CHƯƠNG TRÌNH HUẤN LUYỆN TỔNG QUAN VỀ CÔNG ƯỚC VÀ LUẬT HÀNG HẢI QUỐC TẾ
Phần I: Nền tảng Tuân thủ – Những Bài học Sống còn từ Lịch sử Hàng hải
Lời giới thiệu: Tại sao chúng ta ở đây?
Mỗi quy định, mỗi điều luật trong các công ước hàng hải quốc tế không được soạn thảo trong các phòng họp tiện nghi. Chúng được “viết bằng máu và nước mắt” từ những thảm kịch, những sai lầm và những tổn thất không thể bù đắp trong quá khứ. Mục tiêu của chương trình huấn luyện này không chỉ là để đáp ứng yêu cầu pháp lý, mà là để thấm nhuần một sự thật cốt lõi: tuân thủ không phải là một lựa chọn, mà là nền tảng của sự sống còn. Sự sống còn của mỗi thuyền viên, của môi trường biển, và của chính doanh nghiệp chúng ta. Mục tiêu cuối cùng của công ty không chỉ là vận chuyển hàng hóa và tạo ra lợi nhuận, mà là đưa mọi thành viên của gia đình hàng hải trở về nhà an toàn và bảo vệ uy tín đã được xây dựng qua nhiều năm.
Phân tích tình huống 1: Thảm kịch kép El Faro và Sewol – Cái giá của sự chủ quan và sai lầm hệ thống
An toàn là nền tảng của mọi hoạt động hàng hải, và khi nền tảng này lung lay, hậu quả sẽ vô cùng thảm khốc. Hai vụ chìm tàu El Faro và Sewol là những minh chứng đau lòng về điều này.
Tàu El Faro đã chìm vào ngày 1 tháng 10 năm 2015, mang theo sinh mạng của toàn bộ 33 thuyền viên khi đi thẳng vào cơn bão cấp 4 Joaquin.1 Báo cáo điều tra của Ban An toàn Giao thông Vận tải Quốc gia Hoa Kỳ (NTSB) đã chỉ ra một chuỗi các sai lầm có thể phòng tránh. Nguyên nhân chính được xác định là do thuyền trưởng đã có hành động không đủ để tránh bão, không sử dụng các thông tin thời tiết cập nhật nhất, và quyết định tập hợp thuyền viên quá muộn.3 Nghiêm trọng hơn, cuộc điều tra phanh phui những “thiếu sót tồn tại lâu dài” trong hệ thống bảo dưỡng và an toàn của tàu mà đã không được công ty quản lý hoặc cơ quan đăng kiểm phát hiện và giải quyết.1
Chỉ một năm trước đó, thảm kịch phà Sewol ở Hàn Quốc đã gây chấn động thế giới. Con tàu lật và chìm, khiến hàng trăm người, chủ yếu là học sinh, thiệt mạng. Nguyên nhân không chỉ đến từ một yếu tố đơn lẻ. Hàng hóa trên tàu đã không được chằng buộc đúng cách, khiến chúng dịch chuyển và làm tàu mất thăng bằng rồi lật úp nhanh chóng.4 Đây là sự vi phạm trắng trợn các quy định về chở hàng trong Công ước SOLAS. Nhưng sai lầm chết người nhất lại đến từ con người: thủy thủ đoàn đã liên tục phát loa yêu cầu hành khách “ở yên tại chỗ” ngay cả khi tàu đã nghiêng và đang chìm.4 Chỉ thị này đã tước đi cơ hội sống sót của hàng trăm người, cho thấy sự sụp đổ hoàn toàn của văn hóa an toàn và quy trình ứng phó khẩn cấp.
Những thảm kịch này cho thấy, trang bị hiện đại là vô nghĩa nếu không có một hệ thống quản lý hiệu quả và một văn hóa an toàn được thấm nhuần. Chúng chính là lời nhắc nhở đanh thép về sự cần thiết của Công ước Quốc tế về An toàn Sinh mạng trên biển (SOLAS), với các yêu cầu về kết cấu và trang bị, và Bộ luật Quản lý An toàn Quốc tế (ISM Code), với mục tiêu xây dựng một hệ thống quản lý vận hành an toàn từ gốc rễ.
