GIAO TIẾP HÀNG HẢI HIỆU QUẢ: CHUẨN MỰC AN TOÀN VÀ KỸ NĂNG THIẾT YẾU CHO THUYỀN VIÊN VIỆT NAM
I. Mệnh Lệnh Bất Di Bất Dịch: Sự Chính Xác trong Giao Tiếp Hàng Hải
A. Tầm Quan Trọng Sống Còn của Việc “Nói Đúng, Rõ Ràng”: Giao Tiếp như một Chuẩn Mực An Toàn
Giao tiếp trên tàu không đơn thuần là những cuộc trò chuyện thường nhật; đó là một yếu tố nền tảng của an toàn hàng hải. Như một lời nhắc nhở quan trọng, “Giao tiếp trên tàu không phải là nói nhiều hơn – mà là nói đúng, một cách rõ ràng. Những hiểu lầm trên biển không có chỗ để tồn tại. Trong hoạt động hàng hải, giao tiếp rõ ràng và cô đọng không chỉ là một kỹ năng – đó là một tiêu chuẩn an toàn”. Nguyên tắc này nhấn mạnh rằng mọi lời nói, mọi chỉ thị trên tàu đều phải được truyền đạt và thấu hiểu một cách chính xác tuyệt đối. Môi trường biển cả vốn dĩ tiềm ẩn nhiều rủi ro, và bất kỳ sự mơ hồ nào trong giao tiếp cũng có thể dẫn đến những hậu quả khôn lường, từ sai sót nhỏ, chậm trễ trong vận hành cho đến những tai nạn thảm khốc.
Do đó, việc “giao tiếp có mục đích” phải trở thành một tôn chỉ cốt lõi đối với mọi thuyền viên, từ sĩ quan chỉ huy cho đến thủy thủ trên boong. Điều này có nghĩa là mỗi thông điệp được truyền đi phải phục vụ một mục tiêu cụ thể, được diễn đạt một cách mạch lạc và được xác nhận là đã hiểu đúng. Giao tiếp không chỉ là một công cụ vận hành mà còn là một hàng rào bảo vệ chủ động chống lại các sự cố. Khi giao tiếp được coi là một “tiêu chuẩn an toàn”, nó đòi hỏi sự đào tạo nghiêm ngặt, tuân thủ kỷ luật và cảnh giác liên tục, tương tự như bất kỳ thiết bị hay quy trình an toàn nào khác trên tàu. Việc định hình lại vai trò của giao tiếp theo hướng này sẽ nâng cao vị thế của nó trong công tác huấn luyện hàng hải, đảm bảo rằng nó được nhìn nhận với tầm quan trọng tương xứng.
B. Cái Giá Phải Trả: Hậu Quả Thực Tế của Sai Lầm Giao Tiếp trên Biển
Những sai sót trong giao tiếp trên biển không chỉ là những sự cố nhỏ nhặt; chúng có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng và đa dạng. Lịch sử hàng hải đã ghi nhận vô số trường hợp mà việc truyền đạt thông tin sai lệch, không đầy đủ hoặc không kịp thời đã dẫn đến tai nạn, thương tích, thậm chí là mất mát về người và của, gây ô nhiễm môi trường và tổn thất kinh tế nặng nề. Thống kê cho thấy giao tiếp kém hiệu quả là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra tai nạn hàng hải. Một nghiên cứu chỉ ra rằng khoảng 35% các vụ tai nạn trên biển có nguyên nhân từ giao tiếp không hiệu quả.
Con người là yếu tố trung tâm trong vận hành tàu biển, và “lỗi con người” thường được xem là nguyên nhân chính của nhiều sự cố. Tuy nhiên, khi phân tích sâu hơn, có thể thấy rằng phần lớn các “lỗi con người” này lại bắt nguồn từ những thiếu sót trong giao tiếp. Điều này cho thấy việc cải thiện kỹ năng và quy trình giao tiếp là một biện pháp trực tiếp và hiệu quả cao để giảm thiểu một phần đáng kể các tai nạn hàng hải. Mục tiêu không chỉ là tránh “hiểu lầm” mà còn là ngăn chặn “lỗi con người” có thể dẫn đến những thất bại mang tính thảm họa. Mối quan hệ nhân quả ở đây rất rõ ràng: giao tiếp kém làm tăng khả năng xảy ra lỗi của con người, từ đó dẫn đến nguy cơ tai nạn cao hơn.
C. Những Trụ Cột Nền Tảng: Nguyên Tắc Cốt Lõi cho Đối Thoại Hiệu Quả trên Tàu
Để đảm bảo giao tiếp trên tàu đạt hiệu quả tối ưu, đặc biệt trong môi trường đa ngôn ngữ và áp lực cao, thuyền viên cần nắm vững và thực hành các nguyên tắc cốt lõi sau đây. Những nguyên tắc này không chỉ áp dụng cho việc truyền đạt thông tin mà còn cả việc tiếp nhận và phản hồi, tạo nên một chu trình giao tiếp hoàn chỉnh và an toàn.
- Rõ ràng (Clarity): Truyền đạt thông điệp một cách thẳng thắn, dễ hiểu, tránh mơ hồ và thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu đối với người nghe. Trong môi trường hàng hải, thường không có nhiều thời gian để giải thích lại, do đó thông điệp phải được hiểu đúng ngay từ lần đầu tiên.
- Cô đọng/Ngắn gọn (Conciseness/Brevity): Tránh thông tin không cần thiết, đi thẳng vào vấn đề một cách nhanh chóng. Sự mệt mỏi và căng thẳng trên biển có thể làm giảm khả năng tập trung, do đó các thông điệp ngắn gọn sẽ dễ xử lý và ghi nhớ hơn.
- Lắng nghe Chủ động (Active Listening): Tập trung hoàn toàn vào người nói, cố gắng hiểu rõ thông điệp của họ, đặt câu hỏi làm rõ nếu cần và thể hiện sự đồng cảm. Lắng nghe chủ động đảm bảo người nhận không chỉ nghe thấy từ ngữ mà còn hiểu được ý định và các chi tiết quan trọng, tránh đưa ra các giả định sai lầm.
- Phản hồi (Feedback): Cung cấp phản hồi mang tính xây dựng, đảm bảo sự hiểu biết lẫn nhau. Việc lặp lại những gì đã nghe (reflective listening) giúp xác nhận thông điệp đã được nhận và hiểu đúng, đóng lại vòng lặp giao tiếp, điều này cực kỳ quan trọng đối với các chỉ thị có rủi ro cao.
- Kỷ luật (Discipline): Duy trì sự tập trung, tự chủ và tuân thủ các quy trình đã được thiết lập, như sử dụng SMCP hoặc các mệnh lệnh tiêu chuẩn, ngay cả khi chịu áp lực.
- Tôn trọng (Respect): Xây dựng một môi trường tin cậy và tôn trọng lẫn nhau, khuyến khích giao tiếp cởi mở và trung thực. Sự tôn trọng khuyến khích thuyền viên, bất kể cấp bậc, lên tiếng nếu họ nhận thấy điều gì đó không ổn hoặc không rõ ràng về một chỉ thị, đây là một mạng lưới an toàn quan trọng.
- Đồng cảm (Empathy): Hiểu quan điểm và nhu cầu của người khác. Sự đồng cảm giúp điều chỉnh cách giao tiếp để thông điệp được tiếp nhận tốt hơn và có thể xoa dịu các tình huống căng thẳng.
- Tự tin (Confidence): Nói năng rõ ràng, mạch lạc và tự tin để tạo dựng sự tin cậy và uy tín. Một giọng điệu tự tin, đặc biệt từ các sĩ quan, có thể truyền sự vững tâm cho thuyền viên và đảm bảo các chỉ thị được thực hiện nghiêm túc.
Các nguyên tắc này không hoạt động độc lập mà có sự tương hỗ chặt chẽ. Ví dụ, lắng nghe chủ động không thể thiếu sự tôn trọng. Sự rõ ràng được tăng cường bởi tính cô đọng và được xác nhận bằng phản hồi. Do đó, việc giảng dạy các nguyên tắc này một cách riêng lẻ có thể kém hiệu quả. Một cách tiếp cận toàn diện, chứng minh sự liên kết giữa chúng, sẽ mang lại sự hiểu biết sâu sắc hơn. Các bài tập huấn luyện nên được thiết kế để thực hành các nguyên tắc này một cách tích hợp.
Bảng 1: Các Nguyên Tắc Cốt Lõi của Giao Tiếp Hàng Hải Hiệu Quả
Principle (English) |
Nguyên tắc (Tiếng Việt) |
Explanation (Brief, with maritime relevance) |
Why it’s critical at sea |
Clarity | Sự Rõ Ràng | Truyền đạt thông điệp một cách trực tiếp, dễ hiểu, không mơ hồ. (Conveying messages straightforwardly and understandably.) | Giảm thiểu hiểu lầm trong các tình huống khẩn cấp, đảm bảo mệnh lệnh được thực hiện chính xác. (Minimizes misunderstandings in critical situations, ensures accurate execution of orders.) |
Conciseness/Brevity | Sự Cô Đọng/Ngắn Gọn | Tránh thông tin thừa, đi thẳng vào vấn đề. (Avoiding unnecessary information, getting to the point.) | Tiết kiệm thời gian, giúp thông điệp dễ nhớ và dễ xử lý hơn, đặc biệt khi căng thẳng hoặc mệt mỏi. (Saves time, makes messages easier to retain and process, especially under stress or fatigue.) |
Active Listening | Lắng Nghe Chủ Động | Tập trung hoàn toàn vào người nói, hiểu ý định và chi tiết. (Paying full attention to the speaker, understanding their message and intent.) | Ngăn chặn giả định sai, đảm bảo nhận thức đầy đủ về tình huống hoặc chỉ thị. (Prevents assumptions, ensures full comprehension of situations or instructions.) |
Feedback | Phản Hồi | Cung cấp phản hồi xây dựng, xác nhận sự hiểu biết lẫn nhau (ví dụ: lặp lại mệnh lệnh). (Providing constructive responses, ensuring mutual understanding (e.g., repeating orders).) | Đóng vòng lặp giao tiếp, xác nhận thông điệp được truyền đi và nhận lại một cách chính xác. (Closes the communication loop, confirms messages are sent and received accurately.) |
Discipline | Kỷ Luật | Tuân thủ các quy trình giao tiếp đã được thiết lập (ví dụ: SMCP). (Maintaining focus and adherence to established communication protocols (e.g., SMCP).) | Đảm bảo tính nhất quán và độ tin cậy trong giao tiếp, đặc biệt trong các hoạt động tiêu chuẩn hóa. (Ensures consistency and reliability in communication, especially in standardized operations.) |
Respect | Sự Tôn Trọng | Tạo môi trường tin cậy, khuyến khích mọi người lên tiếng. (Fostering an environment of mutual trust, encouraging open communication.) | Cho phép thuyền viên ở mọi cấp bậc báo cáo các mối nguy hiểm hoặc sự không chắc chắn mà không sợ hãi. (Allows crew of all ranks to report hazards or uncertainties without fear.) |
Empathy | Sự Đồng Cảm | Hiểu quan điểm và cảm xúc của người khác để điều chỉnh cách giao tiếp. (Understanding others’ perspectives and feelings to tailor communication.) | Cải thiện tinh thần đồng đội, giúp giải quyết xung đột và tăng cường hợp tác. (Improves teamwork, helps resolve conflicts, and enhances cooperation.) |
Confidence | Sự Tự Tin | Truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng và quả quyết. (Speaking clearly and assertively to convey messages.) | Tạo sự tin cậy, đảm bảo các mệnh lệnh được thực hiện nghiêm túc và kịp thời. (Builds credibility, ensures instructions are taken seriously and acted upon promptly.) |
Bảng này đóng vai trò là một tài liệu tham khảo nền tảng, tóm tắt những yếu tố cơ bản của giao tiếp hiệu quả, trực tiếp đáp ứng nhu cầu về các nguyên tắc rõ ràng, dễ hiểu cho cả người hướng dẫn và người học.
II. Ngôn Ngữ Chung Của Biển Cả: Làm Chủ Các Cụm Từ Giao Tiếp Hàng Hải Tiêu Chuẩn của IMO (SMCP)
A. Giải Mã SMCP: Mục Đích, Tầm Quan Trọng và Cấu Trúc (Phần A & Phần B)
Các Cụm Từ Giao Tiếp Hàng Hải Tiêu Chuẩn của Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO Standard Marine Communication Phrases – SMCP) là một bộ ngôn ngữ an toàn được tiêu chuẩn hóa, dựa trên tiếng Anh cơ bản. Mục đích chính của SMCP là nhằm tránh sự nhầm lẫn và sai sót trong giao tiếp, đặc biệt quan trọng khi các tàu hoạt động với thuyền bộ đa quốc tịch. SMCP được biên soạn để hỗ trợ nâng cao an toàn hàng hải và điều động tàu, tiêu chuẩn hóa ngôn ngữ sử dụng trong giao tiếp phục vụ mục đích hàng hải trên biển, trong khu vực tiếp cận cảng, trên các tuyến đường thủy và trong cảng, cũng như trên các tàu có thuyền bộ đa ngôn ngữ, đồng thời hỗ trợ các cơ sở đào tạo hàng hải đạt được các mục tiêu trên.
Về mặt lịch sử, SMCP được thông qua vào năm 2001, thay thế cho “Từ vựng Hàng hải Tiêu chuẩn” (Standard Marine Navigational Vocabulary – SMNV) được ban hành năm 1977 và sửa đổi năm 1985. SMCP được coi là một hệ thống ngôn ngữ an toàn tiêu chuẩn hóa toàn diện hơn, có tính đến những thay đổi trong ngành hàng hải hiện đại và bao gồm tất cả các hình thức giao tiếp bằng lời nói chính liên quan đến an toàn.
Cấu trúc của SMCP được chia thành hai phần chính:
- Phần A (Part A): Các Cụm Từ Giao Tiếp Bên Ngoài (External Communication Phrases): Bao gồm các cụm từ áp dụng trong giao tiếp bên ngoài tàu, chẳng hạn như giữa tàu với bờ, bờ với tàu, và tàu với tàu. Phần này được xem là sự thay thế cho SMNV 1985 và bao gồm các cụm từ thiết yếu liên quan đến điều động tàu và an toàn hàng hải để sử dụng trong giao tiếp trên tàu, đặc biệt khi có hoa tiêu trên buồng lái.8
- Phần B (Part B): Các Cụm Từ Giao Tiếp Trên Tàu (On-board Communication Phrases): Bao gồm các cụm từ tiêu chuẩn khác liên quan đến an toàn trên tàu, bổ sung cho Phần A và được coi là hữu ích cho việc giảng dạy tiếng Anh hàng hải.
Đối tượng sử dụng chính của SMCP là các thuyền viên chuyên nghiệp. SMCP không chỉ là một danh sách các cụm từ mà là một hệ thống ngôn ngữ được thiết kế cho các bối cảnh hoạt động cụ thể, một “phiên bản đơn giản hóa của tiếng Anh hàng hải” và một “ngôn ngữ vận hành”. Việc hiểu SMCP như một hệ thống động để đảm bảo sự rõ ràng trong các hoạt động quan trọng về an toàn có nghĩa là người học phải nắm bắt được lý do đằng sau mỗi cụm từ và bối cảnh sử dụng thích hợp của nó. Sự phân biệt giữa Phần A (thường là giao tiếp bên ngoài, mang tính quy định) và Phần B (giao tiếp nội bộ, mang tính vận hành) củng cố cách tiếp cận hệ thống này. Do đó, việc giảng dạy nên tập trung vào ứng dụng tình huống và chức năng giao tiếp, không chỉ là từ vựng. Việc SMCP dựa trên “kiến thức tiếng Anh cơ bản” có nghĩa là đây là một kỹ năng có thể đạt được đối với những người không phải là người bản xứ, miễn là việc giảng dạy hiệu quả.
B. SMCP trong Bối Cảnh Quy Định: Liên Kết với STCW và SOLAS
SMCP có mối liên hệ chặt chẽ và mang tính bắt buộc với các công ước quốc tế quan trọng. Việc sử dụng và hiểu SMCP là yêu cầu đối với việc cấp chứng chỉ cho các sĩ quan phụ trách ca trực hành hải trên các tàu có tổng dung tích từ 500 GT trở lên, theo quy định tại Bảng A-II/1 của Bộ luật Tiêu chuẩn Huấn luyện, Cấp chứng chỉ và Trực ca cho Thuyền viên (STCW Code). Hơn nữa, SMCP đáp ứng các yêu cầu của Công ước STCW 1978 (đã sửa đổi) và Công ước Quốc tế về An toàn Sinh mạng trên Biển (SOLAS) 1974 (đã sửa đổi) liên quan đến giao tiếp bằng lời nói, đồng thời bao gồm các khía cạnh an toàn giao tiếp liên quan được quy định trong các công ước này.
Điều quan trọng cần lưu ý là SMCP không thay thế hay mâu thuẫn với Quy tắc Quốc tế về Phòng ngừa Đâm va trên Biển (COLREGs), các quy tắc địa phương đặc biệt hoặc các khuyến nghị của IMO liên quan đến phân luồng tàu bè, cũng như không thay thế Bộ Mã Tín hiệu Quốc tế (International Code of Signals). Thay vào đó, SMCP bổ sung cho các quy định này bằng cách tiêu chuẩn hóa cụ thể giao tiếp bằng lời nói liên quan đến an toàn.
