“CHUYÊN ĐỀ HUẤN LUYỆN” dựa trên các kết luận mới nhất của IMO/CCC 11 do Lloyd’s Register tổng hợp (9/2025). Chuyên đề được thiết kế cho cả thuyền viên và khối văn phòng (QHSE/DPA, kỹ thuật, đóng mới/cải hoán, khai thác), nhằm chuẩn bị chuyển đổi nhiên liệu (NH₃, H₂, rượu m/ethanol, LPG/ethane, nhiên liệu oil low-flashpoint, fuel cell, CCS on-board) một cách an toàn và tuân thủ.
Mục tiêu học tập
- Nắm rõ mốc thời gian pháp lý và các chuẩn mực mới/đang chờ phê duyệt liên quan nhiên liệu thay thế để lập kế hoạch đội tàu.
- Hiểu yêu cầu an toàn – kỹ thuật cốt lõi khi dùng Hydrogen và Ammonia làm nhiên liệu; cập nhật đối với methyl/ethyl alcohol, LPG/ethane, low-flashpoint oil fuels.
- Thiết lập quy trình vận hành, bunkering, phát hiện – thông gió – ESD, ứng phó khẩn cấp, bảo dưỡng, và hồ sơ SMS/ISM liên quan.
- Cập nhật nghĩa vụ khai báo container rơi/lạc, CSM/lashing software, IMDG/IMSBC thay đổi — để đồng bộ an toàn hàng hóa khi chuyển đổi nhiên liệu.
1) Bức tranh quy định & mốc thời gian quan trọng (2025–2029)
- H₂ fuel – Hướng dẫn tạm thời (Interim Guidelines): hoàn thiện tại CCC 11, dự kiến MSC 111 (05/2026) phê duyệt; cách tiếp cận “goal-based”, bổ sung yêu cầu bố trí, vật liệu, kiểm soát – giám sát, đánh giá phân tán khí/chiếu xạ/nổ để quyết định biện pháp giảm thiểu.
- NH₃ dùng làm nhiên liệu (ammonia cargo as fuel): hướng dẫn tạm thời đã hoàn thiện, dự kiến MSC 111 phê duyệt; hỗ trợ sửa đổi IGC (MSC.566(109)) hiệu lực 01/07/2026; yêu cầu ARMS (Ammonia Release Mitigation System), piping ống đôi/ducted, không áp dụng “safe haven” của 1G cho NH₃ fuel; yêu cầu CFD cho thông gió khu chuẩn bị nhiên liệu.
- MeOH/EtOH (MSC.1/Circ.1621) sửa đổi: bắt đầu làm việc, kỳ vọng xong 2027, chuyển hóa vào IGF hiệu lực 2028; IACS UI GF21: nếu dùng CO₂ chữa cháy trong không gian máy/chuẩn bị nhiên liệu của tàu chạy methanol/ethanol, yêu cầu thể tích khí tự do tối thiểu = 50% thể tích thô của khoang lớn nhất (áp dụng đóng mới từ 01/01/2026).
- IACS UI GF22 (IGF 9.6.1) cho ống xả khí gas fuel trong không gian gas-safe: áp dụng đóng mới từ 01/07/2026.
- Sửa đổi IGC Code tổng thể: lùi hiệu lực dự kiến sang 01/07/2028; có yêu cầu mới về mối hàn full-penetration, bơm cứu hỏa khẩn cấp, CFD-based ventilation/gas detection ngoài cargo area, tự động hóa & giám sát trung tâm theo đánh giá rủi ro.
- LH₂ carriage: bổ sung Phần D cho bể màng (membrane) cách nhiệt dưới chân không; dự kiến MSC 111 thông qua.
- IMDG Amdt 43-26: dùng tự nguyện 01/01/2027, bắt buộc 01/01/2028; thêm mục mới (VD UN 3563 lithium metal batteries in CTU, UN 3564 sodium-ion batteries in CTU), SP mới (SP410–413), quy định FRP service equipment cho portable tanks, làm rõ phân cách Class 7.
- IMSBC Amdt 09-27: tự nguyện 01/01/2028, bắt buộc 01/01/2029; thêm schedule hàng rời mới (PFAS-contaminated soil, U-IBA, kaolinite, v.v.).
- Container rơi/lạc – SOLAS V/31: báo cáo bắt buộc từ 01/01/2026; CCC sẽ ban hành circular hướng dẫn dữ liệu báo cáo và xử lý “double reporting”.
- CSM & lashing software: đang sửa MSC.1/Circ.1353/Rev.2; phát triển tiêu chuẩn/hiệu năng phần mềm lashing (theo IACS UR C6) – dự kiến hoàn tất khoảng 2026–2027; có khả năng xem xét bắt buộc cho containerships sau CCC/MSC kế tiếp.