Phân tích tình huống 2: Thảm họa Deepwater Horizon – Trách nhiệm pháp lý và tài chính không đáy
Vào ngày 20 tháng 4 năm 2010, giàn khoan dầu Deepwater Horizon phát nổ trên Vịnh Mexico, gây ra một trong những thảm họa môi trường tồi tệ nhất lịch sử.5 Vụ nổ đã cướp đi sinh mạng của 11 công nhân và trong suốt gần 3 tháng, hàng trăm triệu lít dầu thô đã tuôn ra biển, tạo thành một vệt dầu loang khổng lồ, đe dọa hệ sinh thái mong manh của toàn bộ khu vực.6
Hậu quả của thảm họa này vượt xa những thiệt hại về môi trường. Nó đã tạo ra một cuộc khủng hoảng kinh tế và pháp lý khổng lồ. Công ty vận hành giàn khoan, BP, đã phải đối mặt với chi phí làm sạch, bồi thường và các khoản phạt lên đến hàng chục tỷ đô la.8 Vụ việc này là một bài học đắt giá cho toàn ngành công nghiệp hàng hải và dầu khí: việc phòng ngừa ô nhiễm không phải là một khoản chi phí, mà là một khoản đầu tư để bảo vệ sự tồn tại của doanh nghiệp. Nó minh chứng một cách rõ ràng nhất tầm quan trọng sống còn của
Công ước Quốc tế về Ngăn ngừa Ô nhiễm từ Tàu biển (MARPOL). Vi phạm MARPOL không chỉ gây hại cho đại dương, mà còn có thể nhấn chìm cả một tập đoàn hùng mạnh trong các khoản nợ tài chính và tổn thất uy tín không thể khắc phục.
Phân tích tình huống 3: Vụ cướp biển Maersk Alabama và Nỗi đau của thuyền viên bị bỏ rơi
An ninh và quyền con người là hai mặt không thể tách rời của một ngành hàng hải bền vững. Vụ cướp biển tấn công tàu Maersk Alabama vào tháng 4 năm 2009 ngoài khơi Somalia đã đưa vấn đề an ninh hàng hải ra toàn cầu.9 Bốn tên cướp biển có vũ trang đã chiếm được con tàu, bắt giữ thuyền trưởng Richard Phillips làm con tin trong nhiều ngày.11 Tuy nhiên, điều đáng chú ý là thủy thủ đoàn đã có những hành động ứng phó chủ động và hiệu quả, một phần nhờ vào việc họ vừa được huấn luyện chống cướp biển chỉ một ngày trước khi vụ tấn công xảy ra.9 Vụ việc này, cùng với các cuộc tấn công khác sau đó 13, đã nhấn mạnh sự cần thiết của các biện pháp an ninh có hệ thống, được quy định trong
Bộ luật Quốc tế về An ninh Tàu và Bến cảng (ISPS Code).
Bên cạnh các mối đe dọa từ bên ngoài, ngành hàng hải còn đối mặt với một vấn đề nhức nhối từ bên trong: tình trạng thuyền viên bị ngược đãi và bỏ rơi. Liên đoàn Công nhân Vận tải Quốc tế (ITF) báo cáo rằng mỗi năm họ nhận được hàng ngàn khiếu nại từ các thuyền viên về việc không được trả lương.14 Các báo cáo của Chính quyền Cảng (Port State Control) cũng cho thấy việc vi phạm các điều khoản về trả lương và hợp đồng lao động là một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến việc tàu bị lưu giữ.16 Đây là những vi phạm nghiêm trọng đối với
Công ước Lao động Hàng hải (MLC 2006), vốn được xem là “tuyên ngôn về quyền” của thuyền viên. Một thủy thủ đoàn mệt mỏi, bất mãn và không được đảm bảo quyền lợi cơ bản không chỉ là một vấn đề nhân đạo, mà còn là một mắt xích yếu trong dây chuyền an toàn và an ninh của con tàu.