Sự liên kết rõ ràng của SMCP với STCW và SOLAS nâng tầm quan trọng của nó từ một “ý tưởng hay” thành một yêu cầu pháp lý đối với các sĩ quan được chứng nhận. Thuyền viên cần hiểu rằng việc thành thạo SMCP không chỉ là về giao tiếp tốt mà còn về sự tuân thủ quy định và chứng chỉ chuyên môn. Điều này tạo động lực mạnh mẽ cho việc học tập. Các tài liệu huấn luyện nên nhấn mạnh những mối liên kết quy định này để làm nổi bật sự cần thiết về mặt chuyên môn của việc làm chủ SMCP.
C. Thực Hành Tốt Nhất khi Sử Dụng SMCP: Đảm Bảo Rõ Ràng và Tránh Mơ Hồ
Để SMCP phát huy tối đa hiệu quả trong việc đảm bảo an toàn, việc sử dụng đúng cách là vô cùng quan trọng. Các thực hành tốt nhất sau đây cần được tuân thủ nghiêm ngặt:
- Ưu tiên sử dụng SMCP: Nên sử dụng SMCP càng thường xuyên càng tốt thay cho các cách diễn đạt khác có ý nghĩa tương tự; tối thiểu, người dùng nên tuân thủ càng sát các cụm từ này càng tốt trong các tình huống liên quan.9
- Đặc điểm giao tiếp của SMCP:
-
- Tránh dùng từ đồng nghĩa (Avoid synonyms).
- Tránh dùng các dạng rút gọn (Avoid contracted forms), ví dụ, không dùng “won’t” mà phải dùng “will not” – một bài học rút ra từ vụ suýt va chạm giữa MV Sunrise và MV Moonshine.
- Cung cấp câu trả lời đầy đủ cho các câu hỏi có/không (Provide fully worded answers to yes/no questions).
- Sử dụng một cụm từ cho một sự kiện (Provide one phrase for one event).
- Trong các cảnh báo, tình huống khẩn cấp hoặc các tình huống áp lực nói chung, tránh sử dụng (hoặc sử dụng một cách hạn chế) các từ chức năng như “a/an” & “is/are”.
- Tránh dùng câu điều kiện (Avoid conditionals).
- Sử dụng Tín hiệu Thông báo (Message Markers): Việc sử dụng các tín hiệu như “QUESTION” (Câu hỏi), “ANSWER” (Trả lời), “INSTRUCTION” (Chỉ thị), “INFORMATION” (Thông tin), “WARNING” (Cảnh báo), “INTENTION” (Ý định), “REQUEST” (Yêu cầu), “ADVICE” (Khuyến cáo) giúp làm rõ chức năng của thông điệp.
- Lặp lại (Repetition): Sử dụng “Repeat…” (Lặp lại…) cho những phần quan trọng của thông điệp cần được bảo vệ. Nói “Say again (please)” (Xin nhắc lại) nếu không nghe rõ thông điệp.
- Số (Numbers): Các số phải được đọc tách riêng từng chữ số (ví dụ: “one-five-zero” cho 150, “two decimal five” cho 2.5), ngoại trừ góc bẻ lái (“fifteen” cho 15).
- Đánh vần (Spelling): Sử dụng bảng chữ cái phiên âm tiêu chuẩn của IMO (Alfa, Bravo, Charlie, v.v.).
- Chỉ dẫn việc sử dụng SMCP: Khi cần chỉ ra rằng SMCP sẽ được sử dụng, có thể gửi thông điệp: “Please use Standard Marine Communication Phrases.” (Xin vui lòng sử dụng Các Cụm Từ Giao Tiếp Hàng Hải Tiêu Chuẩn). Câu trả lời đúng là: “I will use Standard Marine Communication Phrases.” (Tôi sẽ sử dụng Các Cụm Từ Giao Tiếp Hàng Hải Tiêu Chuẩn.).
Các quy tắc sử dụng SMCP cụ thể này (không rút gọn, trả lời đầy đủ, tín hiệu thông báo, bảng chữ cái phiên âm) tạo thành một “ngữ pháp an toàn” được thiết kế để loại bỏ sự mơ hồ. Đây là sự đơn giản hóa và tiêu chuẩn hóa có chủ ý của tiếng Anh cho một môi trường có rủi ro cao. Người học có thể bị cám dỗ sử dụng tiếng Anh tự nhiên, thông tục hơn. Việc hiểu rằng các “quy tắc” SMCP này không phải là tùy tiện mà là các tính năng an toàn được thiết kế cẩn thận là rất quan trọng. Trường hợp nhầm lẫn giữa “won’t” và “want” là một ví dụ hoàn hảo về lý do tại sao các quy tắc này tồn tại. Các tín hiệu thông báo giống như những biển chỉ dẫn về ý định, rất quan trọng khi các sắc thái ý nghĩa có thể bị mất đi. Do đó, việc giảng dạy phải nhấn mạnh tại sao những ràng buộc về ngữ pháp và cấu trúc này tồn tại, liên kết chúng trực tiếp với kết quả an toàn. Thực hành nên bao gồm việc tuân thủ nghiêm ngặt các hình thức này.
Bảng 2: Các Tín Hiệu Thông Báo (Message Markers) trong SMCP và Cách Sử Dụng
Message Marker (English) |
Tín hiệu Thông báo (Tiếng Việt) |
Purpose/Function (Mục đích/Chức năng) |
Example of Use (Ví dụ Song ngữ Anh – Việt) |
QUESTION | CÂU HỎI | Đặt một câu hỏi. (Indicates a question is being asked.) | QUESTION. What is your current position? / CÂU HỎI. Vị trí hiện tại của ông là gì? |
ANSWER | TRẢ LỜI | Cung cấp câu trả lời cho một câu hỏi. (Indicates an answer to a previous question.) | ANSWER. My current position is 05 degrees North, 105 degrees East. / TRẢ LỜI. Vị trí hiện tại của tôi là 05 độ Bắc, 105 độ Đông. |
INSTRUCTION | CHỈ THỊ | Đưa ra một mệnh lệnh hoặc chỉ dẫn phải được tuân theo. (Indicates an order or instruction to be followed.) | INSTRUCTION. Maintain course and speed. / CHỈ THỊ. Duy trì hướng và tốc độ. |
INFORMATION | THÔNG TIN | Cung cấp thông tin thực tế. (Indicates factual information is being provided.) | INFORMATION. Visibility is reduced to 2 nautical miles. / THÔNG TIN. Tầm nhìn giảm xuống còn 2 hải lý. |
WARNING | CẢNH BÁO | Cảnh báo về một mối nguy hiểm hoặc tình huống nguy hiểm tiềm tàng. (Indicates a warning of danger.) | WARNING. Vessel crossing from your starboard side. / CẢNH BÁO. Có tàu cắt ngang từ phía mạn phải của ông. |
INTENTION | Ý ĐỊNH | Thông báo về một hành động dự định sẽ thực hiện. (Indicates an intended action.) | INTENTION. I will alter course to port. / Ý ĐỊNH. Tôi sẽ đổi hướng sang trái. |
REQUEST | YÊU CẦU | Đưa ra một yêu cầu. (Indicates a request.) | REQUEST. I require tug assistance. / YÊU CẦU. Tôi cần tàu lai hỗ trợ. |
ADVICE | KHUYẾN CÁO | Đưa ra một lời khuyên hoặc khuyến nghị, không mang tính bắt buộc. (Indicates advice which is not obligatory.) | ADVICE. You should reduce speed due to heavy traffic. / KHUYẾN CÁO. Ông nên giảm tốc độ do giao thông đông đúc. |
Việc hiểu rõ chức năng của từng tín hiệu thông báo là chìa khóa để sử dụng SMCP hiệu quả. Bảng song ngữ này với các ví dụ cụ thể sẽ giúp người học Việt Nam nắm bắt khái niệm trừu tượng này một cách cụ thể và có thể áp dụng được.
D. Các Cụm Từ SMCP Thiết Yếu cho Giao Tiếp Bên Ngoài (Ví dụ Song ngữ Anh – Việt)
Giao tiếp bên ngoài thường liên quan đến các tương tác có tính chất quan trọng cao với các cơ quan chức năng (VTS, Hoa tiêu, Tìm kiếm Cứu nạn – SAR) hoặc các tàu khác trong các tình huống nguy hiểm tiềm tàng. Các cụm từ SMCP cho những tình huống này có cấu trúc chặt chẽ và mang ý nghĩa pháp lý/an toàn cụ thể. Việc chỉ liệt kê các cụm từ là không đủ; người học phải hiểu bối cảnh sử dụng từng cụm từ, họ đang giao tiếp với ai và hậu quả tiềm ẩn của việc sử dụng sai cụm từ. Ví dụ, sự khác biệt cơ bản giữa MAYDAY, PAN-PAN và SECURITE phải được hiểu sâu sắc. Do đó, việc huấn luyện nên bao gồm các bài tập nhập vai mô phỏng các tình huống giao tiếp bên ngoài này với vai trò và mục tiêu rõ ràng để mô phỏng áp lực và việc ra quyết định trong thực tế.
Dưới đây là một số ví dụ song ngữ thực tế cho các tình huống giao tiếp bên ngoài quan trọng:
- Tín hiệu Báo nạn, Khẩn cấp và An toàn (MAYDAY, PAN-PAN, SECURITE)
* Báo nạn (Distress – MAYDAY): Được sử dụng khi tàu hoặc người trên tàu đang gặp nguy hiểm nghiêm trọng và cận kề, cần sự trợ giúp ngay lập tức.
* English: “MAYDAY. MAYDAY. MAYDAY. This is Motor Vessel [NAME],,. Position North/South, East/West. Vessel [NAME] on fire and requires immediate assistance.”
* Tiếng Việt: “MÂY-ĐÂY. MÂY-ĐÂY. MÂY-ĐÂY. Đây là tàu, [HÔ HIỆU],. Vị trí [VĨ ĐỘ] Bắc/Nam, [KINH ĐỘ] Đông/Tây. Tàu bị cháy và cần trợ giúp ngay lập tức.”
* English: “MAYDAY. Vessel [NAME] sinking after collision in position. Require immediate assistance.”
* Tiếng Việt: “MÂY-ĐÂY. Tàu đang chìm sau va chạm tại vị trí. Yêu cầu trợ giúp ngay lập tức.”
* Báo khẩn (Urgency – PAN-PAN): Được sử dụng khi có một tình huống khẩn cấp liên quan đến an toàn của tàu hoặc một người nào đó, nhưng không có nguy hiểm nghiêm trọng và cận kề ngay lập tức.
* English: “PAN-PAN. PAN-PAN. PAN-PAN. All stations. All stations. All stations. This is Motor Vessel [NAME],,. Position. Lost person overboard. Request vessels in vicinity keep sharp lookout and report sightings.”
* Tiếng Việt: “PAN-PAN. PAN-PAN. PAN-PAN. Gọi các đài. Gọi các đài. Gọi các đài. Đây là tàu, [HÔ HIỆU],. Vị trí. Có người rơi xuống biển. Yêu cầu các tàu trong khu vực lân cận tăng cường cảnh giới và báo cáo nếu phát hiện.”
* English: “PAN-PAN. Vessel [NAME] has a steering failure in position. Drifting. Request a wide berth.”
* Tiếng Việt: “PAN-PAN. Tàu hỏng hệ thống lái tại vị trí. Đang trôi dạt. Yêu cầu tránh xa.”
* Báo an toàn (Safety – SECURITE): Được sử dụng để truyền đi các thông báo quan trọng liên quan đến an toàn hàng hải hoặc các cảnh báo khí tượng.
* English: “SECURITE. SECURITE. SECURITE. All stations. All stations. All stations. This is Motor Vessel [NAME],,. Unlit buoy reported in position. Navigate with caution.”
* Tiếng Việt: “SÊ-CU-RI-TÊ. SÊ-CU-RI-TÊ. SÊ-CU-RI-TÊ. Gọi các đài. Gọi các đài. Gọi các đài. Đây là tàu, [HÔ HIỆU],. Báo cáo phao không sáng tại vị trí. Hành hải cẩn thận.”
* English: “SECURITE. Gale warning in effect for area. Winds force.”
* Tiếng Việt: “SÊ-CU-RI-TÊ. Cảnh báo gió lớn có hiệu lực cho khu vực. Gió [HƯỚNG] cấp.”
- Cảnh báo và Thông tin Hàng hải (Navigational Warnings and Information)
* Báo cáo khiếm khuyết của báo hiệu hàng hải:
* English: “SECURITE. Lighthouse in position unlit.”
* Tiếng Việt: “SÊ-CU-RI-TÊ. Hải đăng tại vị trí không sáng.”
* Báo cáo vật thể trôi nổi:
* English: “SECURITE. Large container adrift in vicinity of at UTC.”
* Tiếng Việt: “SÊ-CU-RI-TÊ. Container lớn trôi nổi gần khu vực vào lúc [GIỜ] UTC.”
- Giao tiếp với Hoa tiêu (Pilotage Communications)
* Yêu cầu hoa tiêu:
* English: “QUESTION. Do I require a pilot for transit?”
* Tiếng Việt: “CÂU HỎI. Tôi có cần hoa tiêu để quá cảnh không?”
* Hoa tiêu lên/xuống tàu:
* English: “ADVICE. Stand by pilot ladder on port side, metres above water.”
* Tiếng Việt: “KHUYẾN CÁO. Chuẩn bị thang hoa tiêu mạn trái, cách mặt nước mét.”
* Trạm hoa tiêu thông báo cho tàu:
* English: “INSTRUCTION. You must take pilot. Pilotage is compulsory.”
* Tiếng Việt: “CHỈ THỊ. Ông phải lấy hoa tiêu. Việc lấy hoa tiêu là bắt buộc.”
- Giao tiếp với Dịch vụ Điều phối Giao thông Hàng hải (Vessel Traffic Service – VTS Communications)
* Nhận dạng với VTS:
* English: “QUESTION. VTS, this is Motor Vessel [NAME],. What is your name, call sign/identification?”
* Tiếng Việt: “CÂU HỎI. Trạm VTS, đây là tàu, [HÔ HIỆU]. Tên tàu, hô hiệu/nhận dạng của ông là gì?”
* Báo cáo vị trí:
* English: “INFORMATION. My position is degrees, nautical miles from.”
* Tiếng Việt: “THÔNG TIN. Vị trí của tôi là [PHƯƠNG VỊ] độ, cách[KHOẢNG CÁCH] hải lý.”
* Nhận chỉ thị từ VTS:
* English: “INSTRUCTION. Proceed to anchorage area Bravo.”
* Tiếng Việt: “CHỈ THỊ. Hành trình đến khu neo đậu Bravo.”
* Yêu cầu thông tin từ VTS:
* English: “REQUEST. Request information on traffic in the fairway.”
* Tiếng Việt: “YÊU CẦU. Yêu cầu thông tin về giao thông trong luồng.”
E. Các Cụm Từ SMCP Thiết Yếu cho Giao Tiếp Trên Tàu (Ví dụ Song ngữ Anh – Việt)
Khác với giao tiếp bên ngoài thường liên quan đến các quy trình trang trọng với các thực thể bên ngoài, SMCP trên tàu rất quan trọng đối với sự phối hợp tức thời, chính xác của chính thuyền bộ của tàu trong các hoạt động quan trọng (điều động, cập bến, làm hàng, tình huống khẩn cấp). Tốc độ và độ chính xác cần thiết cho các lệnh bánh lái, lệnh máy hoặc lệnh làm dây không cho phép có sai sót. Các cụm từ tiêu chuẩn hóa 16 đảm bảo rằng lệnh của Sĩ quan Trực ca (OOW) được người lái tàu, buồng máy hoặc thuyền bộ trên boong hiểu và thực hiện chính xác. Đây là nơi mà “kỷ luật, rõ ràng và tôn trọng” được đề cập trong yêu cầu của người dùng trở nên hữu hình nhất. Do đó, việc huấn luyện phải nhấn mạnh nhiều vào việc lặp đi lặp lại và phản ứng chính xác, tức thời đối với các lệnh trên tàu này. Việc nhập vai vào các tình huống cụ thể này (OOW-Người lái tàu, Đại phó-Thủy thủ trưởng trong quá trình cập bến) là rất cần thiết.
