệm hơn 100 triệu USD mỗi năm (17). Quân đội Hoa Kỳ cũng áp dụng PdM cho các máy bay chiến đấu và dự kiến tiết kiệm 2.5 tỷ USD trong 5 năm (17). Ngành hàng hải hoàn toàn có thể học hỏi và áp dụng các phương pháp luận và mô hình đã được chứng minh hiệu quả này.

Tối ưu hóa Hành trình (Voyage Optimization)

  • Cơ chế hoạt động: Đây là lĩnh vực mà AI thể hiện sức mạnh tính toán vượt trội. Các thuật toán tối ưu hóa phức tạp (như lập trình động hoặc các phương pháp dựa trên đồ thị như Isochrone) được sử dụng để tìm ra con đường tối ưu nhất trong một không gian vô số các lựa chọn (15). Các thuật toán này lấy đầu vào là mô hình tiêu thụ nhiên liệu của tàu (kết hợp các nguyên tắc kiến trúc hải quân, machine learning và dữ liệu lịch sử) và dữ liệu thời gian thực về các yếu tố môi trường như thời tiết, sóng biển, và dòng hải lưu. Đầu ra là một kế hoạch hành trình chi tiết, bao gồm cả tuyến đường và tốc độ tối ưu cho từng chặng, nhằm đạt được một mục tiêu cụ thể (ví dụ: đến đích đúng giờ với lượng nhiên liệu tiêu thụ ít nhất) (58).
  • Ví dụ thực tế: ZeroNorth là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực này. Nền tảng của họ cho phép các nhà khai thác so sánh nhiều tuyến đường khác nhau, với các phân tích rõ ràng về tác động đến chi phí, thời gian và lượng phát thải CO2 (58). Các case study cho thấy các giải pháp tối ưu hóa hành trình có thể mang lại mức tiết kiệm nhiên liệu trung bình từ 5% đến 15% (14), một con số cực kỳ ý nghĩa. Dorian LPG, một khách hàng của Sofar Ocean’s Wayfinder, đã báo cáo mức tiết kiệm nhiên liệu trung bình 9% cho mỗi chuyến đi (16).

Tự động hóa Quy trình và AI Tạo sinh (Process Automation & Generative AI)

  • Cơ chế hoạt động: Đây là làn sóng AI mới nhất, tận dụng sức mạnh của các Mô hình Ngôn ngữ Lớn (Large Language Models – LLMs) và thị giác máy tính (computer vision) để tự động hóa các công việc văn phòng và giảm gánh nặng cho người dùng.
  • Ví dụ thực tế: Hanseaticsoft Cloud Fleet Manager là nhà cung cấp tiên phong rõ ràng nhất trong việc áp dụng công nghệ này. Hệ thống AI của họ có thể thực hiện các tác vụ ấn tượng sau (56):
  • Tự động tạo hồ sơ thuyền viên: Chỉ cần tải lên các tài liệu (hộ chiếu, chứng chỉ), AI sẽ tự động đọc, trích xuất thông tin quan trọng (tên, ngày hết hạn, loại chứng chỉ) và điền vào hồ sơ thuyền viên.
  • Tóm tắt và dịch thuật: AI có thể tự động tóm tắt các quy trình vận hành phức tạp, dài dòng và dịch chúng sang nhiều ngôn ngữ khác nhau để đảm bảo mọi thuyền viên đều nắm được thông tin.
  • Trợ lý ảo thông minh: AI có thể trả lời các câu hỏi của người dùng bằng cách tìm kiếm thông tin trong toàn bộ cơ sở dữ liệu và tài liệu của hệ thống, giúp người dùng truy cập thông tin nhanh chóng mà không cần phải tìm kiếm thủ công.

4.2. So sánh với Thế giới AI Rộng lớn hơn: Đang ở đâu trên Bản đồ?

Khi đặt các ứng dụng AI trong ngành hàng hải lên bản đồ phát triển AI toàn cầu, có thể thấy một sự mất cân bằng rõ rệt.

  • Điểm mạnh: Trong các lĩnh vực có bài toán tối ưu hóa rõ ràng và dựa trên dữ liệu số hóa từ cảm biến (vật lý, cơ học), như tối ưu hóa hành trình và bảo trì dự đoán, ngành hàng hải đang áp dụng các kỹ thuật AI/ML rất tiên tiến và không thua kém nhiều so với các ngành công nghiệp nặng khác.
  • Điểm yếu và Khoảng trống: Tuy nhiên, trong các lĩnh vực liên quan đến xử lý dữ liệu phi cấu trúc (văn bản, hình ảnh, giọng nói) và tương tác thông minh với người dùng, ngành hàng hải vẫn còn đi sau khá xa. Các ứng dụng AI tạo sinh như của Hanseaticsoft vẫn còn là của hiếm (56). So với ngành tài chính (chatbot tư vấn, phân tích báo cáo tài chính tự động) hay ngành sản xuất (thiết kế sản phẩm bằng AI, tối ưu hóa quy trình sản xuất) (76), tiềm năng của AI trong việc tự động hóa các công việc hành chính, quản lý tài liệu, đảm bảo tuân thủ, và hỗ trợ ra quyết định trong ngành hàng hải vẫn còn là một “đại dương xanh” chưa được khai thác hết.

Sự mất cân bằng này có thể được giải thích bởi mô hình “cây gậy và củ cà rốt”. Các bài toán có thể định lượng trực tiếp ra tiền, như tiết kiệm nhiên liệu (14) hay giảm thời gian chết của máy móc (17), nhận được sự đầu tư rất lớn (“củ cà rốt”). Trong khi đó, các bài toán về tối ưu hóa quy trình hành chính, quản lý nhân sự, và tuân thủ – những nơi mà áp lực từ quy định (“cây gậy”) ngày càng lớn – lại chưa được đầu tư AI một cách tương xứng. Đây chính là cơ hội lớn cho một nhà phát triển mới: xây dựng các công cụ AI thông minh để giải quyết các gánh nặng về giấy tờ, tuân thủ, và quản lý thuyền viên – những “nỗi đau” thầm lặng nhưng ngày càng nhức nhối của ngành.