Bảng giá trị 1: Bốn Trụ cột của Luật Hàng hải Quốc tế
Để hệ thống hóa các quy định phức tạp này, chúng ta có thể hình dung luật hàng hải quốc tế được xây dựng trên bốn trụ cột chính. Việc nắm vững bốn trụ cột này sẽ giúp định hình một “bức tranh lớn”, liên kết các vấn đề cụ thể với một trong các lĩnh vực cốt lõi.18
Công ước | Tên đầy đủ | Lĩnh vực Cốt lõi | Từ khóa Gợi nhớ |
SOLAS 74 | An toàn Sinh mạng trên biển | AN TOÀN | Tàu, Trang bị, Sinh mạng |
MARPOL 73/78 | Ngăn ngừa Ô nhiễm từ Tàu biển | MÔI TRƯỜNG | Dầu, Rác, Khí thải |
STCW 78/95/10 | Tiêu chuẩn Huấn luyện, Cấp chứng chỉ & Trực ca | NĂNG LỰC | Bằng cấp, Huấn luyện, Con người |
MLC 2006 | Lao động Hàng hải | QUYỀN LỢI | Hợp đồng, Lương, Phúc lợi |
Phần II: Module 1 – Trụ cột An toàn và An ninh (SOLAS, ISM, ISPS)
Module này sẽ giải mã bộ ba quy định nền tảng về an toàn và an ninh, làm rõ mối quan hệ tương hỗ và cung cấp các hướng dẫn thực hành cụ thể cho cả thuyền viên và nhân viên văn phòng.
1.1. Công ước SOLAS – “Kinh thánh” về An toàn Sinh mạng trên biển
Tại sao?
Công ước SOLAS không phải là một lựa chọn, nó là nền tảng của sự sống còn. Ra đời sau thảm kịch Titanic và liên tục được cập nhật qua các sự cố như El Faro và Sewol, SOLAS là công ước quan trọng nhất về an toàn tàu buôn.19 Việc tuân thủ SOLAS là bắt buộc đối với hầu hết các tàu thương mại hoạt động tuyến quốc tế, và bất kỳ sự vi phạm nào cũng có thể dẫn đến việc tàu bị lưu giữ tại cảng.20
Là gì?
Mục đích chính của SOLAS là thiết lập các tiêu chuẩn tối thiểu về kết cấu, trang bị và khai thác tàu để bảo vệ sinh mạng con người.21 Công ước hiện hành, SOLAS 1974, cùng các sửa đổi, bao gồm 14 chương, trong đó 13 chương là các quy định kỹ thuật chi tiết.21 Các chương này có thể được nhóm lại theo chức năng để dễ hình dung:
- Kết cấu & Ổn định: Chương II-1, II-2, XII.
- Trang bị & Hệ thống: Chương III, IV, VI, VII, VIII.
- Vận hành & Quản lý: Chương V, IX, X, XI-1, XI-2.
Trong đó, một số chương có tác động trực tiếp đến công việc hàng ngày:
- Chương III (Trang bị cứu sinh – LSA Code): Đây là chương quy định về tất cả mọi thứ giúp chúng ta sống sót trong tình huống khẩn cấp, từ phao áo, phao tròn, bộ quần áo chống mất nhiệt đến xuồng cứu sinh và hệ thống hạ xuồng.21 Các quy trình thực hành như diễn tập bỏ tàu, mặc áo phao đúng cách, và hạ xuồng cứu sinh đều phải tuân thủ nghiêm ngặt các yêu cầu của chương này và Bộ luật LSA đi kèm. Các hệ thống mô phỏng hiện đại cho phép thuyền viên thực hành các kỹ năng này trong một môi trường an toàn nhưng thực tế.23
- Chương V (An toàn hàng hải): Chương này không chỉ là về thiết bị. Nó quy định các yêu cầu vận hành cốt lõi như nghĩa vụ lập kế hoạch chuyến đi (passage planning) một cách cẩn thận, đảm bảo tàu được trang bị hải đồ và các ấn phẩm hàng hải đã được cập nhật, và tham gia vào các hệ thống báo cáo tàu biển.25
- Chương IX (Quản lý an toàn): Chương này chính là cánh cửa dẫn đến Bộ luật ISM. Nó yêu cầu các công ty và tàu phải có một Hệ thống Quản lý An toàn, biến các quy định trên giấy thành hành động thực tế.