- Các Lệnh Bánh Lái Tiêu Chuẩn (Standard Wheel Orders)
Bảng 3: Các Lệnh Bánh Lái Tiêu Chuẩn Song Ngữ
English Order |
Lệnh Bánh Lái (Tiếng Việt) |
Meaning/Action (Ý nghĩa/Hành động) |
Midships | Zero lái | Giữ bánh lái ở vị trí thẳng hướng dọc tàu. (Rudder to be held in the fore and aft position.) |
Port five (ten, fifteen, etc.) | Trái năm (mười, mười lăm, v.v.) | Bẻ lái sang trái 5 (10, 15, v.v.) độ và giữ nguyên. (5° (10°, 15°, etc.) of port rudder to be held.) |
Starboard five (ten, fifteen, etc.) | Phải năm (mười, mười lăm, v.v.) | Bẻ lái sang phải 5 (10, 15, v.v.) độ và giữ nguyên. (5° (10°, 15°, etc.) of starboard rudder to be held.) |
Hard-a-port | Hết lái trái | Bẻ hết lái sang trái. (Rudder to be held fully over to port.) |
Hard-a-starboard | Hết lái phải | Bẻ hết lái sang phải. (Rudder to be held fully over to starboard.) |
Ease to five (ten, etc.) | Trả lái về năm (mười, v.v.) | Giảm góc bẻ lái xuống còn 5 (10, v.v.) độ và giữ nguyên. (Reduce amount of rudder to 5° (10°, etc.) and hold.) |
Steady | Giữ hướng | Giảm tốc độ xoay mũi tàu càng nhanh càng tốt. (Reduce swing as rapidly as possible.) |
Steady as she goes | Giữ nguyên hướng | Lái theo hướng la bàn ổn định được chỉ định tại thời điểm ra lệnh. (Steer a steady course on the compass heading indicated at the time of the order.) |
Nothing to port | Không sang trái | Tránh để mũi tàu hướng sang trái. (Avoid allowing the vessel’s head to go to port.) |
Nothing to starboard | Không sang phải | Tránh để mũi tàu hướng sang phải. (Avoid allowing the vessel’s head to go to starboard.) |
Report if she does not answer wheel | Báo cáo nếu tàu không ăn lái | Thông báo nếu tàu không phản ứng với việc bẻ lái. (Report if the vessel does not respond to the helm.) |
Finished with wheel | Xong bánh lái | Không cần điều khiển bánh lái nữa. (No more steering required.) |
Lưu ý khi ra lệnh hướng đi: Hướng muốn lái phải được nêu rõ, theo sau là từng chữ số được đọc riêng biệt, bao gồm cả số không. Ví dụ: “Port, steer one-eight-two” (Trái, lái một-tám-hai) cho hướng 182∘.
- Các Lệnh Máy Tiêu Chuẩn (Standard Engine Orders) 15
Bảng 4: Các Lệnh Máy Tiêu Chuẩn Song Ngữ
English Order |
Lệnh Máy (Tiếng Việt) |
Meaning/Action (Ý nghĩa/Hành động) |
Full ahead | Tới hết máy | Đặt tay trang điều khiển ở vị trí tốc độ tới tối đa. (Engine telegraph to full ahead.) |
Half ahead | Tới nửa máy | Đặt tay trang điều khiển ở vị trí tốc độ tới một nửa. (Engine telegraph to half ahead.) |
Slow ahead | Tới chậm | Đặt tay trang điều khiển ở vị trí tốc độ tới chậm. (Engine telegraph to slow ahead.) |
Dead slow ahead | Tới thật chậm | Đặt tay trang điều khiển ở vị trí tốc độ tới rất chậm. (Engine telegraph to dead slow ahead.) |
Stop engine(s) | Stop máy (các máy) | Ngừng động cơ. (Stop the engine(s).) |
Full astern | Lùi hết máy | Đặt tay trang điều khiển ở vị trí tốc độ lùi tối đa. (Engine telegraph to full astern.) |
Half astern | Lùi nửa máy | Đặt tay trang điều khiển ở vị trí tốc độ lùi một nửa. (Engine telegraph to half astern.) |
Slow astern | Lùi chậm | Đặt tay trang điều khiển ở vị trí tốc độ lùi chậm. (Engine telegraph to slow astern.) |
Dead slow astern | Lùi thật chậm | Đặt tay trang điều khiển ở vị trí tốc độ lùi rất chậm. (Engine telegraph to dead slow astern.) |
Emergency full ahead/astern | Tới/Lùi khẩn cấp hết máy | Sử dụng trong tình huống khẩn cấp để đạt tốc độ tối đa theo hướng yêu cầu. (Emergency use for maximum power.) |
Stand by engine(s) | Chuẩn bị máy (các máy) | Báo cho buồng máy sẵn sàng điều động. (Inform engine room to be ready for maneuvering.) |
Finished with engines | Xong máy | Không cần điều khiển động cơ nữa. (No more engine maneuvering required.) |
Đối với tàu hai chân vịt (For twin propellers): | ||
Full ahead both | Cả hai máy tới hết | Cả hai động cơ đều ở chế độ tới hết máy. (Both engines full ahead.) |
Full ahead starboard, Half astern port | Máy phải tới hết, Máy trái lùi nửa | Điều động độc lập hai chân vịt. (Independent maneuvering of propellers.) |
Đối với chân vịt mũi/lái (For bow/stern thrusters): | ||
Bow thruster full to port | Chân vịt mũi hết sang trái | Chân vịt mũi hoạt động hết công suất đẩy mũi tàu sang trái. (Bow thruster full power to port.) |
Stern thruster half to starboard | Chân vịt lái nửa công suất sang phải | Chân vịt lái hoạt động nửa công suất đẩy lái tàu sang phải. (Stern thruster half power to starboard.) |
Bow/Stern thruster stop | Stop chân vịt mũi/lái | Ngừng hoạt động chân vịt mũi/lái. (Stop bow/stern thruster.) |
- An Toàn Trên Tàu: Chung, An Toàn Lao Động, Chữa Cháy, Kiểm Soát Hư Hỏng (Safety On Board: General, Occupational, Fire, Damage Control)
* Báo động chung (General Alarm):
* English: “General emergency alarm. (Seven short blasts followed by one prolonged blast on ship’s whistle and internal alarm system).”
* Tiếng Việt: “Báo động khẩn cấp toàn tàu. (Bảy tiếng còi ngắn tiếp theo là một tiếng còi dài trên còi tàu và hệ thống báo động nội bộ).”
* Tập trung (Muster):
* English: “All crew/passengers to muster stations.”
* Tiếng Việt: “Toàn bộ thuyền viên/hành khách đến vị trí tập trung.”
* Cháy (Fire):
* English: “Fire in. Fire party, proceed to scene.”
* Tiếng Việt: “Cháy tại. Đội chữa cháy, đến hiện trường.”
* Người rơi xuống biển (Man Overboard):
* English: “Man overboard on port/starboard side! Release lifebuoy. Inform bridge immediately.”
* Tiếng Việt: “Có người rơi xuống biển mạn trái/phải! Thả phao cứu sinh. Báo buồng lái ngay lập tức.”
* Rời tàu (Abandon Ship):
* English: “Abandon vessel. Proceed to your assigned lifeboat/liferaft stations.”
* Tiếng Việt: “Rời tàu. Đến vị trí xuồng/phao cứu sinh được phân công.”
* Kiểm soát hư hỏng (Damage Control):
* English: “Flooding in engine room. Damage control team, take action.”
* Tiếng Việt: “Nước tràn vào buồng máy. Đội kiểm soát hư hỏng, hành động.”
- Làm Hàng và Chăm Sóc Hàng Hóa (bao gồm Hàng Nguy Hiểm) (Cargo Handling and Care (including Dangerous Goods))
* Chuẩn bị xếp/dỡ hàng (Preparing for loading/unloading):
* English: “QUESTION. Are the cargo holds clean and ready for loading?”
* Tiếng Việt: “CÂU HỎI. Các hầm hàng đã sạch sẽ và sẵn sàng để xếp hàng [LOẠI HÀNG] chưa?”
* English: “INFORMATION. All hatch covers are open and secured.”
* Tiếng Việt: “THÔNG TIN. Tất cả các nắp hầm hàng đã được mở và chằng buộc chắc chắn.”
* Hàng nguy hiểm (Dangerous Goods):
* English: “QUESTION. Are you carrying any dangerous goods?”
* Tiếng Việt: “CÂU HỎI. Ông có chở hàng nguy hiểm nào không?”
* English: “ANSWER. Yes, I am carrying of IMO-Class in container.”
* Tiếng Việt: “TRẢ LỜI. Có, tôi đang chở hàng loại theo IMO, trong container.”
* Vận hành thiết bị bơm (Operating pumping equipment):
* English: “INSTRUCTION. Start pumping cargo from tank number.”
* Tiếng Việt: “CHỈ THỊ. Bắt đầu bơm hàng từ két số.”
* English: “WARNING. Stop pumping immediately. Overflow risk.”
* Tiếng Việt: “CẢNH BÁO. Ngừng bơm ngay lập tức. Nguy cơ tràn.”
- Hoạt Động Làm Dây (Mooring Operations: Commands and Responses)
Bảng 5: Các Lệnh Làm Dây Song Ngữ (Ví dụ giữa Đại Phó và Thủy Thủ Trưởng/Boong)
English Command (e.g., Chief Officer to Bosun/deck crew) | Lệnh Làm Dây (Tiếng Việt) (ví dụ: Đại Phó ra lệnh cho Thủy Thủ Trưởng/Boong) | Expected Action/Response (Hành động/Phản hồi Dự kiến) |
Stand by mooring lines fore and aft. | Chuẩn bị dây buộc tàu mũi lái. | Thuyền bộ mũi và lái sẵn sàng với các dây buộc tàu. (Fore and aft mooring teams ready with lines.) |
Send out the head lines. | Đưa các dây dọc mũi. | Đưa các dây dọc mũi lên bờ hoặc cho tàu lai. (Pass the headlines ashore or to the tug.) |
Heave on the forward spring. | Thu dây chéo mũi. | Kéo căng dây chéo mũi. (Tension the forward spring line.) |
Slack away the stern breast line. | Xông dây ngang lái. | Nới lỏng dây ngang lái. (Ease tension on the stern breast line.) |
Hold on the head lines. | Giữ chặt các dây dọc mũi. | Giữ căng các dây dọc mũi, không thu thêm, không xông ra. (Keep the headlines taut, do not heave or slack.) |
Make fast fore and aft. | Mũi lái buộc chặt. | Buộc chặt tất cả các dây buộc tàu ở mũi và lái vào cọc bích trên bờ. (Secure all mooring lines fore and aft to shore bollards.) |
Single up lines. | Chuẩn bị một dọc một chéo. | Giảm số lượng dây buộc, thường để lại một dây dọc và một dây chéo ở mỗi đầu tàu trước khi rời cầu. (Reduce mooring lines, typically to one head/stern line and one spring at each end.) |
Let go the forward spring. | Cởi dây chéo mũi. | Thả dây chéo mũi khỏi bờ. (Release the forward spring line from shore.) |
Let go all lines. | Cởi tất cả các dây. | Thả tất cả các dây buộc tàu khỏi bờ. (Release all mooring lines from shore.) |
Finished with mooring stations. | Kết thúc làm dây. | Báo hiệu kết thúc hoạt động làm dây, thuyền bộ có thể rời vị trí. (Indicates completion of mooring operations, crew can stand down.) |
III. Vượt Qua Thách Thức Giao Tiếp trong Môi Trường Hàng Hải
Môi trường hàng hải đặt ra nhiều thách thức đặc thù đối với giao tiếp hiệu quả. Việc nhận diện và có chiến lược đối phó với những rào cản này là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn và hiệu quả hoạt động.
A. Thu Hẹp Khoảng Cách: Vượt Qua Rào Cản Ngôn Ngữ trong Thuyền Bộ Đa Quốc Gia
Rào cản ngôn ngữ là một thách thức phổ biến và đáng kể trên các tàu có thuyền bộ đa quốc tịch, đa ngôn ngữ và đa văn hóa. Ngay cả khi tiếng Anh được chọn làm ngôn ngữ làm việc chung, sự khác biệt về trình độ, giọng điệu và cách diễn đạt vẫn có thể dẫn đến hiểu lầm. Điều đáng chú ý là, cách nói tiếng Anh “chuẩn” của người bản xứ đôi khi cũng có thể trở thành rào cản đối với người nghe có trình độ hạn chế, làm phức tạp thêm vấn đề.6
Để vượt qua rào cản này, một số chiến lược cần được áp dụng:
- Nói chậm và rõ ràng: Tránh nói quá nhanh, đảm bảo từng từ được phát âm rõ ràng.
- Yêu cầu làm rõ: Nếu không chắc chắn 100% đã hiểu người khác nói gì, hãy lịch sự yêu cầu họ giải thích rõ hơn. Tuyệt đối không nên giả định rằng mình đã hiểu đúng.
- Thường xuyên kiểm tra sự hiểu biết: Sử dụng giao tiếp hai chiều và kỹ thuật lắng nghe phản ánh (lặp lại những gì đã nghe) để đảm bảo thông điệp được truyền tải chính xác.
- Cụ thể hóa: Nêu rõ những kỳ vọng và thời hạn một cách rõ ràng.
- Nâng cao trình độ ngôn ngữ làm việc: Việc thành thạo ngôn ngữ làm việc trên tàu (thường là tiếng Anh) là yếu tố then chốt. Các chương trình đào tạo ngôn ngữ chuyên biệt cho thuyền viên là cần thiết.
- Khuyến khích sử dụng SMCP: Việc sử dụng SMCP như một ngôn ngữ chuẩn chung giúp giảm thiểu sự mơ hồ và sai sót do khác biệt ngôn ngữ.
Một khía cạnh quan trọng là trách nhiệm vượt qua rào cản ngôn ngữ không chỉ thuộc về người không phải bản xứ. Người bản xứ cũng cần có sự điều chỉnh trong cách giao tiếp. Nếu người nói tiếng Anh bản xứ trên tàu không chú ý đến tốc độ nói, cách sử dụng thành ngữ và sự rõ ràng, họ có thể vô tình tạo ra vấn đề giao tiếp ngay cả khi người không phải bản xứ có trình độ tiếng Anh khá. Điều này chuyển trọng tâm từ việc chỉ “dạy tiếng Anh cho người nước ngoài” sang “dạy cách giao tiếp hiệu quả xuyên ngôn ngữ cho mọi người trên tàu”. Do đó, chương trình huấn luyện cho thuyền viên nói tiếng Anh bản xứ nên bao gồm các học phần về cách giao tiếp hiệu quả trong một thuyền bộ đa ngôn ngữ, nhấn mạnh các chiến lược như nói chậm lại, tránh các thành ngữ phức tạp và chủ động tìm kiếm sự xác nhận về mức độ hiểu.
B. Kiến Tạo Sự Hòa Hợp: Nhận Thức Văn Hóa và Giao Tiếp Liên Văn Hóa
Sự khác biệt văn hóa có tác động sâu sắc đến cách giao tiếp, làm việc nhóm, nhận thức về cấp bậc và cách giải quyết xung đột trên tàu. Ước tính có đến 80% tai nạn hàng hải là do lỗi con người, và sự khác biệt văn hóa có thể là một yếu tố tiềm ẩn nếu không được quản lý hiệu quả. Ngay cả khi sử dụng chung một ngôn ngữ (tiếng Anh), sự khác biệt trong phong cách giao tiếp giữa các nền văn hóa (ví dụ: trực tiếp so với gián tiếp, giao tiếp theo ngữ cảnh cao so với ngữ cảnh thấp) vẫn có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột. Một thuyền viên có thể hiểu các từ tiếng Anh được nói ra nhưng lại hiểu sai ý định do các bộ lọc văn hóa. Ví dụ, một mệnh lệnh trực tiếp được coi là bình thường trong một nền văn hóa có thể bị xem là thô lỗ trong một nền văn hóa khác, ảnh hưởng đến tinh thần và sự hợp tác.
Các chiến lược để thúc đẩy giao tiếp liên văn hóa hiệu quả bao gồm:
- Huấn luyện liên văn hóa: Cung cấp kiến thức về sự nhạy cảm văn hóa, các chuẩn mực, phong tục và phong cách giải quyết xung đột của các nền văn hóa khác nhau.
- Thiết lập quy trình giao tiếp rõ ràng: Các quy trình chuẩn giúp giảm thiểu hiểu lầm do khác biệt văn hóa.
- Xây dựng văn hóa hòa nhập và tôn trọng: Tôn vinh các ngày lễ văn hóa, tôn trọng các thực hành tôn giáo của thuyền viên. Việc công nhận một ngày lễ có thể góp phần rất lớn vào việc xây dựng tình bạn thân thiết.
- Khuyến khích sử dụng ngôn ngữ đơn giản và phản hồi cởi mở: Điều này giúp thông điệp dễ hiểu hơn đối với tất cả mọi người.
- Năng lực lãnh đạo trong quản lý văn hóa: Các sĩ quan chỉ huy cần được trang bị kỹ năng quản lý sự đa dạng văn hóa một cách hiệu quả.
Do đó, việc đào tạo tiếng Anh hàng hải cần vượt ra ngoài phạm vi SMCP và từ vựng để bao gồm các khía cạnh của năng lực giao tiếp liên văn hóa. Các học phần về các kiểu giao tiếp văn hóa phổ biến liên quan đến các quốc tịch thuyền viên nên được tích hợp. Các tình huống nhập vai có thể bao gồm việc điều hướng những khác biệt văn hóa này một cách tôn trọng.
C. Vượt Qua Tiếng Ồn: Giảm Thiểu Tác Động của Tiếng Ồn Môi Trường trên Tàu
Tiếng ồn là một rào cản vật lý đáng kể đối với giao tiếp trên tàu, đặc biệt là trong buồng máy, trên boong trong quá trình làm việc hoặc trong điều kiện thời tiết xấu. Tác động của tiếng ồn không chỉ giới hạn ở việc gây khó nghe mà còn có thể làm giảm khả năng nghe, gây căng thẳng, suy giảm sự tập trung, ảnh hưởng tiêu cực đến an toàn và hiệu suất làm việc của thuyền viên. Tiếng ồn môi trường cao không chỉ gây khó khăn cho việc nghe; nó có thể làm trầm trọng thêm căng thẳng và mệt mỏi, làm suy giảm hơn nữa hiệu quả giao tiếp ngay cả khi rào cản ngôn ngữ và văn hóa thấp.