4.3. Digital Twin (Bản sao số) và Tàu tự hành (MASS): Tầm nhìn Tương lai

Hai khái niệm này đại diện cho tương lai xa hơn của AI trong ngành hàng hải, nơi thế giới vật lý và thế giới số hòa làm một.

  • Digital Twin: Đây không chỉ là một mô hình 3D tĩnh. Một Digital Twin là một bản sao ảo, sống động của một con tàu vật lý, được cập nhật liên tục bằng dữ liệu thời gian thực từ hàng trăm, hàng nghìn cảm biến trên tàu (79). Nó cho phép các nhà khai thác mô phỏng các kịch bản “what-if”, dự đoán hiệu suất, tối ưu hóa hoạt động và thực hiện bảo trì dự đoán với độ chính xác cao hơn rất nhiều. Digital Twin có thể được sử dụng trong suốt vòng đời của con tàu, từ giai đoạn thiết kế (thử nghiệm các thiết kế vỏ tàu khác nhau), vận hành (tối ưu hóa tuyến đường), bảo trì (dự đoán hỏng hóc), cho đến đào tạo thuyền viên trong một môi trường ảo an toàn (80). Các cảng lớn trên thế giới như Rotterdam, Hamburg, và Singapore đã và đang đi đầu trong việc triển khai công nghệ này (80).
  • Tàu tự hành (Maritime Autonomous Surface Ships – MASS): Đây là đỉnh cao của ứng dụng AI, nơi con tàu có thể tự vận hành ở các mức độ tự động hóa khác nhau, từ hỗ trợ quyết định cho thuyền viên đến hoạt động hoàn toàn không người lái (85). Các dự án tiên phong như tàu container chạy điện và tự hành Yara Birkeland (do Kongsberg và Yara phát triển) (87) và các dự án của Rolls-Royce (89) đang biến tầm nhìn này thành hiện thực. IMO cũng đang tích cực xây dựng một bộ quy tắc pháp lý cho MASS, dự kiến sẽ có hiệu lực bắt buộc vào năm 2032, mở đường cho việc triển khai công nghệ này trên quy mô lớn (91).

4.4. Thách thức của AI: Dữ liệu và Lòng tin

Mặc dù tiềm năng của AI là rất lớn, việc triển khai thành công nó trong ngành hàng hải phải đối mặt với hai rào cản chính.

  • Chất lượng Dữ liệu: AI “đói” dữ liệu, và chất lượng của các mô hình AI phụ thuộc hoàn toàn vào chất lượng của dữ liệu đầu vào. Đây là một thách thức lớn trên tàu, nơi các cảm biến phải hoạt động trong môi trường khắc nghiệt (nước mặn, ăn mòn, áp suất cao, rung động). Dữ liệu từ cảm biến có thể không đáng tin cậy, bị nhiễu, bị thiếu hoặc bị trôi (drift) theo thời gian (92). Các nỗ lực tiêu chuẩn hóa dữ liệu hàng hải, như sáng kiến của Digital Container Shipping Association (DCSA), là rất quan trọng để tạo ra một ngôn ngữ chung cho dữ liệu, nhưng vẫn đang trong giai đoạn đầu và cần sự tham gia của toàn ngành (95).
  • Xây dựng Lòng tin: Thuyền viên và các nhà quản lý sẽ không sử dụng một hệ thống AI nếu họ không tin tưởng vào các khuyến nghị của nó. Để xây dựng lòng tin, AI không thể là một “hộp đen” (black box). Các hệ thống cần phải có khả năng giải thích (Explainable AI – XAI), cho phép người dùng hiểu được “tại sao” AI lại đưa ra một quyết định cụ thể (98). Giao diện người dùng phải được thiết kế để tăng cường sự tương tác và kiểm soát, cho phép người dùng điều chỉnh các tham số, đặt ra các mục tiêu và cung cấp phản hồi cho hệ thống (99). Việc thiếu các chương trình đào tạo phù hợp về AI cho người lao động trong ngành hàng hải cũng là một rào cản lớn cần được giải quyết (100).

Một bài học quan trọng khác đến từ sự thất bại của TradeLens, một nền tảng blockchain đầy tham vọng của Maersk và IBM (101). TradeLens thất bại không phải vì công nghệ kém, mà vì mô hình quản trị và kinh doanh. Các đối thủ cạnh tranh của Maersk đơn giản là không muốn tham gia vào một nền tảng do chính đối thủ của mình kiểm soát, bất kể công nghệ có tốt đến đâu (101). Điều này cho thấy rằng, để một nền tảng công nghệ dựa trên mạng lưới thành công, yếu tố “lòng tin” giữa các bên tham gia, một cấu trúc quản trị trung lập, và một mô hình kinh doanh bền vững còn quan trọng hơn cả bản thân công nghệ.

4.5. Bảng đánh giá mức độ trưởng thành của AI

Bảng dưới đây cung cấp một cách đánh giá có cấu trúc về mức độ “thông minh” thực sự của các phần mềm hiện có. Thang đánh giá này giúp phân biệt các tính năng tự động hóa cơ bản khỏi các ứng dụng AI thực sự tiên tiến, từ đó xác định đâu là những lĩnh vực đột phá và đâu là những lĩnh vực còn nhiều tiềm năng.