- Chương XI-1 & XI-2 (Các biện pháp đặc biệt để tăng cường an toàn và an ninh): Các chương này giới thiệu các yêu cầu quan trọng như mỗi tàu phải có một số nhận dạng duy nhất của IMO (số IMO), và phải duy trì một Giấy chứng nhận Lý lịch Liên tục (Continuous Synopsis Record – CSR) ghi lại lịch sử của tàu. Đặc biệt, Chương XI-2 là nền tảng pháp lý cho việc áp dụng Bộ luật ISPS.21
Làm thế nào?
Dành cho Thuyền viên:
– Checklist hàng ngày/hàng tuần:
-
- Kiểm tra tình trạng sẵn sàng của phao tròn, đèn tự sáng và dây ném.
- Tham gia các buổi diễn tập bỏ tàu và chữa cháy một cách nghiêm túc, coi đó là cơ hội thực hành chứ không phải là một thủ tục hình thức.
- Báo cáo ngay lập tức cho sỹ quan phụ trách bất kỳ hư hỏng hoặc thiếu sót nào của thiết bị an toàn, dù là nhỏ nhất.
Dành cho Văn phòng:
– Checklist quản lý:
-
- Thiết lập một hệ thống theo dõi và đảm bảo gia hạn kịp thời các Giấy chứng nhận An toàn quan trọng: Giấy chứng nhận An toàn Kết cấu, An toàn Trang bị, và An toàn Vô tuyến.21
- Lập kế hoạch và phối hợp với tàu để thực hiện đầy đủ các đợt kiểm tra định kỳ, hàng năm và trung gian theo yêu cầu.
- Lưu trữ và quản lý cẩn thận hồ sơ CSR của mỗi tàu trong đội tàu.
1.2. Bộ luật ISM – Xây dựng Văn hóa An toàn từ Gốc rễ
Tại sao?
Quay trở lại thảm kịch El Faro, báo cáo điều tra không chỉ đổ lỗi cho cơn bão hay quyết định của thuyền trưởng. Nó chỉ ra một nguyên nhân sâu xa hơn: “sự thất bại của công ty trong việc khám phá hoặc giải quyết các thiếu sót tồn tại lâu dài gây ảnh hưởng xấu đến an toàn và khả năng đi biển của tàu”.1 Bộ luật Quản lý An toàn Quốc tế (ISM Code), được IMO thông qua và đưa vào SOLAS như Chương IX, ra đời chính là để giải quyết những thất bại mang tính hệ thống này.26
Mối quan hệ nhân quả giữa ISM và SOLAS là cực kỳ sâu sắc. Chỉ trang bị cho tàu những thiết bị an toàn tốt nhất theo yêu cầu của SOLAS là chưa đủ. Vụ El Faro là một ví dụ bi thảm: con tàu có thể tuân thủ về mặt giấy tờ trang bị, nhưng hệ thống quản lý an toàn (ISM) đã thất bại trong việc xác định, báo cáo và khắc phục các rủi ro kỹ thuật và vận hành. Điều này dẫn đến một thảm họa về an toàn sinh mạng (SOLAS). Do đó, có thể khẳng định rằng sự tuân thủ ISM là điều kiện tiên quyết để sự tuân thủ SOLAS thực sự có hiệu quả. Một hệ thống quản lý yếu kém sẽ vô hiệu hóa những trang bị an toàn đắt tiền nhất. ISM không phải là một bộ luật riêng lẻ, mà là “linh hồn” của văn hóa an toàn, làm cho các yêu cầu kỹ thuật của SOLAS trở nên sống động và hiệu quả.
Là gì?
Bộ luật ISM yêu cầu mỗi công ty vận tải biển phải xây dựng, thực hiện và duy trì một Hệ thống Quản lý An toàn (Safety Management System – SMS).27 SMS không phải là một chồng giấy tờ vô tri, mà phải là “cách chúng ta làm việc an toàn mỗi ngày”. Các mục tiêu và yêu cầu chức năng cốt lõi của một SMS bao gồm 27:
- Chính sách an toàn và bảo vệ môi trường: Một tuyên bố rõ ràng từ lãnh đạo cao nhất.