Các chiến lược giảm thiểu tác động của tiếng ồn bao gồm:
- Giải pháp kỹ thuật:
-
- Sử dụng máy móc thiết bị ít tiếng ồn hơn.
- Lắp đặt các giá đỡ chống rung cho máy móc nặng.
- Tăng cường cách âm cho vách, trần, sàn bằng các vật liệu cách âm, tiêu âm, giảm chấn.
- Sử dụng các tấm cách âm, sàn nổi.
- Giải pháp vận hành:
-
- Thực hiện bảo trì máy móc thường xuyên để đảm bảo hoạt động êm ái.
- Lập bản đồ tiếng ồn để xác định các khu vực có độ ồn cao và điều chỉnh quy trình làm việc nhằm hạn chế thời gian thuyền viên tiếp xúc với tiếng ồn lớn.
- Giải pháp cá nhân:
-
- Sử dụng thiết bị bảo vệ thính giác cá nhân như nút bịt tai, chụp tai chống ồn trong các khu vực có độ ồn cao.
- Kỹ thuật giao tiếp trong môi trường ồn:
-
- Sử dụng tín hiệu tay đã được tiêu chuẩn hóa.
- Nói to và rõ ràng (nếu an toàn và có thể).
- Di chuyển đến vị trí yên tĩnh hơn để giao tiếp nếu có thể.
- Đảm bảo có sự tiếp xúc bằng mắt để hỗ trợ việc hiểu.
- Tăng cường việc xác nhận lại thông điệp.
Việc huấn luyện nên bao gồm thực hành giao tiếp trong môi trường ồn mô phỏng và nhấn mạnh việc sử dụng các dấu hiệu phi ngôn ngữ hoặc các phương pháp giao tiếp thay thế khi giao tiếp bằng giọng nói bị ảnh hưởng.
D. Giữ Cái Đầu Lạnh trong Khủng Hoảng: Giao Tiếp Hiệu Quả trong Tình Huống Căng Thẳng và Khẩn Cấp
Các môi trường có áp lực cao như tình huống khẩn cấp, thời tiết bất lợi, hoặc các thao tác điều động phức tạp có thể làm suy giảm nghiêm trọng khả năng giao tiếp hiệu quả. Trong những hoàn cảnh này, nhu cầu về giao tiếp rõ ràng, ngắn gọn và có thẩm quyền trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Dưới áp lực cực độ, các cá nhân có thể quay trở lại các kiểu giao tiếp cơ bản hơn hoặc thậm chí là tiếng mẹ đẻ của họ, và chức năng nhận thức có thể bị suy giảm. Điều này làm cho các phản ứng đã được học kỹ, gần như tự động (như SMCP) trở nên vô cùng giá trị.
Các chiến lược giao tiếp hiệu quả trong khủng hoảng bao gồm:
- Tuân thủ nghiêm ngặt SMCP: Đặc biệt là các cụm từ báo nạn, khẩn cấp và an toàn.9
- Giữ giọng điệu bình tĩnh và có chừng mực: Điều này giúp truyền đạt sự kiểm soát và giảm bớt căng thẳng cho người nghe.
- Sử dụng giao tiếp vòng lặp khép kín: Luôn xác nhận lại các thông điệp quan trọng để đảm bảo chúng được hiểu đúng.
- Ưu tiên thông tin thiết yếu: Tập trung vào việc truyền đạt những thông tin quan trọng nhất, tránh làm loãng thông điệp bằng các chi tiết không cần thiết.
- Huấn luyện dựa trên mô phỏng: Sử dụng các bài tập mô phỏng tình huống căng thẳng để xây dựng kỹ năng ra quyết định và giao tiếp dưới áp lực. Môi trường huấn luyện an toàn về mặt tâm lý, cho phép học viên mắc lỗi mà không sợ bị phán xét, là chìa khóa để “học sâu” này.
- Thiết lập và thực hành các quy trình giao tiếp khẩn cấp: Các quy trình này phải được xác định trước và thực hành thường xuyên thông qua các cuộc diễn tập.
Nếu SMCP và các quy trình khẩn cấp chỉ được học một cách hời hợt, chúng có khả năng bị quên hoặc áp dụng sai khi chịu áp lực. Việc “học sâu” thông qua các cuộc diễn tập lặp đi lặp lại và mô phỏng thực tế giúp khắc sâu các cụm từ và quy trình này để chúng có thể được nhớ lại và sử dụng hiệu quả ngay cả khi tải nhận thức cao. Huấn luyện giao tiếp khẩn cấp phải chuyên sâu và lặp đi lặp lại, tập trung vào tính tự động của phản ứng với SMCP.
E. San Bằng Cấp Bậc: Thúc Đẩy Giao Tiếp Cởi Mở Giữa Các Cấp
Cấu trúc thứ bậc truyền thống trong ngành hàng hải đôi khi có thể là một rào cản đối với giao tiếp cởi mở, nơi thuyền viên cấp dưới có thể ngần ngại lên tiếng hoặc đặt câu hỏi với cấp trên. Điều này có thể dẫn đến việc các thông tin quan trọng về an toàn bị bỏ sót. Để một thuyền viên cấp dưới đặt câu hỏi cho một sĩ quan cấp cao hoặc báo cáo một vấn đề tiềm ẩn, cần có một mức độ an toàn tâm lý cao.
Tầm quan trọng của việc khuyến khích tất cả các thành viên trong đội ngũ, bất kể cấp bậc, nói lên mối quan ngại hoặc tìm kiếm sự làm rõ là không thể phủ nhận. Các chiến lược để thúc đẩy giao tiếp cởi mở bao gồm:
- Lãnh đạo tạo dựng môi trường tin cậy và tôn trọng: Các sĩ quan cần thể hiện sự tôn trọng đối với ý kiến đóng góp của thuyền viên cấp dưới.
- Thiết lập các kênh báo cáo rõ ràng: Cho phép thuyền viên báo cáo các mối lo ngại về an toàn mà không sợ bị trù dập.
- Cấp trên lắng nghe chủ động: Lắng nghe ý kiến từ tất cả các thuyền viên, không phân biệt cấp bậc.
- Các cuộc họp giao ban và tổng kết khuyến khích sự tham gia: Tạo cơ hội cho tất cả mọi người đóng góp ý kiến.
Nếu văn hóa hiện hành là nơi việc đặt câu hỏi cho cấp trên bị coi thường, thông tin an toàn quan trọng có thể bị giữ lại. Huấn luyện lãnh đạo cho các sĩ quan nên nhấn mạnh việc tạo ra một môi trường nơi thuyền viên cấp dưới cảm thấy an toàn và được khuyến khích giao tiếp lên trên, đặc biệt là về các vấn đề an toàn. Điều này bao gồm việc dạy các sĩ quan cách tiếp nhận thông tin đó một cách xây dựng.
Bảng 6: Các Chiến Lược Vượt Qua Các Rào Cản Giao Tiếp Chính
BARRIER (RÀO CẢN) |
Strategy (English) (Chiến lược – Tiếng Anh) |
Chiến lược (Tiếng Việt) |
Specific Action/Example (Bilingual) (Hành động/Ví dụ cụ thể – Song ngữ) |
Language Barriers (Rào cản ngôn ngữ) | Use clear and simple language; Utilize SMCP; Encourage clarification; Active listening and feedback. | Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, đơn giản; Sử dụng SMCP; Khuyến khích làm rõ; Lắng nghe chủ động và phản hồi. | Officer: “Bosun, please use SMCP for mooring commands.” / Sĩ quan: “Thủy thủ trưởng, vui lòng sử dụng SMCP cho các lệnh làm dây.” Crew: “Could you please repeat that instruction slowly?” / Thuyền viên: “Ông có thể vui lòng lặp lại chỉ thị đó một cách chậm rãi được không?” |
Cultural Differences (Khác biệt văn hóa) | Provide cross-cultural training; Foster an inclusive environment; Promote understanding of different communication styles. | Cung cấp huấn luyện liên văn hóa; Xây dựng môi trường hòa nhập; Thúc đẩy hiểu biết về các phong cách giao tiếp khác nhau. | Training session on common cultural communication norms. / Buổi huấn luyện về các chuẩn mực giao tiếp văn hóa phổ biến.Celebrating diverse cultural holidays on board. / Tổ chức kỷ niệm các ngày lễ văn hóa đa dạng trên tàu. |
On-board Noise (Tiếng ồn trên tàu) | Use hearing protection; Employ hand signals; Move to quieter areas for critical communication; Install noise-dampening materials; Maintain machinery. | Sử dụng thiết bị bảo vệ thính giác; Sử dụng tín hiệu tay; Di chuyển đến khu vực yên tĩnh hơn cho giao tiếp quan trọng; Lắp đặt vật liệu giảm tiếng ồn; Bảo trì máy móc. | Engineer wearing earmuffs in engine room. / Kỹ sư đeo chụp tai chống ồn trong buồng máy. Deck crew using standardized hand signals during cargo operations. / Thuyền bộ boong sử dụng tín hiệu tay tiêu chuẩn hóa trong quá trình làm hàng. |
High-Stress Situations (Tình huống căng thẳng cao) | Adhere strictly to SMCP and emergency protocols; Maintain calm demeanor; Use closed-loop communication; Prioritize information; Conduct realistic drills. | Tuân thủ nghiêm ngặt SMCP và quy trình khẩn cấp; Duy trì thái độ bình tĩnh; Sử dụng giao tiếp vòng lặp khép kín; Ưu tiên thông tin; Tiến hành các cuộc diễn tập thực tế. | During a fire drill: “MAYDAY. Fire in accommodation block. Position [X].” / Trong cuộc diễn tập chữa cháy: “MÂY-ĐÂY. Cháy ở khu vực sinh hoạt. Vị trí [X].”OOW confirms critical maneuver with helmsman: “Helmsman, confirm course zero-nine-zero.” / Sĩ quan trực ca xác nhận thao tác quan trọng với người lái tàu: “Người lái tàu, xác nhận hướng không-chín-không.” |
Hierarchical Barriers (Rào cản cấp bậc) | Leaders foster open communication culture; Establish non-punitive reporting channels; Superiors practice active listening to all ranks; Encourage questions and clarifications. | Lãnh đạo xây dựng văn hóa giao tiếp cởi mở; Thiết lập các kênh báo cáo không mang tính trừng phạt; Cấp trên thực hành lắng nghe chủ động với mọi cấp bậc; Khuyến khích đặt câu hỏi và làm rõ. | Captain to junior officer: “If you see anything you’re unsure about, report it immediately. Your observations are valuable.” / Thuyền trưởng nói với sĩ quan cấp dưới: “Nếu cậu thấy bất cứ điều gì không chắc chắn, hãy báo cáo ngay lập tức. Những quan sát của cậu rất có giá trị.”Toolbox talk where all crew members are encouraged to voice concerns. / Buổi họp an toàn đầu ca làm việc nơi tất cả thuyền viên được khuyến khích nói lên mối lo ngại. |
Bảng này cung cấp một cái nhìn tổng quan hợp nhất về các giải pháp thiết thực cho những thách thức giao tiếp hàng hải phổ biến, trở thành một công cụ hữu ích cho người hướng dẫn thiết kế các hoạt động đào tạo và cho thuyền viên ghi nhớ các chiến lược chính.
IV. Học Từ Những Sai Lầm: Các Nghiên Cứu Tình Huống Điển Hình về Sai Sót Giao Tiếp Hàng Hải
Phân tích các sự cố thực tế là một phương pháp hiệu quả để minh họa tầm quan trọng của giao tiếp chính xác và những hậu quả nghiêm trọng khi nó thất bại. Các nghiên cứu tình huống sau đây làm sáng tỏ các khía cạnh khác nhau của sự cố giao tiếp trên biển.
A. Nghiên Cứu Tình Huống: Va chạm giữa Stena Feronia và Union Moon (Trọng tâm: Thông điệp Mơ hồ, Cảnh báo Chậm trễ)
Vụ va chạm giữa tàu hàng tổng hợp Union Moon (chiều đi) và phà Stena Feronia (chiều đến) xảy ra vào ngày 7 tháng 3 năm 2012, gần cảng Belfast. Sự cố này là một minh chứng rõ ràng về cách thông tin VHF không chính xác và không kịp thời, cùng với việc thiếu các cảnh báo rủi ro và chỉ dẫn hành động khẩn cấp ngắn gọn, có thể dẫn đến tai nạn.
Một yếu tố then chốt trong vụ việc này là thông điệp mơ hồ từ tàu Union Moon. Khi được Trung tâm Dịch vụ Giao thông Tàu thuyền (VTS) hỏi về ý định, Union Moon trả lời: “I see. Just now I am altering my course to port.” (Tôi thấy rồi. Hiện tại tôi đang đổi hướng sang trái.). Câu trả lời này thiếu sự rõ ràng và dứt khoát, khiến VTS phải yêu cầu xác nhận nhiều lần. Sự mơ hồ ban đầu này, mặc dù sau đó Union Moon đã xác nhận lại, đã gây ra sự chậm trễ nghiêm trọng trong việc đánh giá tình hình và đưa ra các hành động cần thiết.
Phân tích ngôn ngữ học dựa trên Lý thuyết Hành vi Ngôn ngữ (Speech Act Theory) cho thấy một số vấn đề:
- Diễn giải sai hành vi ngôn tại lời (Locutionary Acts Misinterpretation): Phát ngôn ban đầu của Union Moon về việc đổi hướng sang trái thiếu sự chính xác cần thiết trong nội dung thông tin.
- Thất bại và sai hướng trong hành vi ngôn trung lời (Illocutionary Acts Failure and Misdirection): Lời nói ban đầu của Union Moon lẽ ra phải là một cam kết rõ ràng về việc thay đổi hướng đi (hành vi cam kết) nhưng thay vào đó lại gây ra sự không chắc chắn.
- Hậu quả của hành vi ngôn tạo lời (Perlocutionary Acts and Consequences): Mặc dù VTS đã đưa ra cảnh báo (“Yes sir, this action will put you into danger with the Stena Feronia.” – Vâng thưa ông, hành động này sẽ khiến ông gặp nguy hiểm với tàu Stena Feronia.), sự chậm trễ và hiểu lầm do giao tiếp ban đầu không hiệu quả đã làm tăng nguy cơ va chạm.
Sự việc này nhấn mạnh mối nguy hiểm của việc giao tiếp ngụ ý thay vì rõ ràng. Trong an toàn hàng hải, ý định phải được thể hiện một cách minh bạch và dễ hiểu ngay lập tức. Việc VTS phải yêu cầu xác nhận nhiều lần đã làm lãng phí những giây phút quý giá trong một tình huống đang diễn biến phức tạp. Điều này cho thấy việc đào tạo cần nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng các cụm từ SMCP chính xác, không để lại chỗ cho sự diễn giải, đặc biệt khi báo cáo hành động hoặc ý định.
B. Nghiên Cứu Tình Huống: Suýt Va Chạm – Motor Vessel Sunrise và Motor Vessel Moonshine (Trọng tâm: Hiểu Lầm Các Dạng Rút Gọn)
Một vụ suýt va chạm giữa tàu Motor Vessel Sunrise (đang vào) và tàu Motor Vessel Moonshine (đang rời cảng) đã xảy ra do một hiểu lầm cơ bản trong giao tiếp.
Sự cố bắt nguồn từ việc tàu Moonshine sử dụng dạng rút gọn “won’t” khi hỏi tàu Sunrise về ý định của họ:
- Moonshine: “On this position, correct, you won’t cross ahead of me?” (Tại vị trí này, đúng không, ông sẽ không cắt qua trước mũi tôi chứ?)
- Sunrise: “Yes, sir, affirmative, I want to cross ahead of you.” (Vâng thưa ông, xác nhận, tôi muốn cắt qua trước mũi ông.)
Do sự tương đồng về âm thanh giữa “won’t” (/woʊnt/) và “want” (/wɑːnt/), đặc biệt trong môi trường có tiếng ồn hoặc khi giao tiếp với người không phải bản xứ, thuyền trưởng tàu Moonshine đã hiểu rằng tàu Sunrise sẽ không cắt qua mũi mình, trong khi tàu Sunrise lại rõ ràng tuyên bố ý định sẽ làm như vậy. Sự hiểu lầm cơ bản này đã tạo tiền đề cho một tình huống nguy hiểm tiềm tàng.
Vụ việc này là một minh chứng điển hình cho thấy tại sao SMCP khuyên tránh sử dụng các dạng rút gọn. Đây không phải là sự cầu kỳ về ngôn ngữ mà là một biện pháp an toàn thực tế. Những điểm cần rút kinh nghiệm từ vụ việc này bao gồm:
- Tránh các dạng rút gọn: Đặc biệt là “won’t”, do khả năng gây hiểu lầm cao.
- Sử dụng thông điệp rõ ràng, ngắn gọn: Tránh các từ không cần thiết.
- Sử dụng tín hiệu thông báo (Message Markers): Như “QUESTION”, “ADVICE”, “WARNING” để tăng khả năng mục đích của thông điệp được hiểu đúng.
Việc đào tạo phát âm trong tiếng Anh hàng hải phải nhấn mạnh việc phát âm rõ ràng các cặp từ tối thiểu (minimal pairs) có thể gây nhầm lẫn. Nghiên cứu tình huống này cung cấp một ví dụ cụ thể, xuất sắc để giảng dạy điểm này.