2) Cấu trúc chuyên đề (8 mô-đun, 1.5 ngày)
M0. Khởi động & đo lường
- Pre-test 15 câu (nhận thức về IGF/IGC, H₂/NH₃/MeOH, IMDG/IMSBC, báo cáo container).
- Mục tiêu, phạm vi đội tàu, lộ trình 2025–2029, kỳ vọng đánh giá sau huấn luyện.
M1. Khung quy chuẩn & lộ trình chuyển đổi
- IGF/IGC/IMDG/IMSBC: “cái gì đã xong, cái gì đang chờ, khi nào áp dụng,” và tác động đến đóng mới/cải hoán, mua sắm, SMS.
- Bản đồ mốc: 1/2026 (CO₂/MeOH, SOLAS V/31), 7/2026 (NH₃ fuel qua IGC liên quan), 2027–2028 (IMDG 43-26, MeOH revised guidelines vào IGF), 7/2028 (IGC mới), 2028–2029 (IMSBC 09-27).
M2. Hydrogen làm nhiên liệu (tàu H₂/LH₂)
- Nguyên tắc thiết kế: bố trí hệ chứa H₂/LH₂, triết lý an toàn; phân tích phân tán khí/chiếu xạ/nổ để ra quyết định; vật liệu; inerting; giám sát – điều khiển; thử nghiệm; vận hành.
- Thông gió & phát hiện khí dựa phân tích (khuyến khích mô phỏng) cho khoang liên quan; yêu cầu chức năng cho bunkering & đường ống.
- Membrane LH₂ dưới chân không: yêu cầu điều khiển chân không và ứng phó khẩn cấp. (Áp dụng cho vận chuyển LH₂; tham khảo khi thiết kế fuel tank công nghệ tương tự).
M3. Ammonia làm nhiên liệu (trên gas carrier)
- Ống nhiên liệu: áp dụng 16.4 IGC ngoài cargo area; tô màu phân biệt cho piping NH₃.
- Gas detection NH₃: hệ cố định; setpoint cụ thể chưa được đưa vào (không đồng bộ MSC.1/Circ.1687).
- Thông gió: yêu cầu CFD xác minh vị trí/công suất inlet–outlet cho phòng chuẩn bị nhiên liệu (áp dụng 12.1.8 IGC).
- ARMS: bắt buộc có hệ thu gom/xử lý xả NH₃ khẩn cấp (mở cho công nghệ mới, chưa chốt thông số bắt buộc).
- Không gian máy có tiêu thụ NH₃ phải là gas-safe, ống đôi/ducted, vỏ ngoài kín liên tục.
- Lưu ý: “Safe haven” 17.5.5 của 1G không áp dụng cho NH₃ fuel concept.
M4. MeOH/EtOH & low-flashpoint oil fuels, LPG/ethane, fuel cell, CCS
- MeOH/EtOH: cập nhật lộ trình 2027–2028; IACS UI GF21 với CO₂ chữa cháy = ≥50% free gas volume khoang lớn nhất.
- Low-flashpoint oil fuels: dự kiến tiếp tục tại CCC 12 → mục tiêu hoàn tất CCC 13 (2027).
- LPG/ethane làm fuel: yêu cầu CFD cho thông gió và bố trí phát hiện khí ở vùng ngoài cargo area (theo sửa IGC 2028).
- Fuel cell & on-board CCS: nằm trong Work Plan IGF (đang phát triển hướng dẫn).
M5. Quy trình vận hành: bunkering – PTW – ESD – thử hệ thống
- Bunkering H₂/NH₃: chuẩn bị khu vực, kiểm soát nguồn phát lửa, kiểm tra kín, giám sát khí, liên lạc, ESD thử chức năng, xác minh thông gió, kiểm soát nhiệt độ/áp suất, biện pháp chống đóng băng (LH₂).
- PTW: mẫu phiếu công việc nóng/lạnh, kiểm tra liên động ESD, khóa cách ly, thử detector.
- ARMS/NH₃: diễn tập thu gom – trung hòa – thông gió khẩn cấp.
M6. Ứng phó khẩn cấp & y tế – PPE chuyên biệt
- Kịch bản: rò rỉ H₂/NH₃, cháy jet fire, over-pressure, mất chân không cách nhiệt LH₂, thất bại quạt thông gió, kích hoạt ESD chuỗi.
- PPE NH₃: suit chịu ăn mòn, mặt nạ/SCBA phù hợp, trạm rửa khẩn cấp.
- CO₂ với tàu MeOH/EtOH: tính toán dung tích đúng UI GF21, kiểm chứng bằng diễn tập/thử định kỳ.