Thang đánh giá:

  • Mức 1 – Thủ công: Quy trình hoàn toàn do con người thực hiện.
  • Mức 2 – Tự động hóa Cơ bản: Hệ thống thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại dựa trên các quy tắc được lập trình sẵn (ví dụ: cảnh báo khi một giá trị vượt ngưỡng).
  • Mức 3 – Phân tích & Báo cáo: Hệ thống tổng hợp dữ liệu và tạo ra các báo cáo, dashboard để con người phân tích và ra quyết định.
  • Mức 4 – Phân tích Dự đoán: Hệ thống sử dụng Machine Learning để dự đoán các sự kiện trong tương lai (ví dụ: dự đoán hỏng hóc, dự báo nhu cầu).
  • Mức 5 – Tối ưu hóa Dự đoán & AI Tạo sinh: Hệ thống không chỉ dự đoán mà còn đề xuất các hành động tối ưu hoặc tự động thực hiện các tác vụ phức tạp dựa trên ngôn ngữ tự nhiên.

Bảng 3: Đánh giá Mức độ Trưởng thành của Tính năng AI

Nhà cung cấp / Sản phẩm Bảo trì (PMS) Tối ưu hóa Hành trình Quản lý Thuyền viên Quản lý Tài liệu & Tuân thủ
DNV ShipManager 3 – Phân tích & Báo cáo (Analyzer) 2 – Hỗ trợ Quyết định (Navigator Port) 2 – Tự động hóa Quy trình (Payroll) 3 – Phân tích & Báo cáo
ABS Wavesight NS 4 – Phân tích Dự đoán (Insight) 3 – Phân tích & Báo cáo (Voyage Manager) 2 – Tự động hóa Quy trình 3 – Phân tích & Báo cáo
BASSnet Suite 4 – Phân tích Dự đoán (BI Dashboard) 3 – Phân tích & Báo cáo 3 – Phân tích & Báo cáo (BI) 3 – Phân tích & Báo cáo
Cloud Fleet Manager 3 – Phân tích & Báo cáo 2 – Hỗ trợ Quyết định (World Map) 5 – AI Tạo sinh (Trích xuất dữ liệu) 5 – AI Tạo sinh (Tóm tắt, Dịch)
ZeroNorth N/A 5 – Tối ưu hóa Dự đoán & Tự động N/A 4 – Phân tích Dự đoán (Emissions)
Wärtsilä FOS 5 – Tối ưu hóa Dự đoán & Tự động (Expert Insight) 5 – Tối ưu hóa Dự đoán & Tự động N/A 4 – Phân tích Dự đoán (Compliance)

Phần 5: Đề xuất Chiến lược cho Nhà phát triển Phần mềm

Dựa trên các phân tích toàn diện về thị trường, công nghệ và nhu cầu người dùng, phần cuối cùng này sẽ tổng hợp các kết quả để đưa ra những khuyến nghị chiến lược, mang tính hành động, nhằm giúp một nhà phát triển phần mềm mới có thể xây dựng một sản phẩm thành công và có lợi thế cạnh tranh bền vững.

5.1. Xác định Khoảng trống Thị trường và Cơ hội Vàng

Thay vì đối đầu trực diện với các gã khổng lồ ERP trên mọi mặt trận, một chiến lược thông minh hơn là tập trung vào các khoảng trống và “nỗi đau” mà các giải pháp hiện tại chưa giải quyết tốt.

  • Tập trung vào Trải nghiệm Thuyền viên (Crew-Centric Design): Đây là cơ hội lớn nhất. Như đã phân tích ở Phần 3, gánh nặng nhập liệu thủ công, giao diện phức tạp và khả năng hoạt động ngoại tuyến kém là những “nỗi đau” kinh niên của thuyền viên. Một sản phẩm được xây dựng với triết lý “Crew-Centric” – có giao diện cực kỳ đơn giản, trực quan, hoạt động mượt mà 100% ngoại tuyến, và quan trọng nhất là giảm thiểu tối đa việc nhập liệu thủ công – sẽ có một lợi thế cạnh tranh cực lớn. Nó không chỉ giúp thuyền viên mà còn trực tiếp cải thiện chất lượng dữ liệu, nền tảng của mọi phân tích giá trị cao.
  • AI cho Công việc Hành chính (AI for Back-Office): Cuộc đua AI trong tối ưu hóa hành trình đã rất khốc liệt với những đối thủ mạnh như ZeroNorth và Wärtsilä. Thay vì cạnh tranh trực tiếp, một hướng đi tiềm năng hơn là tập trung áp dụng AI để tự động hóa các quy trình hành chính, tuân thủ và quản lý nhân sự. Đây là một “đại dương xanh” ít cạnh tranh hơn, nơi các “nỗi đau” về giấy tờ, báo cáo tuân thủ (ISM, an ninh mạng), quản lý tài liệu, và tuyển dụng thuyền viên đang rất nhức nhối nhưng lại chưa có nhiều giải pháp AI thực sự thông minh.
  • Giải pháp cho Thị trường Tàu vừa và nhỏ (SMEs): Các bộ ERP toàn diện thường quá phức tạp và đắt đỏ đối với các công ty có đội tàu nhỏ. Thị trường này đang thiếu một giải pháp “vừa đủ tốt”, dễ triển khai, chi phí hợp lý. Một sản phẩm SaaS linh hoạt, theo mô hình của Hanseaticsoft (53) nhưng được tùy chỉnh và có chính sách giá phù hợp với thị trường châu Á và Việt Nam, có thể chiếm lĩnh một phân khúc thị trường quan trọng.

5.2. Xây dựng Lộ trình Sản phẩm: Từ Nền tảng đến Đột phá

Một lộ trình sản phẩm thành công cần cân bằng giữa việc xây dựng các tính năng nền tảng (để cạnh tranh) và phát triển các tính năng đột phá (để chiến thắng).