C. Nghiên Cứu Tình Huống: Sự Cố Tàu Poavosa Brave (Trọng tâm: Sai Sót Giao Tiếp giữa Thủy Thủ Trưởng và Đại Phó, Công Việc Không Được Phép)
Vào ngày 23 tháng 6 năm 2023, một thuyền viên trên tàu chở hàng rời Poavosa Brave đã bị thương nặng trong quá trình dựng các trụ chống hàng trên boong tại khu vực ngoài khơi cảng Tauranga, New Zealand. Sự cố này là kết quả trực tiếp của sự cố giao tiếp nghiêm trọng và việc không tuân thủ hệ thống quản lý an toàn của tàu.
Diễn biến sự cố và các sai sót giao tiếp:
- Sáng kiến của Thủy thủ trưởng: Vào buổi sáng, Thuyền trưởng đã chỉ thị cho Thủy thủ trưởng (Bosun) rằng điều kiện thời tiết không phù hợp để sử dụng cẩu dựng trụ chống và công việc này nên được thực hiện sau khi tàu đã cập cầu. Tuy nhiên, vào buổi chiều, Thủy thủ trưởng cho rằng thời tiết đã dịu bớt và quyết định tiến hành công việc này với mục đích huấn luyện thuyền viên mà không thông báo lại hoặc xin phép Thuyền trưởng hay Đại phó (Chief Officer – CO). Đây là một hành vi thực hiện công việc không được phép.
- Sự can thiệp của Đại phó: Khi nghe thấy tiếng cẩu hoạt động, Đại phó đã ra boong và yêu cầu thuyền bộ dừng công việc. Lúc này, các trụ chống đã được dựng xong và công việc cuối cùng là tháo dây kéo trụ.
- Sai sót giao tiếp nghiêm trọng:
- Kế hoạch của Thủy thủ trưởng là thuyền viên sẽ tháo dây kéo sau khi móc cẩu được hạ xuống và ổn định trên boong, cạnh hầm hàng số. Tuy nhiên, Thủy thủ trưởng đã hạ nhầm móc cẩu lên nóc hầm hàng số.
- Khi Thủy thủ trưởng bắt đầu di chuyển lại móc cẩu từ nóc hầm xuống boong, Đại phó đã chỉ thị cho thuyền viên leo lên nóc hầm để tháo dây kéo.
- Điều quan trọng là không có bất kỳ sự giao tiếp nào giữa Đại phó và Thủy thủ trưởng vào thời điểm quan trọng này. Họ không phối hợp hành động hay ý định của mình.
- Hậu quả: Khi Thủy thủ trưởng di chuyển móc cẩu và các thuyền viên bắt đầu leo lên nóc hầm theo lệnh của Đại phó, tàu bị lắc lư do thời tiết xấu, khiến khối cẩu treo lơ lửng bị văng. Hai thuyền viên đã kịp chạy thoát, nhưng người thứ ba, đã leo cao hơn trên thành hầm hàng, không thể tránh kịp và bị móc cẩu va phải, dẫn đến bị thương nặng.
Kết luận của Ủy ban Điều tra Tai nạn Giao thông New Zealand (TAIC):
TAIC kết luận rằng tai nạn xảy ra chủ yếu là do những người liên quan không biết người kia đang làm gì, nguyên nhân chính là do không giao tiếp và không tuân theo hệ thống quản lý an toàn của nhà khai thác. Báo cáo của TAIC nêu rõ: “Tai nạn xảy ra khi mọi người không giao tiếp. Khi thực hiện công việc không được phép và không báo cho các sĩ quan chịu trách nhiệm, Thủy thủ trưởng đã bỏ qua năng lực và thẩm quyền của Thuyền trưởng và Đại phó trong việc đánh giá sự an toàn của công việc dự kiến”.
Sự cố Poavosa Brave là một ví dụ điển hình về việc thiếu giao tiếp vòng lặp khép kín và mô hình nhận thức chung (shared mental model) trong các hoạt động trên boong. Thuyền trưởng có một kế hoạch (không làm việc với cẩu). Thủy thủ trưởng có một kế hoạch mới (vẫn làm để huấn luyện). Đại phó có một kế hoạch can thiệp (dừng việc, sau đó tháo dây theo cách khác). Không có kế hoạch nào trong số này được truyền đạt hoặc đồng bộ hóa hiệu quả giữa các bên chủ chốt vào thời điểm quan trọng. Điều này cho thấy sự thất bại trong nhận thức tình huống bắt nguồn từ giao tiếp kém. Yêu cầu của người dùng đặc biệt đề cập đến tương tác giữa Đại phó và Thủy thủ trưởng, làm cho trường hợp này trở nên rất phù hợp. Việc đào tạo cho các hoạt động trên boong phải nhấn mạnh sự cần thiết của giao tiếp liên tục, rõ ràng và xác nhận giữa sĩ quan giám sát và người chỉ huy đội ngũ (ví dụ: Thủy thủ trưởng). Các quy trình như họp nhanh trước khi thực hiện công việc (toolbox talks) và đảm bảo mọi người hiểu kế hoạch cũng như bất kỳ thay đổi nào đối với nó là rất quan trọng.
D. Bài Học Tổng Hợp: Những Cạm Bẫy Phổ Biến và Chiến Lược Phòng Ngừa Chủ Động
Từ các nghiên cứu tình huống trên, có thể tổng hợp một số cạm bẫy giao tiếp phổ biến trong ngành hàng hải:
- Mơ hồ và giả định: Thông điệp không rõ ràng, dẫn đến việc người nghe phải tự diễn giải hoặc đưa ra giả định sai lầm.
- Không sử dụng cụm từ tiêu chuẩn: Việc không tuân thủ SMCP hoặc các thuật ngữ hàng hải chuẩn làm tăng nguy cơ hiểu lầm, đặc biệt trong môi trường đa ngôn ngữ.
- Thiếu phản hồi/xác nhận: Không có cơ chế kiểm tra xem thông điệp đã được nhận và hiểu đúng hay chưa (giao tiếp vòng lặp hở).
- Lắng nghe kém: Người nghe không tập trung hoặc không cố gắng hiểu đầy đủ ý định của người nói.
- Ảnh hưởng của cấp bậc: Sự e ngại của cấp dưới khi giao tiếp với cấp trên có thể che giấu thông tin quan trọng.
- Không tuân thủ quy trình: Bỏ qua các quy trình giao tiếp đã được thiết lập, đặc biệt là trong các tình huống căng thẳng hoặc khi vội vàng.
Các nghiên cứu tình huống cho thấy rằng sai sót giao tiếp thường không phải là một sự kiện cá biệt mà có thể là triệu chứng của các vấn đề hệ thống rộng lớn hơn trong văn hóa an toàn của tàu, tiêu chuẩn đào tạo hoặc việc tuân thủ Hệ thống Quản lý An toàn (SMS). Ví dụ, trong vụ Poavosa Brave, quyết định của Thủy thủ trưởng thực hiện công việc không được phép là một vi phạm quy trình đã tạo tiền đề cho sự cố giao tiếp. Trong vụ Stena Feronia, tình trạng say rượu của thuyền trưởng là một yếu tố nghiêm trọng. Đây không hoàn toàn là những thất bại về ngôn ngữ. Do đó, mặc dù đào tạo tiếng Anh hàng hải tập trung vào năng lực ngôn ngữ, nó cũng nên đề cập đến tầm quan trọng của SMS, việc tuân thủ quy trình và trách nhiệm đạo đức của thuyền viên, vì những yếu tố này tạo ra bối cảnh mà giao tiếp diễn ra.
Các chiến lược phòng ngừa chủ động bao gồm:
- Đào tạo SMCP nghiêm ngặt và thường xuyên: Đảm bảo tất cả thuyền viên thành thạo các cụm từ và quy tắc sử dụng.
- Thiết lập và thực thi các quy trình giao tiếp rõ ràng: Cho cả giao tiếp bên ngoài và trên tàu.
- Khuyến khích giao tiếp quyết đoán (assertive communication): Đặc biệt là khi liên quan đến an toàn, bất kể cấp bậc.
- Xây dựng văn hóa đặt câu hỏi và làm rõ: Khuyến khích mọi người lên tiếng nếu họ không chắc chắn.
- Thực hiện hiệu quả các cuộc họp giao ban và tổng kết: Đảm bảo thông tin được chia sẻ đầy đủ và mọi người đều hiểu rõ nhiệm vụ.
Bảng 7: Tổng Hợp Các Sai Sót Giao Tiếp & Bài Học từ Các Nghiên Cứu Tình Huống
Case Study (Nghiên cứu Tình huống) | Key Miscommunication(s) (Sai sót Giao tiếp Chính – Song ngữ) | Contributing Factors (Yếu tố Góp phần) | Consequence (Hậu quả) | Key Lesson/Prevention Strategy (Bài học/Chiến lược Phòng ngừa Chính – Song ngữ) |
Stena Feronia & Union Moon | Ambiguous statement from Union Moon: “Just now I am altering my course to port.” / Phát ngôn mơ hồ từ Union Moon: “Hiện tại tôi đang đổi hướng sang trái.” | Ambiguity, delayed action, lack of clear warning. (Mơ hồ, hành động chậm trễ, thiếu cảnh báo rõ ràng.) | Collision between two vessels. (Va chạm giữa hai tàu.) | Use clear, explicit SMCP for intentions and actions. Avoid ambiguity. / Sử dụng SMCP rõ ràng, minh bạch cho ý định và hành động. Tránh mơ hồ. |
MV Sunrise & MV Moonshine | Moonshine: “You won’t cross ahead of me?” <br> Sunrise: “Yes, I want to cross ahead of you.” <br> (Hiểu lầm giữa “won’t” – sẽ không và “want” – muốn) | Use of contracted form (“won’t”) leading to phonetic confusion with “want”. (Sử dụng dạng rút gọn (“won’t”) dẫn đến nhầm lẫn ngữ âm với “want”.) | Near-miss situation. (Tình huống suýt va chạm.) | Avoid contracted forms in maritime communication. Use full forms (e.g., “will not”). Confirm understanding. / Tránh các dạng rút gọn trong giao tiếp hàng hải. Sử dụng dạng đầy đủ (ví dụ: “will not”). Xác nhận đã hiểu. |
Poavosa Brave Incident | No communication between Chief Officer and Bosun regarding conflicting plans for unhooking crane wire. / Không có giao tiếp giữa Đại phó và Thủy thủ trưởng về các kế hoạch mâu thuẫn trong việc tháo dây cẩu. | Unauthorized work by Bosun; Lack of communication between CO and Bosun; Failure to follow SMS; Assumptions. (Công việc không được phép của Thủy thủ trưởng; Thiếu giao tiếp giữa Đại phó và Thủy thủ trưởng; Không tuân thủ SMS; Các giả định.) | Seafarer seriously injured by swinging crane hook. (Thuyền viên bị thương nặng do móc cẩu văng.) | Ensure closed-loop communication for all on-deck operations. Adhere strictly to SMS and authorized work plans. Conduct pre-task briefings. / Đảm bảo giao tiếp vòng lặp khép kín cho mọi hoạt động trên boong. Tuân thủ nghiêm ngặt SMS và kế hoạch công việc đã được phê duyệt. Tiến hành họp nhanh trước khi làm việc. |
Các nghiên cứu tình huống cung cấp những bài học quý giá dựa trên bối cảnh thực tế. Một bảng tóm tắt sẽ chắt lọc những thông tin quan trọng nhất – điều gì đã sai, tại sao và làm thế nào để ngăn chặn – biến những câu chuyện thành những điểm học tập có thể hành động.
V. Hệ Thống và Quy Trình: Khuôn Khổ cho Giao Tiếp Kỷ Luật
Giao tiếp hiệu quả trên biển không chỉ dựa vào kỹ năng cá nhân mà còn phụ thuộc vào các hệ thống và quy trình được thiết lập rõ ràng. Những khuôn khổ này đảm bảo tính nhất quán, kỷ luật và độ tin cậy trong việc truyền đạt thông tin, đặc biệt trong các tình huống quan trọng.
A. Đường Dây Sinh Mạng trên Biển: Quy Trình Vận Hành Tiêu Chuẩn của Đài Vô Tuyến VHF và Hệ Thống GMDSS
Đài vô tuyến VHF là một công cụ không thể thiếu trên tàu, phục vụ cho các mục đích báo nạn, an toàn, liên lạc giữa tàu với bờ, hỗ trợ hàng hải và nhận thông tin thời tiết. Hệ thống Báo nạn và An toàn Hàng hải Toàn cầu (GMDSS) được thiết kế để tự động hóa và cải thiện truyền thông khẩn cấp, với khái niệm cơ bản là cảnh báo cho các cơ quan tìm kiếm cứu nạn (SAR) trên bờ và yêu cầu sự hỗ trợ từ các tàu lân cận.
Một thành phần quan trọng của GMDSS là Gọi Chọn số Kỹ thuật số (DSC – Digital Selective Calling), cho phép gửi tự động các cảnh báo báo nạn kèm theo Số nhận dạng Dịch vụ Hàng hải Di động (MMSI) của tàu và vị trí (nếu được kết nối GPS). DSC sử dụng Kênh 70 cho mục đích báo nạn và gọi.
Các kênh VHF quan trọng và quy trình sử dụng:
- Kênh 16 (Channel 16): Kênh quốc tế về báo nạn, an toàn và gọi. Tất cả các tàu phải theo dõi kênh này khi đang hành trình.
- Kênh 70 (Channel 70): Dành riêng cho báo nạn và gọi DSC.
- Kênh 13 (Channel 13): Sử dụng cho giao tiếp an toàn giữa tàu với tàu (bridge-to-bridge), đặc biệt quan trọng khi có các tàu lớn gần đó.
- Kênh 09 (Channel 09): Kênh gọi cho tàu thuyền giải trí (ở một số khu vực). Tuy nhiên, Lực lượng Bảo vệ Bờ biển Hoa Kỳ (USCG) không theo dõi kênh này để nhận các cuộc gọi báo nạn.
- Kênh 06 (Channel 06): Dành cho các thông điệp an toàn giữa tàu với tàu, và liên lạc với các tàu và máy bay SAR, cũng như Lực lượng Bảo vệ Bờ biển.
- Kênh 22A (Channel 22A): Kênh làm việc chung của USCG sau khi liên lạc ban đầu được thiết lập trên Kênh 16.
Quy trình chung: Thực hiện cuộc gọi ban đầu trên Kênh 16 (hoặc Kênh 09 cho tàu giải trí), sau đó chuyển sang một kênh làm việc đã thỏa thuận để tránh làm tắc nghẽn Kênh 16. Nói rõ ràng, ngắn gọn và tuân thủ các quy tắc giao tiếp vô tuyến. Các tàu thuộc Công ước SOLAS có các yêu cầu cụ thể về trang bị GMDSS dựa trên vùng biển hoạt động, đảm bảo khả năng thực hiện báo nạn, liên lạc SAR, nhận Thông tin An toàn Hàng hải (MSI) và liên lạc giữa tàu với tàu.
Công nghệ như GMDSS và DSC là những công cụ mạnh mẽ giúp tăng cường tính kỷ luật trong giao tiếp (dữ liệu tự động, kênh chuyên dụng). Tuy nhiên, việc phụ thuộc vào công nghệ mà không hiểu rõ các quy trình cơ bản hoặc sử dụng không đúng cách (ví dụ: đăng ký sai MMSI, không chuyển sang kênh làm việc 43) có thể tạo ra những vấn đề mới. Các quy định của FCC về việc theo dõi các kênh cụ thể nhấn mạnh sự cần thiết của kỷ luật thủ tục. Do đó, việc đào tạo phải bao gồm không chỉ cách vận hành thiết bị mà còn lý do đằng sau các quy trình và tầm quan trọng của kỷ luật trong việc sử dụng các hệ thống này một cách chính xác, đặc biệt là việc chuyển đổi từ cảnh báo tự động (DSC trên Kênh 70) sang giao tiếp bằng giọng nói (Kênh 16 hoặc kênh làm việc).