- Hướng dẫn và quy trình vận hành an toàn: Tài liệu hóa cách thực hiện các công việc quan trọng.
- Phân cấp quyền hạn và tuyến thông tin liên lạc: Ai chịu trách nhiệm về việc gì và ai báo cáo cho ai.
- Quy trình báo cáo tai nạn và sự không phù hợp: Một hệ thống để học hỏi từ những sai sót.
- Quy trình chuẩn bị và ứng phó tình huống khẩn cấp: Lên kế hoạch cho những điều tồi tệ nhất.
- Quy trình đánh giá nội bộ và soát xét của lãnh đạo: Tự kiểm tra và cải tiến liên tục.
Làm thế nào?
Dành cho Thuyền viên:
- Kịch bản thực hành: “Khi bạn phát hiện một tình trạng không an toàn (ví dụ: một đoạn lan can bị gỉ sét nghiêm trọng, một bóng đèn trên lối đi bị cháy), quy trình báo cáo sự không phù hợp (non-conformity) là gì? Bạn sẽ điền vào biểu mẫu nào? Bạn nộp nó cho ai? Bạn có mong đợi nhận được phản hồi về hành động khắc phục không?”
Dành cho Văn phòng:
- Kịch bản thực hành: “Vai trò của Người được chỉ định trên bờ (Designated Person Ashore – DPA) là gì? Khi DPA nhận được một báo cáo về tình huống nguy hiểm (hazardous situation) từ tàu, các bước tiếp theo là gì? Làm thế nào công ty đảm bảo rằng các hành động khắc phục không chỉ được đề ra mà còn được thực hiện và theo dõi hiệu quả?”
1.3. Bộ luật ISPS – Lá chắn An ninh trong Kỷ nguyên Mới
Tại sao?
Vụ tấn công khủng bố ngày 11/9/2001 tại Mỹ đã làm thay đổi hoàn toàn nhận thức về an ninh toàn cầu, bao gồm cả ngành hàng hải. Bộ luật ISPS ra đời như một phản ứng trực tiếp, nhằm thiết lập một khuôn khổ quốc tế để phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa an ninh đối với tàu và bến cảng.28 Vụ cướp biển Maersk Alabama 9 sau đó càng khẳng định tầm quan trọng của các biện pháp an ninh chủ động và có hệ thống.
Một phân tích sâu hơn cho thấy sự cộng hưởng rủi ro giữa an ninh (ISPS) và lao động (MLC). Bề ngoài, hai lĩnh vực này có vẻ không liên quan. Tuy nhiên, các báo cáo của ITF cho thấy tình trạng thuyền viên không được trả lương, bị ngược đãi và mắc kẹt trên tàu là rất phổ biến.14 Một thủy thủ đoàn bất mãn, mệt mỏi và cảm thấy bị bỏ rơi sẽ không có động lực để duy trì cảnh giác an ninh. Họ có thể dễ dàng bị mua chuộc bởi các phần tử xấu, hoặc tệ hơn, trở thành một mối đe dọa từ bên trong (insider threat). Ngược lại, một con tàu tuân thủ tốt MLC, với thủy thủ đoàn có tinh thần tốt và được đối xử công bằng, sẽ là một pháo đài vững chắc hơn nhiều trước các mối đe dọa an ninh. Do đó, việc đảm bảo tuân thủ MLC không chỉ là vấn đề nhân sự, mà còn là một biện pháp an ninh thiết yếu.
Là gì?
Cốt lõi của ISPS là một hệ thống phản ứng linh hoạt dựa trên các cấp độ an ninh được đánh giá 29:
- Cấp độ An ninh 1 (Bình thường): Các biện pháp bảo vệ tối thiểu được duy trì thường xuyên.
- Cấp độ An ninh 2 (Tăng cường): Các biện pháp bảo vệ bổ sung được duy trì trong một khoảng thời gian do có nguy cơ về một sự cố an ninh cao hơn.
- Cấp độ An ninh 3 (Cụ thể): Các biện pháp bảo vệ cụ thể hơn nữa được duy trì trong một khoảng thời gian hạn chế khi một sự cố an ninh có thể xảy ra hoặc sắp xảy ra.