Các tính năng “Must-have” (Nền tảng cạnh tranh)

Đây là những module cơ bản mà bất kỳ phần mềm quản lý tàu nào cũng phải có để được xem xét một cách nghiêm túc.

  • Hệ thống Bảo trì theo Kế hoạch (Planned Maintenance System – PMS): Phải hỗ trợ đầy đủ các loại hình bảo trì: theo lịch (calendar-based), theo giờ hoạt động (counter-based), và theo điều kiện (condition-based). Chức năng báo cáo hỏng hóc (defect reporting) và tích hợp liền mạch với module mua hàng là bắt buộc (21)
  • Mua sắm (Procurement): Phải quản lý được toàn bộ quy trình từ khi có yêu cầu mua hàng trên tàu, qua các bước gửi yêu cầu báo giá, tạo đơn hàng, cho đến theo dõi giao nhận và xử lý hóa đơn (24)
  • Quản lý Thuyền viên (Crew Management): Bao gồm quản lý hồ sơ, chứng chỉ, hợp đồng, tính lương (payroll), và đặc biệt là công cụ theo dõi, ghi nhận giờ làm việc/nghỉ ngơi để đảm bảo tuân thủ Công ước Lao động Hàng hải (MLC 2006) (23)
  • Quản lý An toàn & Chất lượng (QHSE) & Quản lý Tài liệu: Cung cấp một hệ thống quản lý tài liệu tuân thủ Bộ luật ISM, cho phép báo cáo sự cố, quản lý các cuộc đánh giá nội bộ và bên ngoài (audits), và theo dõi các hành động khắc phục (23)
  • Tuân thủ EEXI/CII: Một module chuyên dụng để theo dõi, báo cáo dữ liệu tiêu thụ nhiên liệu (từ DCS – Data Collection System) và tự động tính toán các chỉ số EEXI/CII theo đúng các hướng dẫn của IMO (7)

Các tính năng “Game-changer” (Tạo khác biệt)

Đây là những tính năng sẽ giúp sản phẩm của quý vị nổi bật và giải quyết các “nỗi đau” một cách triệt để.

  • Giao diện “Mobile-First” và “Offline-First”: Thiết kế sản phẩm ưu tiên cho trải nghiệm trên thiết bị di động ngay từ đầu, và đảm bảo 100% các chức năng cốt lõi cho thuyền viên phải hoạt động hoàn hảo mà không cần kết nối internet.
  • Trợ lý AI cho Thuyền viên (Crew AI Assistant): Đây là điểm nhấn đột phá. Tích hợp AI tạo sinh để:
  • Tự động điền báo cáo: Thuyền viên chỉ cần nhập mô tả sự cố bằng ngôn ngữ tự nhiên, AI sẽ tự động phân tích và điền vào các biểu mẫu báo cáo phức tạp.
  • Hỗ trợ thông minh: Tự động dịch các quy định, tóm tắt các thông báo quan trọng, và trả lời các câu hỏi về quy trình vận hành.
  • Công cụ Chất lượng Dữ liệu (Data Quality Engine): Xây dựng một module thông minh hoạt động ngầm, có nhiệm vụ làm sạch, xác thực, và chuẩn hóa dữ liệu được gửi từ tàu về trước khi đưa vào hệ thống phân tích. Điều này giải quyết gốc rễ vấn đề “Garbage In, Garbage Out” và tăng cường độ tin cậy của mọi báo cáo và phân tích.
  • Thị trường API (API Marketplace): Thay vì cố gắng xây dựng tất cả mọi thứ, hãy xây dựng một hệ sinh thái các API mở, được tài liệu hóa tốt. Điều này cho phép sản phẩm dễ dàng tích hợp với các phần mềm chuyên biệt khác mà khách hàng có thể đang sử dụng (phần mềm kế toán, dự báo thời tiết, nhân sự), biến sản phẩm của quý vị thành một trung tâm kết nối linh hoạt.

5.3. Mô hình Kinh doanh và Định giá

Mô hình kinh doanh phù hợp sẽ quyết định khả năng thâm nhập thị trường và tăng trưởng bền vững.

  • SaaS là Xu hướng Chủ đạo: Mô hình Phần mềm dưới dạng Dịch vụ (Software-as-a-Service – SaaS) với phí thuê bao hàng tháng hoặc hàng năm đang chiếm ưu thế tuyệt đối. Mô hình này giúp giảm rào cản đầu tư ban đầu cho khách hàng, mang lại nguồn doanh thu định kỳ cho nhà cung cấp, và cho phép cập nhật, nâng cấp phần mềm một cách liền mạch (105)
  • Định giá theo Module và Quy mô: Mô hình định giá linh hoạt, dựa trên số lượng tàu và các module chức năng mà khách hàng sử dụng (tương tự Hanseaticsoft (53)), là hấp dẫn nhất. Nó cho phép các công ty vừa và nhỏ bắt đầu với một vài module thiết yếu và mở rộng khi có nhu cầu, tránh được cảm giác phải trả tiền cho những thứ họ không dùng.
  • Mô hình “Lợi ích đi trước, Rủi ro theo sau” (Reward Ahead of Risk): Đây là một cách tiếp cận đột phá. Thay vì yêu cầu khách hàng trả tiền trước, một chiến lược thâm nhập thị trường mạnh mẽ có thể là cung cấp một giai đoạn dùng thử có cam kết hoặc một mô hình định giá dựa trên kết quả, chỉ tính phí sau khi khách hàng thực sự thấy được lợi ích (ví dụ: tiết kiệm được X% nhiên liệu). Cách làm này, như OrbitMI đã áp dụng (105), có thể xây dựng lòng tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.