Bảng 8: Các Kênh VHF/GMDSS Chính và Quy Trình Liên Quan
Channel Number (Số Kênh) |
Primary Use (English) (Mục đích chính – Tiếng Anh) |
Mục đích chính (Tiếng Việt) |
Key Protocol/Procedure (Bilingual) (Quy trình/Thủ tục chính – Song ngữ) |
16 | Distress, Urgency, Safety, and routine Calling | Báo nạn, Khẩn cấp, An toàn, và Gọi thông thường | Monitor continuously. Make initial contact, then switch to a working channel. / Theo dõi liên tục. Thực hiện liên lạc ban đầu, sau đó chuyển sang kênh làm việc.MAYDAY / PAN-PAN / SECURITE calls. / Các cuộc gọi MAYDAY / PAN-PAN / SECURITE. |
70 | DSC (Digital Selective Calling) for Distress, Urgency, Safety alerts and routine DSC calls | DSC (Gọi Chọn số Kỹ thuật số) cho các báo động Báo nạn, Khẩn cấp, An toàn và các cuộc gọi DSC thông thường | Used for sending and receiving digital alerts. Voice communication is NOT permitted on this channel. / Dùng để gửi và nhận các cảnh báo kỹ thuật số. KHÔNG được phép giao tiếp bằng giọng nói trên kênh này. |
13 | Bridge-to-Bridge navigational safety communications | Giao tiếp an toàn hàng hải giữa tàu với tàu (buồng lái-buồng lái) | Low power (1 Watt). Used for ship maneuvering and navigation in close quarters. / Công suất thấp (1 Watt). Dùng cho điều động tàu và hàng hải ở khoảng cách gần. |
06 | Ship-to-ship safety communications; SAR on-scene communications | Giao tiếp an toàn giữa tàu với tàu; Giao tiếp tại hiện trường SAR | Primarily for safety-related ship-to-ship calls. Used by rescue aircraft and vessels. / Chủ yếu cho các cuộc gọi an toàn giữa tàu với tàu. Được sử dụng bởi máy bay và tàu cứu nạn. |
09 | Recreational calling channel (in some regions) | Kênh gọi cho tàu thuyền giải trí (ở một số khu vực) | Alternative to Ch 16 for non-emergency calls by recreational vessels. Not universally monitored for distress. / Kênh thay thế cho Kênh 16 đối với các cuộc gọi không khẩn cấp của tàu thuyền giải trí. Không được theo dõi báo nạn ở mọi nơi. |
22A | Liaison with Coast Guard (after initial contact on Ch 16); MSI broadcasts | Liên lạc với Lực lượng Bảo vệ Bờ biển (sau khi liên lạc ban đầu trên Kênh 16); Phát Thông tin An toàn Hàng hải (MSI) | Switch to this channel for non-emergency communication with Coast Guard after establishing contact on Ch 16. / Chuyển sang kênh này để liên lạc không khẩn cấp với Lực lượng Bảo vệ Bờ biển sau khi đã thiết lập liên lạc trên Kênh 16. |
Working Channels (e.g., 68, 69, 71, 72) (Các kênh làm việc) | Non-commercial and operational communications | Giao tiếp phi thương mại và vận hành | Switch to these channels after making initial contact on Ch 16 or Ch 09 for conversations. / Chuyển sang các kênh này sau khi thực hiện liên lạc ban đầu trên Kênh 16 hoặc Kênh 09 để trò chuyện. |
Một bảng tóm tắt rõ ràng, song ngữ về các kênh chính và quy trình của chúng cung cấp một hướng dẫn dễ hiểu cho thuyền viên Việt Nam, củng cố việc sử dụng đúng cách và ngăn chặn việc lạm dụng các kênh an toàn quan trọng.
B. Duy Trì Kết Nối: Hệ Thống Giao Tiếp Nội Bộ trên Tàu và Quy Trình của Chúng
Giao tiếp nội bộ trên tàu không chỉ dựa vào lời nói mà còn là sự kết hợp của nhiều phương thức khác nhau, mỗi phương thức có mục đích và quy trình riêng. Việc hiểu và sử dụng đúng các hệ thống này là rất quan trọng để đảm bảo hoạt động hiệu quả và an toàn.
Các loại hệ thống giao tiếp nội bộ phổ biến bao gồm:
- Hệ thống Truyền thanh Công cộng (Public Address – PA system): Dùng để phát các thông báo khẩn cấp, cảnh báo và thông tin chung cho toàn bộ thuyền viên và hành khách. Quy trình: Phát thanh rõ ràng, ngắn gọn, sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu.
- Hệ thống Báo động Khẩn cấp (Emergency Alarms): Các tín hiệu báo động được xác định trước cho các tình huống khẩn cấp cụ thể (ví dụ: báo cháy, báo động rời tàu). Quy trình: Tất cả thuyền viên phải nhận biết và phản ứng phù hợp với từng loại tín hiệu báo động. Các cuộc diễn tập là cần thiết.
- Hệ thống Điện thoại/Liên lạc Nội bộ (Telephone/Intercom systems): Dùng cho liên lạc thường xuyên giữa các bộ phận, điều phối công việc (ví dụ: giữa buồng lái và buồng máy). Quy trình: Nêu rõ danh tính và vị trí, mục đích cuộc gọi rõ ràng.
- Báo cáo/Nhật ký bằng Văn bản (Written Reports/Logbooks): Ghi chép các hoạt động bảo trì, bàn giao ca trực, các sự kiện quan trọng. Quy trình: Ghi chép chính xác, kịp thời, theo định dạng tiêu chuẩn.
- Các cuộc Họp Chính thức (Formal Meetings): Như họp giao ban an toàn, họp tổng kết hoạt động. Mục đích: Lập kế hoạch, thu thập phản hồi, giải quyết vấn đề. Quy trình: Có chương trình nghị sự, mục tiêu rõ ràng, khuyến khích sự tham gia.
- Thảo luận Không chính thức (Informal Discussions): Các tương tác thông thường giúp xây dựng cộng đồng và làm việc nhóm.
- Tin nhắn Kỹ thuật số (Digital Messages): Email, ứng dụng nhắn tin dùng để cập nhật nhanh, phổ biến chính sách, báo cáo thời tiết.
Việc tập trung chỉ vào SMCP bằng lời nói cho giao tiếp nội bộ sẽ không đầy đủ. Giao tiếp nội bộ hiệu quả dựa trên một hệ thống mạnh mẽ, nơi mỗi phương thức được sử dụng một cách thích hợp. Ví dụ, báo động khẩn cấp là một hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ nhưng lại cực kỳ quan trọng. Một báo cáo bàn giao ca trực bằng văn bản đảm bảo tính liên tục của thông tin giữa các ca làm việc. Do đó, việc đào tạo nên bao gồm việc sử dụng phù hợp tất cả các hệ thống giao tiếp nội bộ, không chỉ giọng nói.
C. Nền Tảng của Hoạt Động Trơn Tru: Kỷ Luật và Tuân Thủ các Quy Trình Rõ Ràng
Kỷ luật là một yếu tố được nhấn mạnh ngay từ đầu trong yêu cầu của người dùng, và nó đóng vai trò then chốt trong việc duy trì hiệu quả giao tiếp trên tàu. Kỷ luật này thể hiện qua việc sử dụng nhất quán SMCP, tuân thủ các quy trình VHF và các quy trình giao tiếp nội bộ. Như đã đề cập, “các quy trình rõ ràng thay thế sự nhầm lẫn” (Trích dẫn từ yêu cầu người dùng).
Các quy trình không phải là những rào cản quan liêu; chúng là hiện thân của kinh nghiệm đã được đúc kết và các thực hành tốt nhất được thiết kế để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Việc tuân thủ chúng chính là kỷ luật trong hành động. Khi các quy trình được biết đến và tuân theo, mọi người đều hiểu vai trò của mình và cách thông tin nên được lưu chuyển, giảm thiểu khả năng xảy ra lỗi, đặc biệt là dưới áp lực. Sự cố Poavosa Brave cho thấy hậu quả của việc bỏ qua các quy trình (một phần của Hệ thống Quản lý An toàn – SMS).
Hệ thống Quản lý An toàn (SMS) của tàu đóng vai trò quan trọng trong việc hệ thống hóa các quy trình này. Việc đào tạo cần thấm nhuần sự tôn trọng sâu sắc đối với các quy trình, giải thích lý do đằng sau chúng. Kỷ luật trong giao tiếp không phải là sự cứng nhắc vì mục đích riêng của nó, mà là về độ tin cậy và khả năng dự đoán trong một môi trường có rủi ro cao.
VI. Rèn Luyện Kỹ Năng Giao Tiếp: Chiến Lược Sư Phạm cho Tiếng Anh Hàng Hải
Việc trang bị cho thuyền viên khả năng giao tiếp hiệu quả đòi hỏi các phương pháp sư phạm phù hợp, tập trung vào tính thực tiễn và ứng dụng trong môi trường hàng hải đặc thù.
A. Phương Pháp Giảng Dạy Hiệu Quả: Học Tập Dựa trên Nhiệm Vụ, Mô Phỏng và Nhập Vai
Các phương pháp học tập trải nghiệm đã được chứng minh là đặc biệt hiệu quả trong việc phát triển kỹ năng giao tiếp hàng hải, vốn mang tính quy trình cao.
- Học tập Dựa trên Nhiệm vụ (Task-Based Learning – TBL): Các hoạt động như lập báo cáo hành trình, thực hiện các hoạt động mô phỏng vận hành tàu giúp cải thiện trình độ trong các bối cảnh hợp tác và vận hành.
- Đào tạo Dựa trên Mô phỏng (Simulation-Based Training – SBT): Việc sử dụng các thiết bị mô phỏng hàng hải, video học tập và ứng dụng di động giúp tăng cường khả năng hiểu và ghi nhớ. SBT chuẩn bị cho học viên các tình huống thực tế, cải thiện nhận thức về ngôn ngữ và tình huống.
- Nhập vai (Role-Playing): Được đánh giá là rất hiệu quả (70% các nguồn trong 29). Phương pháp này cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh hàng hải trong các bối cảnh thực tế.
- Thiết kế các bài tập Nhập vai: Cần giới thiệu vấn đề, cung cấp chi tiết, phân vai, diễn xuất tình huống và thảo luận về kinh nghiệm. Đồng thời, cần thiết lập các quy tắc cơ bản, thu hút người học, đặt mục tiêu và cung cấp phản hồi.
- Trò chơi hóa (Gamification): Sử dụng các công cụ như Kahoot! để học SMCP giúp cải thiện sự tham gia thông qua các câu đố tương tác, tính cạnh tranh và yếu tố đa phương tiện. Các chủ đề có thể bao gồm quy trình VHF, Tín hiệu Thông báo.
- Tích hợp yếu tố văn hóa trong giảng dạy: Giúp học viên nhận biết và thích ứng với sự đa dạng văn hóa trên tàu.
Giao tiếp hàng hải, đặc biệt là SMCP, mang tính quy trình cao. Các phương pháp như TBL, SBT và nhập vai cho phép người học trải nghiệm các quy trình thay vì chỉ đọc về chúng. Người ta có thể ghi nhớ các cụm từ SMCP, nhưng việc sử dụng chúng một cách chính xác dưới áp lực trong một trình tự cụ thể (ví dụ: trình tự cuộc gọi báo nạn) đòi hỏi thực hành. Mô phỏng cung cấp sự thực hành này trong một môi trường an toàn. Nhập vai giúp nội tâm hóa các chức năng giao tiếp của các cụm từ. Trò chơi hóa làm cho việc thực hành lặp đi lặp lại cần thiết cho SMCP trở nên hấp dẫn hơn. Do đó, một phần đáng kể của việc đào tạo tiếng Anh hàng hải nên được dành cho các phương pháp tích cực, trải nghiệm này. Hướng dẫn lý thuyết nên đóng vai trò là nền tảng cho ứng dụng thực tế.
B. Lồng Ghép SMCP vào Chương Trình Đào Tạo Tiếng Anh Hàng Hải
SMCP không nên được dạy tách biệt mà cần được coi là một phần không thể thiếu của chương trình đào tạo tiếng Anh hàng hải tổng thể. Nếu tiếng Anh hàng hải nói chung cung cấp kiến thức nền tảng (từ vựng, ngữ pháp cơ bản), thì SMCP là nơi kiến thức này được áp dụng theo những cách rất cụ thể và quan trọng về mặt an toàn.
Các phương pháp hiệu quả bao gồm:
- Nghiên cứu SMCP như một hệ thống: SMCP nên được nghiên cứu như từ vựng, các mẫu văn bản, mẫu cấu trúc, sau đó được chuẩn bị trước cho hoạt động trên lớp và công việc thực tế.
- Tích hợp vào chương trình giảng dạy: Việc tích hợp SMCP vào chương trình giảng dạy là công cụ giúp nâng cao tính chính xác trong giao tiếp và nhận thức về an toàn.
- Tập trung vào phát âm và ứng dụng: Nhấn mạnh việc phát âm chính xác và ứng dụng các cụm từ SMCP một cách phù hợp về mặt chức năng.
- Mô hình Khóa học Lấy Ngôn ngữ làm Trung tâm (Linguistically Centered Course Model): Bắt đầu với tiếng Anh tổng quát (General English – GE), sau đó là tiếng Anh hàng hải tổng quát (General Maritime English – ME), và cuối cùng là các kỹ năng SMCP cụ thể.
Học viên trước tiên cần có một nền tảng tiếng Anh. Sau đó, đào tạo SMCP sẽ xây dựng dựa trên nền tảng này bằng cách dạy các cụm từ tiêu chuẩn hóa và các quy trình nghiêm ngặt để sử dụng chúng. Điều này không phải là thay thế tiếng Anh tổng quát mà là thêm một lớp chuyên biệt cho an toàn vận hành. Thiết kế chương trình giảng dạy nên cho thấy một sự tiến triển rõ ràng từ các kỹ năng tiếng Anh tổng quát đến ứng dụng SMCP chuyên biệt.
C. Thiết Kế Bài Tập Thực Hành Song Ngữ: Các Tình Huống trên Boong (ví dụ: Đối Thoại giữa Đại Phó và Thủy Thủ Trưởng)
Việc thiết kế các bài tập thực hành sát với thực tế công việc trên tàu, đặc biệt là các tình huống giao tiếp thường gặp và có tính chất quan trọng, là yếu tố then chốt để nâng cao kỹ năng cho thuyền viên. Đối với học viên Việt Nam, các bài tập song ngữ không chỉ giúp dịch thuật mà còn giúp hiểu sâu sắc ý nghĩa và cách sử dụng phù hợp trong cả hai ngôn ngữ, củng cố sự hiểu biết và cho phép họ kết nối các cụm từ tiếng Anh mới với kiến thức hàng hải hiện có bằng tiếng Việt.
Các yếu tố cần xem xét khi thiết kế bài tập:
- Tập trung vào các tình huống chuyên nghiệp đích thực: Mô phỏng các hoạt động thực tế trên boong, trong quá trình làm dây, làm hàng, diễn tập an toàn, hoặc các hoạt động trên buồng lái.
- Ví dụ Tình huống Nhập vai (Đại Phó & Thủy Thủ Trưởng – Làm Dây):
- Mục tiêu: Thực hành đưa ra và nhận lệnh làm dây bằng SMCP, đảm bảo giao tiếp vòng lặp khép kín.
- Vai trò: Đại Phó (Sĩ quan Trực ca – OOW), Thủy Thủ Trưởng (Bosun), Người lái tàu (Helmsman), Thủy thủ làm dây (Line handlers).
- Tình huống: Tàu đang tiếp cận cầu, Đại Phó ra lệnh cho Thủy Thủ Trưởng đưa dây, Thủy Thủ Trưởng truyền đạt lại cho đội làm dây và xác nhận lại với Đại Phó.
- Các cụm từ SMCP chính (Song ngữ): “Stand by mooring lines.” / “Chuẩn bị dây buộc tàu.” “Send out headline.” / “Đưa dây dọc mũi.” “Heave on after spring.” / “Kéo dây chéo lái.” “Make fast all lines.” / “Buộc chặt tất cả các dây.” (Dựa trên 19 và yêu cầu người dùng).
- Tích hợp các thách thức: Mô phỏng môi trường ồn ào, các sự kiện bất ngờ để tăng tính thực tế.
- Sử dụng video minh họa (nếu có): Các video về giao tiếp trên boong có thể làm phong phú thêm bài học.
Khi người học nhìn thấy một cụm từ SMCP bằng tiếng Anh và bản dịch tiếng Việt chính xác của nó được sử dụng trong một bối cảnh hoạt động quen thuộc (như làm dây, theo 19), điều đó sẽ hỗ trợ sự hiểu biết và ghi nhớ. Việc thực hành các tình huống này bằng song ngữ (hoặc có hỗ trợ song ngữ) có thể xây dựng sự tự tin nhanh hơn so với việc chỉ học bằng tiếng Anh đối với ngôn ngữ quy trình cụ thể. Do đó, cần phát triển một ngân hàng các tình huống nhập vai song ngữ bao gồm các hoạt động phổ biến và quan trọng trên tàu. Những tình huống này nên liệt kê rõ ràng các cụm từ SMCP mục tiêu cần sử dụng.
Bảng 9: Cấu Trúc Mẫu cho một Bài Tập Nhập Vai Song Ngữ
Mục (Field) |
Nội dung (Content) |
Scenario Title (Bilingual) (Tên Tình huống – Song ngữ) | Ví dụ: Mooring Operations – Starboard Side Alongside / Hoạt động Làm dây – Cập Mạn Phải |
Learning Objective(s) (Mục tiêu Học tập) | – Practice giving and receiving standard mooring commands using SMCP.
– Ensure closed-loop communication between Chief Officer and Bosun. – (Thực hành đưa và nhận các lệnh làm dây tiêu chuẩn bằng SMCP. – Đảm bảo giao tiếp vòng lặp khép kín giữa Đại phó và Thủy thủ trưởng.) |
Roles (Vai trò) | – Chief Officer (Đại phó)
– Bosun (Thủy thủ trưởng) – Line Handlers (2) (Thủy thủ làm dây (2 người)) |
Situation Description (Bilingual) (Mô tả Tình huống – Song ngữ) | The vessel is approaching the berth, starboard side to. The Chief Officer is on the bridge wing conning, and the Bosun is in charge of the forward mooring party. Weather: Light breeze, calm sea. / Tàu đang tiếp cận cầu, cập mạn phải. Đại phó đang ở cánh gà buồng lái chỉ huy, Thủy thủ trưởng phụ trách đội làm dây phía mũi. Thời tiết: Gió nhẹ, biển lặng. |
Key SMCP/Phrases to Practice (Bilingual List) (Các cụm SMCP/Từ chính cần Thực hành – Danh sách Song ngữ) | – Stand by lines. / Chuẩn bị dây.