Để thực thi các cấp độ này, ISPS xác định rõ vai trò và trách nhiệm của các nhân sự chủ chốt và các tài liệu quan trọng 30:
- Sỹ quan An ninh Công ty (CSO): Người của công ty trên bờ, chịu trách nhiệm đảm bảo tàu được đánh giá an ninh và có một Kế hoạch An ninh Tàu biển (SSP) được phê duyệt.
- Sỹ quan An ninh Tàu (SSO): Sỹ quan trên tàu, chịu trách nhiệm thực thi SSP.
- Sỹ quan An ninh Bến cảng (PFSO): Người của bến cảng, chịu trách nhiệm về an ninh của cảng.
- Tuyên bố An ninh (DoS): Một thỏa thuận được ký kết giữa tàu và cảng (hoặc giữa hai tàu) để thống nhất các biện pháp an ninh mà mỗi bên sẽ thực hiện.
Làm thế nào?
Dành cho Thuyền viên:
- Kịch bản thực hành: “Khi tàu nhận được thông báo từ cảng rằng Cấp độ An ninh được nâng lên mức 2, bạn cần làm gì? Ai được phép lên tàu? Việc kiểm soát người và hành lý diễn ra như thế nào? Những khu vực nào trên tàu trở thành khu vực hạn chế? Bạn phải báo cáo điều gì đáng ngờ cho SSO?”
Dành cho Văn phòng (CSO):
- Kịch bản thực hành: “Làm thế nào để tiến hành một Đánh giá An ninh Tàu biển (SSA) cho một tuyến hành trình mới qua khu vực có nguy cơ cướp biển cao? Khi nào công ty cần yêu cầu một Tuyên bố An ninh (DoS) với bến cảng? Quy trình kích hoạt và liên lạc khi nhận được tín hiệu báo động an ninh (SSAS) từ tàu là gì?”
Bảng giá trị 2: So sánh Trách nhiệm An ninh theo ISPS Code
An ninh hiệu quả đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng. Bảng này phân định rõ ràng vai trò của các cá nhân chủ chốt trong hệ thống an ninh, giúp tránh chồng chéo hoặc bỏ sót trách nhiệm.31
Chức danh | Đơn vị | Trách nhiệm chính | Ví dụ hành động cụ thể |
CSO (Company Security Officer) | Văn phòng Công ty | Xây dựng và duy trì Kế hoạch An ninh Tàu biển (SSP), liên lạc với tàu và cảng, tổ chức đào tạo và đánh giá. | Phê duyệt sửa đổi SSP; điều phối ứng phó khi nhận tín hiệu SSAS. |
SSO (Ship Security Officer) | Trên tàu | Thực thi SSP trên tàu, huấn luyện thuyền viên, kiểm soát tiếp cận, báo cáo cho CSO, bảo trì thiết bị an ninh. | Tổ chức diễn tập an ninh hàng tuần; kiểm tra giấy tờ người lên tàu. |
PFSO (Port Facility Security Officer) | Bến cảng | Xây dựng và thực thi Kế hoạch An ninh Bến cảng (PFSP), phối hợp với SSO để ký Tuyên bố An ninh (DoS). | Yêu cầu kiểm tra bổ sung tại cổng cảng khi ở Cấp độ An ninh 2. |
Phần III: Module 2 – Bảo vệ Đại dương, Bảo vệ Tương lai (MARPOL 73/78)
Tại sao?
“Một lít dầu đổ ra biển có thể khiến công ty thiệt hại hàng triệu đô la.” Bài học từ thảm họa Deepwater Horizon cho thấy việc không tuân thủ các quy định về môi trường có thể dẫn đến những rủi ro tài chính và pháp lý khổng lồ, đe dọa sự tồn tại của cả một doanh nghiệp.6 Công ước MARPOL không chỉ là để bảo vệ cá heo và rùa biển, mà còn là để bảo vệ “túi tiền” và uy tín của công ty chúng ta.
Là gì?