5.4. Xây dựng Bản đề xuất Kinh doanh (Business Case) cho Khách hàng

Đội ngũ bán hàng cần một công cụ mạnh mẽ để chứng minh giá trị tài chính của sản phẩm. Một bản phân tích Lợi tức Đầu tư (Return on Investment – ROI) chi tiết và đáng tin cậy là chìa khóa để thuyết phục khách hàng. Thay vì nói về các lợi ích trừu tượng, bản phân tích này sẽ biến chúng thành những con số đô la cụ thể. Khung tính toán dưới đây có thể được sử dụng như một mẫu để xây dựng một công cụ ROI cho đội ngũ bán hàng.

Bảng 4: Khung Tính toán Lợi tức Đầu tư (ROI) cho Phần mềm Quản lý Tàu

Hạng mục

Tiết kiệm / Lợi ích

Công thức Tính toán (Ví dụ) Giả định & Nguồn dữ liệu Ước tính Hàng năm ($)
1. Tiết kiệm Chi phí Nhiên liệu (thông qua tối ưu hóa vận hành) (Tổng chi phí nhiên liệu hàng năm) x (% Tiết kiệm nhiên liệu trung bình) % Tiết kiệm: 5-10% (15)
2. Giảm Chi phí do Ngừng hoạt động (Downtime) (Số ngày downtime đột xuất/năm) x (Chi phí downtime/ngày) x (% Giảm downtime nhờ PdM) Chi phí/ngày: ~$50,000.11 % Giảm: 35-45% (17)
3. Giảm Chi phí do Lỗi Nhập liệu Thủ công (Số giao dịch/năm) x (% Tỷ lệ lỗi) x (Chi phí trung bình để sửa một lỗi) % Lỗi: 1-4% (62) Chi phí/lỗi: ~$50 (62)
4. Tăng hiệu quả Hành chính (Tự động hóa quy trình) (Số giờ làm việc thủ công/tháng) x (Chi phí lương/giờ) x 12 tháng x (% Thời gian tiết kiệm) % Tiết kiệm: 60-80% (63) Chi phí lương/giờ tính theo vị trí.
5. Giảm Chi phí Luân chuyển Thuyền viên (Tổng số thuyền viên) x (% Tỷ lệ nghỉ việc hàng năm) x (Chi phí thay thế/người) x (% Giảm tỷ lệ nghỉ việc) Chi phí thay thế: 6-9 tháng lương (108). Cải thiện phúc lợi và giảm gánh nặng công việc giúp giảm tỷ lệ nghỉ việc.
6. Tránh Phạt do Không tuân thủ Ước tính rủi ro và chi phí phạt tiềm năng (khó định lượng nhưng cần nêu bật) Các khoản phạt có thể lên tới hàng triệu USD (109). Tàu có thể bị giữ tại cảng.69
TỔNG LỢI ÍCH HÀNG NĂM (A)
CHI PHÍ ĐẦU TƯ
Chi phí Thuê bao Phần mềm Hàng năm (B) Theo báo giá
Chi phí Triển khai & Đào tạo (C – chỉ tính năm đầu) Ước tính dựa trên quy mô
LỢI TỨC ĐẦU TƯ (ROI) NĂM 1 ((A – C) / (B + C)) * 100% … %
LỢI TỨC ĐẦU TƯ (ROI) TỪ NĂM 2 TRỞ ĐI (A / B) * 100% … %

Bằng cách tiếp cận thị trường với một sản phẩm được thiết kế tập trung vào người dùng, giải quyết các vấn đề hành chính nhức nhối bằng AI, có mô hình kinh doanh linh hoạt, và được trang bị một công cụ chứng minh ROI mạnh mẽ, một nhà phát triển phần mềm mới hoàn toàn có thể tìm thấy vị thế và thành công trong một ngành công nghiệp đang khao khát sự đổi mới.

Translated and compiled by Seafarer Club with support from Gemini AI.