– Send out head line(s). / Đưa (các) dây dọc mũi. – Heave on… / Thu… – Slack away… / Xông… – Hold on… / Giữ chặt… – Make fast… / Buộc chặt… – Report distance to quay. / Báo khoảng cách tới cầu. – Finished with mooring. / Xong làm dây. |
Materials Needed (if any) (Vật liệu Cần thiết (nếu có)) | Diagrams of mooring arrangement, walkie-talkies (optional for simulation). / Sơ đồ bố trí dây buộc tàu, bộ đàm (tùy chọn để mô phỏng). |
Debriefing Questions (Câu hỏi Tổng kết) | – Were all commands clear and understood? How was understanding confirmed?
– Were SMCP phrases used correctly? – What challenges arose, and how were they handled? – How could communication be improved in this scenario? – (Tất cả các lệnh có rõ ràng và được hiểu không? Việc hiểu được xác nhận như thế nào? – Các cụm từ SMCP có được sử dụng đúng không? – Những thách thức nào đã phát sinh và chúng được xử lý như thế nào? – Giao tiếp có thể được cải thiện như thế nào trong tình huống này?) |
Một mẫu như vậy đảm bảo tất cả các yếu tố sư phạm chính được xem xét. Việc làm cho các trường mẫu song ngữ sẽ hướng dẫn người hướng dẫn tạo ra các bài tập hoàn toàn dễ tiếp cận và phù hợp với người học Việt Nam, từ đó trao quyền cho người hướng dẫn phát triển các bài tập theo ngữ cảnh cụ thể của riêng họ.
D. Tận Dụng Công Nghệ: Công Cụ và Tài Nguyên Số để Nâng Cao Hiệu Quả Học Tập
Công nghệ mang lại nhiều cách thức để làm cho việc học SMCP và tiếng Anh hàng hải trở nên tương tác, dễ tiếp cận và cá nhân hóa hơn.
- Công cụ giảng dạy số: Các video hướng dẫn, chatbot có thể được sử dụng cho giao tiếp thường ngày và học tập dựa trên kịch bản.
- Hệ thống quản lý học tập (LMS): Cùng với các thiết bị mô phỏng buồng lái/buồng máy, LMS hỗ trợ việc quản lý và triển khai nội dung học tập.
- Trò chơi hóa (Gamification): Các ứng dụng như Kahoot! có thể được sử dụng để học SMCP một cách hấp dẫn thông qua các câu đố tương tác, yếu tố cạnh tranh và đa phương tiện.
- Phần mềm và CD-ROM: Các chương trình thực hành SMCP trên máy tính giúp học viên tự luyện tập.
- Ứng dụng dịch thuật và nền tảng học trực tuyến: Hỗ trợ việc học ngôn ngữ và nâng cao nhận thức về sự nhạy cảm văn hóa.
Các thiết bị mô phỏng mang lại cơ hội thực hành không rủi ro. Trò chơi hóa làm cho các bài tập lặp đi lặp lại bớt nhàm chán. Các nền tảng học trực tuyến cho phép học theo nhịp độ cá nhân và có thể cung cấp hiệu quả các khóa đào tạo về nhạy cảm văn hóa. Chatbot có thể cung cấp phản hồi tức thì về cấu trúc câu. Do đó, người hướng dẫn nên khám phá và tích hợp các công nghệ phù hợp để bổ sung cho các phương pháp giảng dạy truyền thống, đáp ứng các phong cách học tập khác nhau và làm cho việc đào tạo trở nên hiệu quả và hấp dẫn hơn.
VII. Từ Vựng Hàng Hải Thiết Yếu: Bảng Chú Giải Song Ngữ (Anh – Việt)
Mặc dù SMCP cung cấp các cụm từ tiêu chuẩn hóa, một vốn từ vựng hàng hải rộng hơn là cần thiết để hiểu các tài liệu hướng dẫn, tham gia vào các cuộc trò chuyện chung trên tàu và hiểu bối cảnh mà SMCP được sử dụng. Một thuyền viên có thể biết cụm từ SMCP cho “Fire on board” (Cháy trên tàu) nhưng cũng cần hiểu các thuật ngữ như “bulkhead” (vách ngăn), “CO2 system” (hệ thống CO2), hoặc “assembly station” (vị trí tập trung) để phản ứng hiệu quả. Bảng chú giải song ngữ đóng vai trò là một công cụ hỗ trợ cho cả việc học SMCP và trình độ tiếng Anh hàng hải nói chung. Bảng chú giải nên toàn diện nhưng tập trung vào các thuật ngữ liên quan nhất đến an toàn vận hành và công việc hàng ngày cho thuyền viên Việt Nam.
Bảng 10: Bảng Chú Giải Song Ngữ các Thuật Ngữ Hàng Hải Thiết Yếu
English Term (Thuật ngữ Tiếng Anh) |
Loại từ |
Vietnamese Translation (Dịch nghĩa Tiếng Việt) |
English Definition/Context of Use (Định nghĩa/Bối cảnh sử dụng Tiếng Anh) |
General Ship Terms (Thuật ngữ chung về tàu thuyền) | |||
Aboard |
prep. |
Trên tàu, lên tàu | On or into a ship, aircraft, train, or bus. |
Accommodation Ladder |
n. |
Thang mạn | Ladder with handrails used to board or leave the ship from water or shore. |
Air Draft |
n. |
Chiều cao tĩnh không | The height from the waterline to the highest point of the vessel. |
Amidships |
adv. |
Zero lái, thẳng lái | In or toward the middle of a ship. |
Anchor |
n. |
Neo | A heavy object attached to a rope or chain and used to moor a vessel to the seabed. |
Anchorage |
n. |
Khu neo đậu | A place where ships can anchor safely. |
Assembly Station / Muster Station |
n. |
Vị trí tập trung | A designated place on deck where persons on board gather in an emergency. |
Ballast |
n. |
Nước dằn tàu, vật dằn tàu | Heavy material, such as water or sand, placed in the hold of a ship to ensure its stability. |
Berth |
n. |
Cầu tàu, chỗ đậu tàu | The place assigned to a vessel when anchored or lying alongside a pier. |
Bilge |
n. |
La canh tàu | The lowest internal part of a ship’s hull. |
Bosun (Boatswain) |
n. |
Thủy thủ trưởng | A ship’s officer in charge of equipment and the crew. |
Bow |
n. |
Mũi tàu | The forward part of the hull of a ship. |
Bridge |
n. |
Buồng lái, đài chỉ huy | The room or platform from which the ship is commanded. |
Bulkhead |
n. |
Vách ngăn | An upright wall within the hull of a ship. |
Buoy |
n. |
Phao | A floating object anchored in a particular place, used as a navigational aid or mooring point. |
Captain / Master |
n. |
Thuyền trưởng | The person in command of a ship. |
Chief Officer / Chief Mate |
n. |
Đại phó | The officer second in command to the master. |
Crew |
n. |
Thuyền bộ | The people who work on a ship. |
Davit |
n. |
Cần trục hạ xuồng | A crane-like device used for lowering and hoisting lifeboats. |
Deck |
n. |
Boong tàu | A platform forming a floor on a ship. |
Derrick |
n. |
Cần cẩu tàu | A type of crane with a movable pivoted arm. |
Draft / Draught |
n. |
Mớn nước | The depth of water that a vessel draws. |
Engine Room |
n. |
Buồng máy | The compartment on a ship where the main engines are housed. |
Fairway |
n. |
Luồng tàu | The navigable part of a waterway. |
Fender |
n. |
Quả đệm va | A cushion-like device used to prevent a ship from rubbing against a quay or another vessel. |
Forecastle (Fo’c’sle) |
n. |
Boong mũi, khu vực phía mũi tàu | The forward part of a ship below the deck, traditionally used as the crew’s quarters. |
Galley |
n. |
Bếp tàu | The kitchen on a ship. |
Gangway |
n. |
Cầu thang lên xuống tàu | A movable bridge used by people for boarding or leaving a ship. |
Hatch |
n. |
Nắp hầm hàng | An opening in a ship’s deck leading to a hold. |
Hawser |
n. |
Dây cáp buộc tàu (loại lớn) | A thick rope or cable for mooring or towing a ship. |
Helm |
n. |
Bánh lái, tay lái | A tiller or wheel and any associated equipment for steering a ship. |
Helmsman |
n. |
Người lái tàu | A person who steers a ship. |
Hold |
n. |
Hầm hàng | The space in a ship for carrying cargo. |
Hull |
n. |
Thân tàu | The main body of a ship. |
Keel |
n. |
Sống đáy tàu | The longitudinal structure along the centerline at the bottom of a vessel’s hull. |
Knot |
n. |
Hải lý/giờ (đơn vị tốc độ) | A unit of speed equal to one nautical mile per hour. |
Leeward | adj./adv. | Hướng dưới gió, phía khuất gió | The side sheltered or away from the wind. |
Lifeboat |
n. |
Xuồng cứu sinh | A boat kept on a ship for use in emergency, typically for abandoning ship. |
Liferaft |
n. |
Phao bè cứu sinh | An inflatable raft for use in an emergency if a ship has to be abandoned. |
Logbook |
n. |
Nhật ký hàng hải | An official record of events during the voyage of a ship. |
Main Deck |
n. |
Boong chính | The principal deck of a ship. |
Mast |
n. |
Cột buồm | A tall upright post on a ship carrying sails or navigation lights/signals. |
Messroom |
n. |
Phòng ăn (thuyền viên) | The dining area for the crew on a ship. |
Moor |
v. |
Buộc tàu, neo tàu | To secure a vessel with wires, ropes, or anchors. |
Nautical Mile |
n. |
Hải lý | A unit of distance used in maritime navigation, equal to 1,852 meters. |
Officer of the Watch (OOW) |
n. |
Sĩ quan trực ca | The officer in charge of the navigation and safety of the ship for a particular watch. |
Port (side) |
n. |
Mạn trái (của tàu) | The left-hand side of a ship when facing forward. |
Propeller |
n. |
Chân vịt | A mechanical device with rotating blades that propels a ship through water. |
Quay / Wharf |
n. |
Cầu cảng | A stone or concrete platform lying alongside or projecting into water for loading and unloading ships. |
Rudder |
n. |
Bánh lái (bộ phận) | A flat piece hinged vertically near the stern of a boat or ship for steering. |
Starboard (side) |
n. |
Mạn phải (của tàu) | The right-hand side of a ship when facing forward. |
Stern |
n. |
Đuôi tàu, lái tàu | The rearmost part of a ship. |
Superstructure |
n. |
Thượng tầng kiến trúc | The part of a ship built on top of the main deck. |
Tide |
n. |
Thủy triều | The alternate rising and falling of the sea. |
Tug (boat) |
n. |
Tàu lai dắt | A powerful boat used for towing larger vessels. |
Underway |
adv. |
Đang hành trình | (Of a vessel) not at anchor, aground, or made fast to the shore. |
Vessel |
n. |
Tàu thuyền (nói chung) | A ship or large boat. |
Watch |
n. |
Ca trực | A period of duty on a ship. |
Waterline |
n. |
Mớn nước, đường nước | The level normally reached by the water on the side of a ship. |
Winch |
n. |
Tời | A hauling or lifting device consisting of a rope, cable, or chain winding around a horizontal rotating drum. |
Windlass |
n. |
Tời neo | A type of winch used on ships to hoist anchors. |
Windward | adj./adv. | Hướng đón gió, phía hứng gió | The side or direction from which the wind is blowing. |
Navigational Terms (Thuật ngữ Hàng hải) | |||
Bearing |
n. |
Phương vị | The direction of one point with respect to another or to the compass. |
Chart |
n. |
Hải đồ | A map showing seas, coastlines, depths of water, and navigational hazards. |
Compass |
n. |
La bàn | An instrument containing a freely pivoted magnetized needle that indicates the direction of magnetic north. |
Course |
n. |
Hướng đi (của tàu) | The direction in which a ship is to be steered or is steering. |
Dead Reckoning (DR) |
n. |
Vị trí suy đoán | A method of navigation based on calculations of a ship’s position from its course and speed. |
Depth Sounder / Echo Sounder |
n. |
Máy đo sâu | An instrument for determining the depth of water under a ship by measuring the time taken for a sound pulse to travel to the bottom and back. |
ETA (Estimated Time of Arrival) |
n. |
Thời gian dự kiến đến | The anticipated time of arrival at a destination. |
ETD (Estimated Time of Departure) |
n. |
Thời gian dự kiến khởi hành | The anticipated time of departure from a location. |
GPS (Global Positioning System) |
n. |
Hệ thống Định vị Toàn cầu | A satellite-based radionavigation system. |
Heading |
n. |
Hướng mũi tàu | The direction in which a vessel’s bow is pointing at any given moment. |
Latitude |
n. |
Vĩ độ | The angular distance of a place north or south of the earth’s equator. |
Longitude |
n. |
Kinh độ | The angular distance of a place east or west of the Greenwich meridian. |
Radar |
n. |
Ra-đa | A system for detecting the presence, direction, distance, and speed of aircraft, ships, and other objects. |
Sextant |
n. |
Kính lục phân | An astronomical instrument used to determine latitude and longitude at sea by measuring angular distances. |
Speed |
n. |
Tốc độ | The rate at which a ship moves. |
Waypoint |
n. |
Điểm tham chiếu hành trình | A reference point in physical space used for purposes of navigation. |
Cargo Operations Terms (Thuật ngữ Khai thác Hàng hóa) | |||
Bill of Lading (B/L) |
n. |
Vận đơn đường biển | A detailed list of a shipment of goods in the form of a receipt given by the carrier to the person consigning the goods. |
Bulk Cargo |
n. |
Hàng rời | Cargo that is transported unpackaged in large quantities. |
Bulk Carrier |
n. |
Tàu chở hàng rời | A merchant ship specially designed to transport unpackaged bulk cargo. |
Cargo Manifest |
n. |
Lược khai hàng hóa | A document listing all cargo on board a vessel. |
Container |
n. |
Công-ten-nơ | A large standard-sized metal box used to transport goods. |
Container Ship |
n. |
Tàu công-ten-nơ | A ship designed to carry goods stored in containers. |
Dangerous Goods |
n. |
Hàng nguy hiểm | Substances or articles that pose a risk to health, safety, property, or the environment. |
Dunnage |
n. |
Vật chèn lót hàng | Loose wood, matting, or similar material used to keep a cargo in position in a ship’s hold. |
Free In and Out (FIO) | phrase | Miễn phí xếp và dỡ | A term indicating that the charterer is responsible for the cost of loading and discharging cargo. |
General Cargo |
n. |
Hàng bách hóa | Goods transported in varying types of packaging, or unpackaged, but not in bulk. |
IMO Class |
n. |
Phân loại hàng nguy hiểm theo IMO | Classification of dangerous goods according to the International Maritime Dangerous Goods (IMDG) Code. |
Jettison |
v. |
Vứt hàng xuống biển | To throw goods overboard to lighten a vessel or improve its stability in an emergency. |
Laytime |
n. |
Thời gian làm hàng | The time allowed to a charterer for loading or unloading a vessel. |
Reefer (Refrigerated) Cargo/Container |
n. |
Hàng/Công-ten-nơ lạnh | Cargo or container equipped with refrigeration for transporting perishable goods. |
Stowage |
n. |
Sắp xếp hàng hóa | The act of packing or arranging cargo in a ship’s hold. |
Tanker |
n. |
Tàu dầu, tàu chở hàng lỏng | A ship designed to carry liquids in bulk, such as oil or chemicals. |
TEU (Twenty-foot Equivalent Unit) |
n. |
Đơn vị tương đương 20 feet | Standard unit for describing a ship’s container carrying capacity. |
Ullage |
n. |
Khoảng trống trong két (đo từ mặt thoáng chất lỏng đến nóc két) | The unfilled space in a tank or cask. |
Safety and Emergency Terms (Thuật ngữ An toàn và Khẩn cấp) | |||
Abandon Vessel | phrase | Rời tàu | To evacuate all persons on board due to an emergency. |
Distress Alert |
n. |
Báo động báo nạn | A radio signal from a distressed vessel. |
Emergency Position Indicating Radio Beacon (EPIRB) |
n. |
Phao vô tuyến chỉ báo vị trí khẩn cấp | A device to alert search and rescue services in an emergency. |
Escape Route |
n. |
Lối thoát hiểm | A marked way in the vessel to be followed in case of an emergency. |
Fire Drill |
n. |
Diễn tập chữa cháy | A practice of the emergency procedures to be used in case of fire. |
Fire Extinguisher |
n. |
Bình chữa cháy | A portable device for putting out small fires. |
First Aid |
n. |
Sơ cứu | Help given to a sick or injured person until full medical treatment is available. |
Flooding |
n. |
Nước tràn vào tàu | A major flow of seawater into the vessel. |
GMDSS (Global Maritime Distress and Safety System) |
n. |
Hệ thống Báo nạn và An toàn Hàng hải Toàn cầu | An internationally agreed-upon set of safety procedures, types of equipment, and communication protocols. |
Lifejacket / Life Vest |
n. |
Áo phao cứu sinh | A buoyant or inflatable garment for keeping a person afloat in water. |
Man Overboard (MOB) |
phrase |
Người rơi xuống biển | An emergency situation where a person has fallen from a vessel into the water. |
MAYDAY |
distress signal |
MÂY-ĐÂY (Tín hiệu báo nạn) | The international radiotelephony distress signal. |
Muster List |
n. |
Bảng phân công ứng phó khẩn cấp | A list showing the special duties of each crew member in an emergency. |
PAN-PAN |
urgency signal |
PAN-PAN (Tín hiệu khẩn cấp) | The international radiotelephony urgency signal. |
Pyrotechnics |
n. |
Pháo hiệu | Devices used for signaling, such as flares. |
SAR (Search and Rescue) |
n. |
Tìm kiếm và Cứu nạn | The search for and provision of aid to people who are in distress or imminent danger. |
SECURITE |
safety signal |
SÊ-CU-RI-TÊ (Tín hiệu an toàn) | The international radiotelephony safety signal. |
SOLAS (Safety of Life at Sea) | n. | Công ước Quốc tế về An toàn Sinh mạng trên Biển | An international maritime treaty setting minimum safety standards. |
Common Abbreviations (Các từ viết tắt thông dụng) 53 | |||
B/L | Vận đơn đường biển | Bill of Lading | |
COGSA | Đạo luật Vận chuyển Hàng hóa bằng Đường biển | Carriage of Goods by Sea Act | |
CP / C/P | Hợp đồng thuê tàu | Charter Party | |
ETA | Thời gian dự kiến đến | Estimated Time of Arrival | |
ETD | Thời gian dự kiến khởi hành | Estimated Time of Departure | |
FIO | Miễn phí xếp và dỡ | Free In and Out | |
FOB | Giao hàng trên tàu | Free On Board | |
GPS | Hệ thống Định vị Toàn cầu | Global Positioning System | |
IMO | Tổ chức Hàng hải Quốc tế | International Maritime Organization | |
LOA | Chiều dài toàn bộ (tàu) | Length Overall | |
MMSI | Số nhận dạng Dịch vụ Hàng hải Di động | Maritime Mobile Service Identity | |
MT | Mét tấn | Metric Ton | |
OOW | Sĩ quan trực ca | Officer of the Watch | |
P&I (Club) | (Hội) Bảo hiểm Trách nhiệm Dân sự Chủ tàu | Protection and Indemnity (Club) | |
SAR | Tìm kiếm và Cứu nạn | Search and Rescue | |
SMCP | Các Cụm Từ Giao Tiếp Hàng Hải Tiêu Chuẩn | Standard Marine Communication Phrases | |
SOLAS | Công ước Quốc tế về An toàn Sinh mạng trên Biển | Safety of Life at Sea | |
STCW | Công ước Quốc tế về Tiêu chuẩn Huấn luyện, Cấp chứng chỉ và Trực ca cho Thuyền viên | Standards of Training, Certification and Watchkeeping for Seafarers | |
TEU | Đơn vị tương đương 20 feet (container) | Twenty-foot Equivalent Unit | |
UTC | Giờ Phối hợp Quốc tế | Coordinated Universal Time | |
VHF | Tần số Rất Cao (Đài vô tuyến) | Very High Frequency (Radio) | |
VTS | Dịch vụ Điều phối Giao thông Hàng hải | Vessel Traffic Service |
Việc học từ vựng là nền tảng. Một bảng chú giải hàng hải song ngữ, có mục tiêu rõ ràng sẽ giúp người học tiếp thu các thuật ngữ thiết yếu một cách hiệu quả. Việc bao gồm ngữ cảnh hoặc một câu ví dụ sẽ làm sâu sắc thêm sự hiểu biết vượt ra ngoài bản dịch đơn thuần.