M7. Hàng nguy hiểm – an toàn chằng buộc – báo cáo container
- IMDG 43-26: phổ biến mục mới (đặc biệt pin Li metal/Sodium-ion trong CTU), SP 410–413, yêu cầu FRP equipment cho portable tanks, phân cách Class 7 chuẩn hóa theo loại tàu.
- IMSBC 09-27: nhận diện schedule mới (PFAS soil, U-IBA…), xem xét TML/nhóm A/B/C.
- CSM & lashing software: chuẩn bị dữ liệu tính toán, huấn luyện sử dụng phần mềm (theo UR C6), cập nhật CSM kèm phụ lục.
- SOLAS V/31: quy trình báo cáo container rơi/lạc (nội dung, kênh gửi), phối hợp xử lý “double reporting”.
M8. Triển khai trong doanh nghiệp (90–180–360 ngày)
90 ngày
-
- Xác định tàu/route/payload có khả năng chuyển NH₃/H₂ trước; bắt đầu HAZID/HAZOP theo yêu cầu IGF/IGC; lên sơ đồ color-coding ống NH₃; đánh giá đủ CO₂ ≥50% cho tàu MeOH/EtOH.
- Rà detector & ventilation; lập kế hoạch CFD cho các buồng nhiên liệu – chuẩn bị.
- Thiết kế đào tạo vai trò: thuyền trưởng/2O/ETO/CE/2E, bunkering team, HSE office, DPA, newbuilding.
180 ngày
-
- Cập nhật SMS/ISM: SOP bunkering H₂/NH₃, ARMS, PTW, ESD test; CSM + phụ lục lashing software; quy trình SOLAS V/31.
- Mua sắm PPE NH₃, trạm rửa, signage; lên Maintenance Plan cho detector/ESD/quạt.
- Huấn luyện drill quý: rò NH₃, mất chân không LH₂, báo cáo container mất.
360 ngày
-
- Hoàn tất CFD & phê chuẩn thiết kế/sửa đổi; chuẩn bị khởi công/retrofitting (nếu có).
- Thử nghiệm tích hợp: FAT/SAT hệ nhiên liệu, ESD, gas detection, ventilation; diễn tập đa kịch bản.
- Đồng bộ IMDG/IMSBC (phiên bản áp dụng) vào tài liệu hàng nguy hiểm và training matrix.
3) Năng lực theo vai trò & ma trận huấn luyện (gợi ý)
- Boong (C/O, 2/O, Bosun): nhận dạng nguy cơ H₂/NH₃, zoning, gas test, ESD, kiểm tra line-up bunkering, báo cáo SOLAS V/31, CSM & lashing SW (nếu tàu container).
- Máy (C/E, 2/E, ETO): hệ thống nhiên liệu (double-walled/ducted), điều khiển – giám sát, detector, quạt – inerting, ARMS, CO₂ sizing theo UI GF21, bảo dưỡng – thử định kỳ.
- An toàn/QHSE/DPA: cập nhật SMS, đánh giá rủi ro, lập/duy trì hồ sơ tuân thủ, quản lý thay đổi (MOC), phối hợp Flag/Class.
- Văn phòng kỹ thuật/đóng mới: CFD study, chọn vật liệu/phụ kiện, liên động ESD/PLC, bố trí bồn – đường ống, chuẩn bị phê duyệt.
4) Checklist tác nghiệp mẫu (đưa vào SMS)
Bunkering NH₃/H₂ – tóm tắt trước công việc
- Khu vực, biển báo, kiểm soát nguồn đánh lửa, giới hạn không gian; detector – quạt ready & tested; ESD chain thử ON/OFF; PTW được duyệt; đội PPE đủ (NH₃ suit, SCBA); line-up & purge; liên lạc; kế hoạch xả khẩn (ARMS/vent).
Thử định kỳ
- Detector: hiệu chuẩn; Ventilation: lưu lượng/áp suất; ESD: liên động bơm/valve; CO₂: xác nhận thể tích free gas ≥50% (MeOH/EtOH).
Sự cố điển hình & phản ứng
- Rò NH₃: cô lập, kích hoạt ARMS, tăng thông gió theo kịch bản CFD, kiểm soát tiếp cận, y tế – khử nhiễm.
- Mất chân không LH₂: hạ tải, cô lập, chuyển chế độ an toàn, giám sát nhiệt – áp.
5) Đánh giá sau huấn luyện & bảo đảm năng lực
- Post-test, bài tập tabletop HAZID cho bunkering, diễn tập đa tình huống; tiêu chí đạt: ≥80% kiến thức, thực hành đúng 100% bước an toàn trọng yếu; theo dõi năng lực theo OJT logbook 3–6 tháng.