Works cited

  1. Maritime cyber risk, accessed July 7, 2025, https://www.imo.org/en/OurWork/…security.aspx
  2. IMO 2021 Cyber Security Compliance for Maritime, accessed July 7, 2025, https://imo-2021.com/
  3. www.dnv.com, accessed July 7, 2025, https://www.dnv.com/maritime/insights/topics/maritime-cyber-…Code.
  4. Cyber-attack on DNV impacts 6,000+ vessels using ShipManager software – The Loadstar, accessed July 7, 2025, https://theloadstar.com/…shipmanager-software/
  5. Ransomware Attack on DNV Ship Management Software Impacts 1000 Vessels, accessed July 7, 2025, https://www.securityweek….-1000-vessels/
  6. EEXI and CII – ship carbon intensity and rating system – International Maritime Organization, accessed July 7, 2025, https://www.imo.org/…EEXI-CII-FAQ.aspx
  7. EEXI and CII requirements taking effect from 1 January 2023 – DNV, accessed July 7, 2025, https://www.dnv.com/news/…2023-237817/
  8. Rules on ship carbon intensity and rating system enter into force, accessed July 7, 2025, https://www.imo.org/en/…into-force.aspx
  9. EEXI CII Regulation | Clarksons, accessed July 7, 2025, https://www.clarksons.com/home/…and-cii/
  10. Carbon Intensity Indicator | LR – Lloyd’s Register, accessed July 7, 2025, https://www.lr.org/en/services/statutory-…intensity-indicator/
  11. How much does it cost to run a container ship, like upkeep, maintenance, insurance, etc.? Is it true it’s not profitable? – Quora, accessed July 7, 2025, https://www.quora.com/…insurance-etc-Is-it-true-it%E2%80%99s-not-profitable
  12. Daily voyage costs of container ships | Download Table – ResearchGate, accessed July 7, 2025, https://www.r…tbl8_293757670
  13. Three simple but effective ways to prevent vessel downtime – Wärtsilä, accessed July 7, 2025, https://www.wartsila.com/…vessel-downtime
  14. Data-Driven Route Optimization: The Secret to Faster, Cheaper Voyages – Ship Universe, accessed July 7, 2025, https://www.shipuniverse.com/…cheaper-voyages/
  15. Voyage Optimization and Weather Routing – Blue Water Trade Winds, accessed July 7, 2025, https://bwesglobal….optimization/
  16. How Dorian LPG achieves 9% average fuel savings with Wayfinder – Sofar Ocean, accessed July 7, 2025, https://www.sofarocean….voyage-optimization
  17. The Predictive Maintenance Impact on Aerospace & Defense – Number Analytics, accessed July 7, 2025, https://www.numberanalytics.com/blog/the-predictive-maintenance-impact
  18. Innovative Strategies to Enhance Aircraft Maintenance Efficiency – SOMA Software, accessed July 7, 2025, https://www.somasoftware….maintenance
  19. Top 15 Vessel Tracking Software for the Maritime Industry in 2025 – GoComet, accessed July 7, 2025, https://www.gocomet…software/
  20. Top 5 phần mềm theo dõi tàu biển miễn phí thông dụng nhất – Việt Thanh Group, accessed July 7, 2025, https://viet-…mien-phi/
  21. Marine fleet management software | ShipManager – DNV, accessed July 7, 2025, https://www.dnv.com/services/marine-fleet-…114260/
  22. Top 10 Maritime Software Tools You Should Know: Empowering Smart Shipping, accessed July 7, 2025, https://maritimeducation.com/…shipping/
  23. Fleet Management Software: Nautical Systems | ABS Wavesight, accessed July 7, 2025, https://www…nautical-systems
  24. Maritime solution | BASSnet Suite, accessed July 7, 2025, https://www.bassnet.no/featured-product-bassnet-suite/
  25. Ship Management | LR OneOcean, accessed July 7, 2025, https://www.oneocean.com/pillars/manage/ship-management
  26. Hanseaticsoft – Ship Technology, accessed July 7, 2025, https://www.ship-technology…hanseaticsoft/
  27. Ship Management Software | Fleet Management in SERTICA, accessed July 7, 2025, https://www.sertica….software/
  28. SERTICA Ship Management System – RINA.org, accessed July 7, 2025, https://www.rina.org/en/sertica
  29. Best Ship Management Software Guide 2025 – VoyageX AI, accessed July 7, 2025, https://voyagex.ai/…software-guide/
  30. Helm CONNECT – TBS Safety, accessed July 7, 2025, https://tbssafety.com/helm
  31. Yard Management Solutions: The Hidden Cost of Staying Manual in Logistics – Vector, accessed July 7, 2025, https://www.withvector….manual/
  32. Cloud Fleet Manager Reviews & Ratings 2025 – TrustRadius, accessed July 7, 2025, https://www.trustradius….reviews
  33. Shipping APIs: What They Are and How You Can Use Them – ShipBob, accessed July 7, 2025, https://www.shipbob.com/blog/shipping-api/
  34. Tổng hợp 4 phần mềm theo dõi tàu biển miễn phí! – dathop.com, accessed July 7, 2025, https://dathop.com/4-phan-mem-theo-doi-tau-bien-mien-phi/
  35. App định vị tàu biển: giải pháp theo dõi hành trình chính xác nhất – Việt Thanh Group, accessed July 7, 2025, https://viet-thanh.vn/app-dinh-vi-tau-bien/
  36. Phần Mềm Quản Lý Bán Vé Tàu Biển Tiện Lợi, Chính Xác – Saomaifly, accessed July 7, 2025, https://vetau.saomaifly.com/tin-…188.html
  37. MARITIME SOFTWARE – DNV, accessed July 7, 2025, https://www.dnv.com/…software—overview—flyer.pdf
  38. Ship management software – DNV, accessed July 7, 2025, https://www.dnv.com/software/s…ship-management/
  39. MARITIME SOFTWARE – DNV, accessed July 7, 2025, https://www.dnv.com/siteassets/images/pdf-documents/maritime-software—shipmanager—navigator—brochure.pdf
  40. The Global Insurance Market and Change Emerging Technologies, Risks and Legal Challenges (Lloyds Insurance Law Library) (Tarr, Anthony A. (Edt) Tarr Etc.) (Z-Library) | PDF – Scribd, accessed July 7, 2025, https://www.scribd.com/document/…Law-Library-Tarr-Anthony-a-Edt-Tarr-E
  41. ABS Wavesight NS Software Modules, accessed July 7, 2025, https://www.abswavesight….836