VIII. Vạch Ra Lộ Trình Phía Trước: Xây Dựng Văn Hóa Giao Tiếp Hàng Hải Xuất Sắc
Giao tiếp rõ ràng, có mục đích không chỉ là một kỹ năng mà là một yếu tố sống còn đối với an toàn và hiệu quả hoạt động trong ngành hàng hải. Từ những phân tích chi tiết về các nguyên tắc cơ bản, vai trò không thể thiếu của SMCP, những thách thức đặc thù của môi trường biển, bài học từ các sự cố thực tế, cho đến các hệ thống, quy trình và chiến lược sư phạm, một điều trở nên rõ ràng: việc làm chủ giao tiếp hàng hải là một hành trình liên tục đòi hỏi sự cam kết và nỗ lực không ngừng.
Công nghệ thay đổi, thành phần thuyền bộ ngày càng đa dạng và các thách thức vận hành mới liên tục xuất hiện. Do đó, việc đào tạo và các quy trình giao tiếp phải được xem xét và cập nhật thường xuyên. Việc xây dựng một “văn hóa xuất sắc” trong giao tiếp có nghĩa là đưa những nguyên tắc này vào cuộc sống hàng ngày trên tàu, được hỗ trợ bởi sự lãnh đạo mạnh mẽ và cam kết từ tất cả các cấp bậc.
Kết luận và Khuyến nghị:
- Ưu tiên Đào tạo Giao tiếp Toàn diện: Các chương trình đào tạo tiếng Anh hàng hải cần tích hợp một cách toàn diện các nguyên tắc giao tiếp cốt lõi, kiến thức chuyên sâu về SMCP (bao gồm cả Phần A và Phần B), kỹ năng giao tiếp liên văn hóa, chiến lược đối phó với các rào cản giao tiếp (tiếng ồn, căng thẳng, cấp bậc) và phân tích các nghiên cứu tình huống thực tế.
- Nhấn mạnh Thực hành SMCP theo Ngữ cảnh: Việc giảng dạy SMCP không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ các cụm từ. Học viên phải được thực hành sử dụng SMCP trong các tình huống mô phỏng thực tế, bao gồm cả giao tiếp bên ngoài (với VTS, hoa tiêu, trong tình huống khẩn cấp) và giao tiếp trên tàu (lệnh lái, lệnh máy, làm dây, làm hàng, an toàn). Các bài tập nhập vai song ngữ (Anh-Việt) là công cụ đặc biệt giá trị.
- Xây dựng Năng lực Giao tiếp Liên văn hóa: Với tính chất đa quốc gia của thuyền bộ hiện đại, việc đào tạo về nhận thức văn hóa và kỹ năng giao tiếp liên văn hóa là bắt buộc để giảm thiểu hiểu lầm và xây dựng tinh thần đồng đội.
- Tăng cường Kỷ luật và Tuân thủ Quy trình: Thuyền viên cần hiểu rõ tầm quan trọng của việc tuân thủ các quy trình giao tiếp đã được thiết lập, bao gồm quy trình vận hành VHF/GMDSS và các hệ thống liên lạc nội bộ. Kỷ luật trong giao tiếp là nền tảng của an toàn.
- Vai trò của Lãnh đạo: Các sĩ quan chỉ huy đóng vai trò trung tâm trong việc làm gương và thúc đẩy một văn hóa giao tiếp cởi mở, tôn trọng và hiệu quả trên tàu. Họ cần tạo điều kiện để mọi thuyền viên, bất kể cấp bậc, cảm thấy an toàn khi lên tiếng về các vấn đề an toàn hoặc yêu cầu làm rõ thông tin.
- Học tập Liên tục và Thích ứng: Ngành hàng hải không ngừng phát triển. Thuyền viên và các nhà đào tạo cần cam kết học tập suốt đời, cập nhật kiến thức và kỹ năng giao tiếp để đối phó với những thách thức mới và áp dụng các thực hành tốt nhất.
- Phát triển Tài liệu Song ngữ: Tiếp tục phát triển và phổ biến các tài liệu giảng dạy tiếng Anh hàng hải và SMCP song ngữ Anh-Việt chất lượng cao, bao gồm bảng chú giải thuật ngữ, các bài tập thực hành và nghiên cứu tình huống, để hỗ trợ hiệu quả cho việc học tập của thuyền viên Việt Nam.
Giao tiếp trên biển là một trách nhiệm chung. Bằng cách trang bị cho thuyền viên những kiến thức, kỹ năng và thái độ đúng đắn, ngành hàng hải có thể tiếp tục nâng cao tiêu chuẩn an toàn và hiệu quả, đảm bảo rằng mọi hành trình đều diễn ra suôn sẻ và mọi thuyền viên đều trở về nhà an toàn. Đây là lời kêu gọi hành động đối với các nhà giáo dục, các nhà quản lý và chính mỗi thuyền viên: hãy cam kết đạt đến sự xuất sắc trong giao tiếp hàng hải, vì đó chính là cách để “con tàu tiến về phía trước” một cách an toàn và vững chắc.
Works cited
-
(PDF) Enhancing maritime safety through linguistic analysis: a case …, accessed May 11, 2025, https://www.researchgate.net/…_communication_failures_in_maritime_accidents
- Deck Communication – Learn With Marine Insight, accessed May 11, 2025, https://learn…communication/
- Conflicts due to cultural differences in multicultural ships | Request …, accessed May 11, 2025, https://www.researchgate….multicultural_ships
- Essential Soft Skills for Seafarers | Seaplify, accessed May 11, 2025, https://blog.seaplify…seafarers/
- 16 Key Principles of Effective Communication > 151st Wing > Article …, accessed May 11, 2025, https://www.151wg…communication/
- Overcoming Language Barriers, accessed May 11, 2025, https://www…./0722-overcoming-language-barriers/
- IMO SMCP Quiz: Master Standard Marine Communication Phrases, accessed May 11, 2025, https://quizgecko….phrases-psfegm
- IMO Standard Marine Comm Phrases SMCP CD Only 2004 – Bluewater Books & Charts, accessed May 11, 2025, https://www.bluewaterweb…only-2004.html
- 918(22) IMO Standard Marine Communication Phrases – Netherlands Regulatory Framework (NeRF) – Maritime – Overheid.nl, accessed May 11, 2025, https://puc…1418_14/1/
- www.davidpublisher.com, accessed May 11, 2025, https://www.davidpublisher…557ba3f70a587.pdf
- digimar.si, accessed May 11, 2025, https://digimar.si/wp-content/…Miscommunication.pdf
- Standard Marine Communication Phrases & Glossary – Seably, accessed May 11, 2025, https://www.seably…./lessons/1/steps/1
- What Are Standard Marine Communication Phrases? – Marine Insight, accessed May 11, 2025, https://www.marineinsight….communication-phrases/
- Tiếng Anh chuyên ngành hàng hải & Mẫu câu giao tiếp – ZIM.vn, accessed May 11, 2025, https://zim.vn/…nganh-hang-hai
- 794 Draft imo standard marine communication phrases (SMCPS) – Netherlands Regulatory Framework (NeRF) – Maritime – Overheid.nl, accessed May 11, 2025, https://puc.overheid.nl/doc/PUC_1843_14/
- STANDARD WHEEL ORDERS | SMCP | MARITIME ENGLISH #19 …, accessed May 11, 2025, https://m.youtube.com/watch?…XJpdGlt
- standard wheel orders – GEOCITIES.ws, accessed May 11, 2025, http://www.geocities.ws/…orders.html
- STANDARD ENGINE ORDERS | SMCP | MARITIME ENGLISH …, accessed May 11, 2025, https://…v=CFxxIchk8u0
- CÁC KHẨU LỆNH LÀM DÂY-IMO SMCP – | PDF – Scribd, accessed May 11, 2025, https://www.scribd.com/…1a96f4755f6564da452538469d08f0e4
- Standard Marine Communication Phrases and Glossary – Seably …, accessed May 11, 2025, https://www.seably.com/courses/maritime-english/lessons/1/steps/1
- SMCP Foreign Language Flashcards – Cram.com, accessed May 11, 2025, https://www.cram.com/flashcards/smcp–14374094
- VTS STANDARD PHRASES | SMCP | MARITIME ENGLISH #18 …, accessed May 11, 2025, https://m….v=UWsrQ5lzJdw&pp=ygUMI2VuZ2xpc2hfaW1v
- cargo – SMCP examples, accessed May 11, 2025, https://www.smcpexamples….10&start=70
- VTS STANDARD PHRASES | SMCP | MARITIME ENGLISH #18 | UASUPPLY – YouTube, accessed May 11, 2025, https://www.youtube.com/watch?v=UWsrQ5lzJdw
- Seafarer’s efficacy on interpersonal communication – ResearchGate, accessed May 11, 2025, https://www.researchgate….communication
- Khắc phục các rào cản ngôn ngữ – CLB Thuyền Trưởng Việt Nam, accessed May 11, 2025, https://clbthuyentruong…container-traffic/
- www.nautinst.org, accessed May 11, 2025, https://www.nautinst.org/static/…the-shipport-interface.pdf
- Cultural Differences on Ships: A Guide to Effective Multicultural …, accessed May 11, 2025, https://maritimeducation.com/cultural…management-at-sea/
- edu.pubmedia.id, accessed May 11, 2025, https://edu.pubmedia.id/…/1196/898
- Controlling underwater noise – DNV, accessed May 11, 2025, https://www.dnv.com/expert-story/maritime-impact/Controlling-underwater-noise/
- Underwater Radiated Noise And Ocean Health – Marine Technology News, accessed May 11, 2025, https://www…noise-ocean-641648
- Biện pháp chống ô nhiễm tiếng ồn dễ thực hiện – Giải pháp âm học, accessed May 11, 2025, https://giaiphapamhoc.com/bien-phap-chong-o-nhiem-tieng-on-de-thuc-hien/
- TẠP CHÍ KHOA HỌC, Đại học Huế, Số 59, 2010 … – CSDL Khoa học, accessed May 11, 2025, https://csdlkhoahoc.hueuni.edu.vn/data/article/Tieng_on_TCDHH_59_14.pdf
- Noise Exposure and Mitigation on High-Speed Craft: Assessing …, accessed May 11, 2025, https://www.mdpi.com/2077-1312/12/12/2329
- Essential Guide to Noise and Vibration Control on Ships – Ship …, accessed May 11, 2025, https://www.shipuniverse.com/essential-guide-to-noise-and-vibration-control-on-ships/
- Mastering Effective Communication Skills in Maritime Security, accessed May 11, 2025, https://dahlcore.com/blog/f/mastering-effective-communication-skills-in-maritime-security
- A study on the effects of rapid training method related to ship …, accessed May 11, 2025, https://www.cambridge.org/core/journals/journal-of-navigation/article/study-on-the-effects-of-rapid-training-method-related-to-ship-handling-in-decisionmaking-skills-under-stressful-situations/AC40D1A2D6BAD9543EB084128D21A90A
- 19+ Internal Communication in Ship Examples – Examples.com, accessed May 11, 2025, https://www.examples.com/english/internal-communication-in-ship.html
- Top 12 Barriers to Communication in Modern Work Culture – The Knowledge Academy, accessed May 11, 2025, https://www.theknowledgeacademy.com/blog/communication-barriers/
- Overcoming Barriers To Effective Communication – FasterCapital, accessed May 11, 2025, https://fastercapital.com/topics/overcoming-barriers-to-effective-communication.html
- Poor Communication Blamed for Bulker Accident in New Zealand, accessed May 11, 2025, https://www.maritime-executive.com/article/poor-communication-blamed-for-bulker-accident-in-new-zealand
- navcen.uscg.gov, accessed May 11, 2025, https://navcen.uscg.gov/sites/default/files/pdf/gmdss/taskForce/RVIB_3_022023.pdf
- Marine Communications – BoatUS Foundation, accessed May 11, 2025, https://www.boatus.org/study-guide/equipment/communication
- GMDSS-STCW-GOC-FCC-El-7: 2019 – Federal Communications …, accessed May 11, 2025, https://www.fcc.gov/sites/default/files/question_pool_7_0.pdf
- STANDARD MARITIME COMMUNICATION PHRASES IN THE …, accessed May 11, 2025, https://www.researchgate.net/publication/383762151…_OF_MARITIME_ENGLISH_LEARNING
- The Use of Gamification in Improving Student Engagement When …, accessed May 11, 2025, https://www.kmij.org/archive/view_article?pid=ijmaf-16-1-1
- 13 Role-Play Scenarios for Customer Service [Scripts Included], accessed May 11, 2025, https://www.ispringsolutions.com/blog/role-playing-scenarios-for-customer-service-training
- Teaching Communication Skills Using Role-Play: An Experience …, accessed May 11, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC3155105/
- Hội thoại Hàng ngày Trên Tàu | giao tiếp nội bộ giữa các thuyền …, accessed May 11, 2025, https://www.youtube.com/watch?v=-TpKAcVmXQM
- Tiếng Anh Hàng Hải | Đối thoại giao tiếp Trên Tàu | Safety Meeting …, accessed May 11, 2025, https://www.youtube.com/watch?v=Be2I07zOck0
- Safe Sailing CD-ROM: SMCP Training for Seafarers – Amazon, accessed May 11, 2025, https://www.amazon.com.au/Safe-Sailing-CD-ROM-Training-Seafarers/dp/0521134951
- Từ vựng tếng Anh chuyên ngành hàng hải bạn phải biết … – NativeX, accessed May 11, 2025, https://nativex.edu.vn/tu-hoc/tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-hang-hai/
-
Một số Thuật ngữ viết tắt tiếng Anh thường dùng trong hàng hải, accessed May 11, 2025, https://www.toanthangship….trong-hang-hai.html