6) Tài liệu tham chiếu chính
Chuyên đề này tóm lược và chuyển hóa nội dung từ CCC 11 – Summary Report (Lloyd’s Register, 09/2025), bao gồm: H₂ & NH₃ interim guidelines (dự MSC 111), IMDG 43-26 (2027/2028), IMSBC 09-27 (2028/2029), IGC amendments (2028), IACS UI GF21/GF22 (2026), LH₂ membrane vacuum Part D, CSM/lashing SW, và SOLAS V/31 báo cáo container (từ 01/01/2026).
Dưới đây là Ma trận đào tạo chi tiết cho từng chức danh (áp dụng từ báo cáo CCC 11 và kế hoạch chuyển đổi nhiên liệu 2025–2029) chia rõ: Deck, Engine, ETO, QHSE/DPA, Văn phòng kỹ thuật – đóng mới, và Thuyền trưởng để triển khai huấn luyện.
Ma trận đào tạo chi tiết cho thuyền viên & văn phòng
Chức danh |
Nội dung đào tạo chính | Chuẩn mực/Quy định liên quan | Hình thức huấn luyện |
Tần suất |
Thuyền trưởng (Master) |
– Tổng quan lộ trình IMO/CCC 2025–2029 (H₂, NH₃, MeOH/EtOH, LPG, CCS) – Trách nhiệm báo cáo SOLAS V/31 (container rơi/lạc) – Quyết định an toàn trong bunkering & khẩn cấp – Quản lý SMS, PTW, MOC | IGF Code, IGC Code (sửa đổi 2026/2028), SOLAS V/31 | Classroom + Tabletop Exercise + Drill thực tế | Hàng năm + cập nhật khi IMO ban hành |
Sĩ quan boong (C/O, 2/O) |
– Thao tác bunkering H₂/NH₃, kiểm tra line-up, detector, quạt thông gió – Gas test, zoning, ESD chain – CSM & lashing software, IMDG Amdt 43-26, IMSBC 09-27 – Báo cáo container mất | IGF, IGC, IMDG 43-26, IMSBC 09-27, UR C6 | Onboard drill + CBT (Computer Based Training) | Mỗi 6 tháng |
Bosun & Deck crew |
– Nhận diện rủi ro H₂/NH₃, PPE chuyên dụng – Quy trình an toàn khi bunkering, fire watch, báo cáo khẩn – Kỹ năng chằng buộc hàng & CSM | SMS, IMDG, ISM | OJT (On-the-job training) + Drill | Quý |
Máy trưởng (C/E), Máy 2 (2/E) |
– Hệ thống nhiên liệu H₂/NH₃ (ống đôi/ducted, ARMS, inerting) – Ventilation/Detector maintenance, ESD liên động – Tính toán CO₂ theo UI GF21 cho MeOH/EtOH – Fuel cell, CCS (cập nhật) | IGF, IGC, UI GF21/GF22 | Technical workshop + Simulator | Hàng năm |
ETO |
– Hệ thống giám sát khí, alarm, PLC, ESD test – CFD-based ventilation (phối hợp kiểm tra) – Hệ thống điện an toàn khu vực gas-hazardous | IGF, IEC/IMO standards | Lab training + onboard OJT | Hàng năm |
QHSE/DPA |
– Cập nhật SMS, ISM, PTW, quy trình bunkering – SOLAS V/31 reporting SOP – Risk assessment (HAZID/HAZOP), quản lý thay đổi (MOC) – Quản lý drill & hồ sơ đào tạo | ISM, SOLAS, IGF/IGC | Workshop + Tabletop exercise | Hàng năm |
Văn phòng kỹ thuật/đóng mới |
– CFD study, thiết kế piping/ventilation cho H₂/NH₃ – Lựa chọn vật liệu, bồn, ARMS – Kiểm tra CO₂ sizing MeOH/EtOH (UI GF21) – Cập nhật CSM/lashing SW cho containerships | IGF, IGC, IACS UR, Class rules | Seminar + Project-based training | Theo dự án |
Tất cả thuyền viên |
– Giới thiệu chung về nhiên liệu thay thế (NH₃, H₂, MeOH, LPG) – PPE, sơ tán, y tế khẩn (rò NH₃, LH₂ mất chân không) – Drills: fire, toxic release, ESD | IGF, ISM, STCW | Induction + Drill onboard | Quý |
🎯 Cách sử dụng ma trận
- Tích hợp vào Training Matrix công ty: nối với STCW mandatory + company specific.
- Checklist năng lực theo vai trò: gắn OJT logbook, mỗi chức danh ký nhận sau huấn luyện.
- Chu kỳ cập nhật: 6–12 tháng hoặc khi IMO/Flag/Class có circular mới.
- Kết quả mong đợi: ≥80% đạt post-test, 100% thực hiện đúng ESD, detector, báo cáo SOLAS.

Bài viết gốc: https://maritime.lr.org/CCC-11-Summary-Report