  42. NAUTICAL SYSTEMS INSIGHT – ABS Wavesight, accessed July 7, 2025, https://www….document/846
  43. ABS Nautical Systems Software – dieselduck.net, accessed July 7, 2025, https://www.dieselduck….t=1346
  44. ABS releases enhanced version of NS5 Enterprise – Riviera Maritime Media, accessed July 7, 2025, https://www.rivieramm.com/…enterprise-38129
  45. BASSnet: Vessel management software, accessed July 7, 2025, https://www.bassnet.no/
  46. Vessel management software SaaS – BASSnet, accessed July 7, 2025, https://www.bassnet.no/service/software-as-a-service/
  47. Add on applications | BASSnet, accessed July 7, 2025, https://www.bassnet.no/solution/add-on-applications/
  48. Unity Ship Management uses BASSnet ERP software – People Tech Maritime, accessed July 7, 2025, https://www….-bassnet-erp-software
  49. Future-proof BASSnet Web 3.0 launches, modernising ship management – BASS Software, accessed July 7, 2025, https://www.bassnet.no/insight/future-proof-bassnet-web-3-0-launches/
  50. BASSnet Web 3.0 Launch Modernizes Ship Management – The Maritime Executive, accessed July 7, 2025, https://maritime-executive.com/f…ship-management
  51. USM Adopts BASSnet SaaS Solutions to Streamline Operations – Cruise Industry News, accessed July 7, 2025, https://cruiseindustrynews.com/cruise-news/2025/07/usm-adopts-bassnet-saas-solutions-to-streamline-operations/
  52. Hanseaticsoft adds new capabilities to Cloud Fleet Manager – Marine Log, accessed July 7, 2025, https://www.marinelog.com/…to-cloud-fleet-manager/
  53. FAQ – Frequently Asked Questions – Cloud Fleet Manager, accessed July 7, 2025, https://cloudfleetmanager.com/faq/
  54. About Hanseaticsoft – Cloud Fleet Manager, accessed July 7, 2025, https://cloudfleetmanager.com/hanseaticsoft/
  55. Modern communication meets practical application: Discover a new way of efficient worldwide collaboration – Cloud Fleet Manager, accessed July 7, 2025, https://hanseaticsoft.com/static/…4479b2.pdf
  56. Boost Fleet Efficiency with AI in Cloud Fleet Manager, accessed July 7, 2025, https://cloudfleetmanager.com/ai/
  57. Most popular ship crew management software – Rootstack, accessed July 7, 2025, https://rootstack.com/en/blog/most-popular-ship-crew-management-software/
  58. Voyage Optimisation – Digitalise shipping for the climate – ZeroNorth, accessed July 7, 2025, https://zeronorth.com/services/optimise
  59. ZeroNorth – Den Danske Maritime Fond, accessed July 7, 2025, https://www.dendanskemaritimefond.dk/wp-content/uploads/2021/06/Fuel-Consumption-Accuracy-Standard-White-Paper-June-18.pdf
  60. Ship to Shore Data Replication and Application Management | Resilio Platform, accessed July 7, 2025, https://www.resilio.com/industries/marine/
  61. A Sea Change: Why cellular connectivity became important for the maritime industry – Webbing Solutions, accessed July 7, 2025, https://webbingsolutions.com/maritime-connectivity/
  62. The Hidden Costs of Manual Data Entry in Supply Chain Operations – OrderEase, accessed July 7, 2025, https://www.orderease.com/…-chain-operations
  63. The Hidden Costs of Manual Document Processing in Manufacturing & Logistics – super.AI, accessed July 7, 2025, https://super.ai/blog/….in-manufacturing-and-logistics
  64. The Risks of Legacy Systems in Logistics Operations – ADVANTUM, accessed July 7, 2025, https://advantumpcs.com/…logistics-operations/
  65. Legacy System Integration [Our Key Strategies for Success] | Medium, accessed July 7, 2025, https://medium.com/@AzilenTech/https-www-azilen-com-blog-legacy-system-integration-a402d0819df4
  66. Advanced Legacy System Modernisation & Integration – Lobster EN, accessed July 7, 2025, https://www.lobster-world.com/en/use-cases/legacy-system-modernisation/
  67. IMO 2021 Cyber Requirements – Inmarsat, accessed July 7, 2025, https://www.inmarsat.com/..2021-cyber-requirements.html
  68. 2025 Maritime Cybersecurity Regulations: A Simplified Breakdown – Ship Universe, accessed July 7, 2025, https://www.shipuniverse.com/2025-maritime-cybersecurity-regulations-a-simplified-breakdown/
  69. The Implications of PSC Code 17 Deficiencies – Virtue Marine, accessed July 7, 2025, https://www.virtuemarine.nl/post/implications-of-psc-code-17-from-deficiency-to-detention
  70. Maersk Line switches to DNV GL´s ShipManager software – All, accessed July 7, 2025, https://allaboutshipping.co.uk/…shipmanager-software/
  71. A Predictive Maintenance Model Using Recurrent Neural Networks | Request PDF, accessed July 7, 2025, https://www.researchgate….Networks
  72. Towards Predictive Maintenance in the Maritime Industry: A Component-Based Overview, accessed July 7, 2025, https://www.mdpi.com/2077-1312/13/3/425
  73. Wärtsilä’s next-level predictive maintenance service can lead to fleet-wide implementation by Japanese shipping group, accessed July 7, 2025, https://www.wartsila.com/media/news/…by-japanese-shipping-group-2894107
  74. An Isochrone-Based Predictive Optimization for Efficient Ship Voyage Planning and Execution – Papers, accessed July 7, 2025, https://papers.etn-sas.eu….and_execution-1-.pdf
  75. Voyage optimisation for heads of operations – ZeroNorth, accessed July 7, 2025, https://zeronorth.com/voyage-optimisation-for-heads-of-operations
  76. Generative AI in Manufacturing: Key Insights & Use Cases – Market Veep, accessed July 7, 2025, https://www.marketveep.com/blog/generative-ai-in-manufacturing-key-insights-use-cases
  77. Generative AI in Manufacturing: Use Cases, Benefits and Implementation – Prismetric, accessed July 7, 2025, https://www.prismetric.com/generative-ai-in-manufacturing/
  78. Five generative AI use cases for manufacturing | Google Cloud Blog, accessed July 7, 2025, https://cloud.google.com…manufacturing
  79. Digital Twins in Maritime Operations – Complete Guide – Orca AI, accessed July 7, 2025, https://www.orca-ai…in-maritime-operations/
  80. How Digital Twins Optimise Shipping Operations, accessed July 7, 2025, https://houseofshipping.com/digital-twin-shipping-operations/
  81. The Impact of Digital Twins on Fleet Management and Maintenance – Maritime Fairtrade, accessed July 7, 2025, https://maritimefairtrade.org/the-impact-of-digital-twins-on-fleet-management-and-maintenance/
  82. Digital twin for ship life-cycle: A critical systematic review – Bohrium, accessed July 7, 2025, https://www.bohrium.com/paper-details/digital-twin-for-ship-life-cycle-a-critical-systematic-review/817768651082956800-3885
  83. Digital Twin vs. Product Lifecycle Management (PLM) for Shipbuilding – SSI, accessed July 7, 2025, https://www.ssi-corporate.com/blog-lighthouse/digital-twin-vs-product-lifecycle-management-plm-for-shipbuilding/
  84. Digital Twins in the Shipping Industry – Benefits, Use Cases and Possibilities – Hapag-Lloyd, accessed July 7, 2025, https://www.hapag-lloyd.com/en/…-twins-in-the-shipping-industry.html
  85. Autonomous shipping – International Maritime Organization, accessed July 7, 2025, https://www.imo.org/en/…aspx
  86. Maritime Autonomous Surface Ships (MASS), accessed July 7, 2025, https://maritimecyprus.com/wp-..Final_c.pdf
  87. Yara Birkeland | The first zero emission, autonomous ship, accessed July 7, 2025, https://www.yara.com/knowledge-grows/game-changer-for-the-environment/
  88. Application of Measurement Sensors and Navigation Devices in Experimental Research of the Computer System for the Control of an Unmanned Ship Model – MDPI, accessed July 7, 2025, https://www.mdpi.com/1424-8220/21/4/1312
  89. Rolls-Royce unveils concept for remote-controlled ship – Dezeen, accessed July 7, 2025, https://www.dezeen.com…maritime-industry/
  90. Autonomous ships The next step – Rolls-Royce, accessed July 7, 2025, https://www.rolls-royce.com/~/media/Files/R/Rolls-….pdf
  91. Regulatory – DNV, accessed July 7, 2025, https://www.dnv.com/maritime/autonomous-remotely-operated-ships/regulatory/
  92. Managing quality of high frequency vessel performance data – YouTube, accessed July 7, 2025, https://www.youtube.com/watch?v=kt5cOQkqEz0
  93. Sensor Data Quality in Ships: A Time Series Forecasting Approach to Compensate for Missing Data and Drift in Measurements of Speed through Water Sensors – MDPI, accessed July 7, 2025, https://www.mdpi.com/2411-9660/7/2/46
  94. Challenges, limitations, and measurement strategies to ensure data quality in deep-sea sensors – Frontiers, accessed July 7, 2025, https://www…..2023.1152236/full
  95. Digital shipping standards, accessed July 7, 2025, https://dcsa.org/standards
  96. Digital Container Shipping Association –standardised foundation for digitalisation | Cross-Border Paperless Trade Database, accessed July 7, 2025, https://www.digitalizetrade.org/services/digital-container-shipping-association-standardised-foundation-digitalisation
  97. DCSA’s API standards: Making data accessible in global shipping industry – Nagarro, accessed July 7, 2025, https://www.nagarro.com/en/blog/dcsa-api-standards-shipping-industry-data-accessibility
  98. AI model could ‘revolutionise’ marine operational decision-making – Met Office, accessed July 7, 2025, https://www.metoffice.gov.uk/about-us/news-and-media/media-centre/weather-and-climate-news/2025/ai-model-could-revolutionise-marine-operational-decision-making
  99. AI Knowledge Agents in Maritime Operations – Vibylabs, accessed July 7, 2025, https://www.vibylabs.com/ai-knowledge-agents-in-maritime-operations/
  100. Can Artificial Intelligence be trusted? – Shipping Australia, accessed July 7, 2025, https://www.shippingaustralia.com.au/can-artificial-intelligence-be-trusted/
  101. Case Study: Why Maersk’s and IBM’s TradeLens Failed and Why HEALE Network Will Succeed, accessed July 7, 2025, https://healelabs.com/case-study-why-maersks-and-ibms-tradelens-failed-and-why-heale-network-will-succeed/
  102. Blockchain in Global Trade: Insights from the TradeLens Experiment – OSF, accessed July 7, 2025, https://osf.io/apsz9_v1/download/?format=pdf
  103. Ship crew management software | ShipManager Crewing – DNV, accessed July 7, 2025, https://www.dnv.com/services/ship-crew-management-software-shipmanager-crewing-1535/
  104. Cloud Fleet Manager, accessed July 7, 2025, https://cloudfleetmanager.com/
  105. Enabling Digital Transformation in Maritime – OrbitMI, accessed July 7, 2025, https://www.orbitmi.com/blog/how-saas-enables-digital-transformation-in-maritime
  106. Pros & Cons of Software as a Service in Maritime Recruitment – Martide, accessed July 7, 2025, https://www.martide.com/en/blog/pros-cons-of-software-as-a-service
  107. The Hidden Cost of Manual Data Entry (and Why You Shouldn’t Touch That Document), accessed July 7, 2025, https://www.infrrd.ai/blog/hidden-cost-of-manual-data-entry
  108. How Crew Welfare Curtails the High Cost of Turnover – digiGone, accessed July 7, 2025, https://www.digigone.com/how-crew-welfare-lowers-the-high-cost-of-turnover
  109. Maximum Penalty Fees Adjusted – Federal Maritime Commission, accessed July 7, 2025, https://www.fmc.gov/articles/maximum-penalty-fees-adjusted-2/
  110. Planning for IMO 2020: The cost of non-compliance | Supply Chain Dive, accessed July 7, 2025, https://www…..compliance/569086/

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

All in one