Công ước MARPOL 73/78 là công cụ quốc tế chính để ngăn ngừa ô nhiễm môi trường biển từ tàu, dù là do tai nạn hay từ hoạt động khai thác thông thường.33 Công ước được chia thành 6 Phụ lục kỹ thuật, mỗi phụ lục quy định việc kiểm soát một loại chất gây ô nhiễm khác nhau.34
- Phụ lục I: Ngăn ngừa ô nhiễm do dầu.
- Phụ lục II: Kiểm soát ô nhiễm do các chất lỏng độc chở xô.
- Phụ lục III: Ngăn ngừa ô nhiễm do các chất độc hại chở dưới dạng bao gói.
- Phụ lục IV: Ngăn ngừa ô nhiễm do nước thải sinh hoạt từ tàu.
- Phụ lục V: Ngăn ngừa ô nhiễm do rác thải từ tàu.
- Phụ lục VI: Ngăn ngừa ô nhiễm không khí từ tàu.
Làm thế nào?
Việc áp dụng MARPOL trong thực tế đòi hỏi sự hiểu biết rõ ràng về “cái gì, ở đâu, và khi nào”. Phương pháp “Hỏi và Đáp” dựa trên kịch bản là cách hiệu quả nhất để nắm vững các quy định này.
Kịch bản 1 (Phụ lục I – Dầu): “Máy trưởng, sau khi cho nước la-canh qua máy phân ly 15 ppm, đồng hồ hiển thị nồng độ dầu còn lại là 10 ppm. Tàu đang hành trình cách bờ 50 hải lý và không ở trong vùng đặc biệt. Chúng ta có được phép xả không?”
- Thảo luận: Có, vì đáp ứng cả 3 điều kiện: (1) đã qua xử lý dưới 15 ppm, (2) tàu đang hành trình, (3) ngoài vùng đặc biệt. Điều quan trọng tiếp theo là phải ghi chép chính xác hoạt động này vào Nhật ký Dầu (Oil Record Book).
Kịch bản 2 (Phụ lục V – Rác): “Đại phó, tàu đang cách bờ 10 hải lý. Bếp có một túi rác thực phẩm đã được xay nhỏ qua máy nghiền rác. Chúng ta phải làm gì với túi rác này?”
- Thảo luận: Có thể xả được, vì rác thực phẩm đã xay nhỏ được phép xả khi tàu cách bờ hơn 3 hải lý. Nếu rác này chưa được xay, tàu sẽ phải đi ra xa hơn 12 hải lý mới được xả.36 Nhựa và các loại rác tổng hợp bị cấm xả tuyệt đối ở mọi nơi.
Kịch bản 3 (Phụ lục VI – Không khí): “Thuyền trưởng, tàu sắp đi vào Khu vực Kiểm soát Khí thải (ECA) Bắc Mỹ. Quy trình chuyển đổi nhiên liệu từ dầu HFO (hàm lượng lưu huỳnh cao) sang dầu LSFO (hàm lượng lưu huỳnh thấp) là gì?”
- Thảo luận: Cần có một quy trình chuyển đổi được lập kế hoạch cẩn thận để đảm bảo nhiên liệu tuân thủ (ví dụ: lưu huỳnh không quá 0.1%) được đưa vào sử dụng trước khi tàu đi vào ranh giới vùng ECA. Thời gian và vị trí bắt đầu và kết thúc quá trình chuyển đổi phải được ghi chép đầy đủ.37
Dành cho Văn phòng: Trách nhiệm của văn phòng là đảm bảo tàu được trang bị các kế hoạch đã được phê duyệt như Kế hoạch ứng cứu ô nhiễm dầu trên tàu (SOPEP) và Kế hoạch Quản lý Rác (Garbage Management Plan). Ngoài ra, bộ phận khai thác phải kiểm tra và đảm bảo các cảng ghé thăm có đủ phương tiện tiếp nhận chất thải từ tàu, tránh tình trạng tàu phải lưu giữ chất thải quá lâu.
Bảng giá trị 3: Hướng dẫn Xử lý Chất thải theo MARPOL
Bảng này là một công cụ tham khảo nhanh, trực quan và thực tế cho thuyền viên để giảm thiểu sai sót do vô ý trong việc xử lý chất thải.33
Phụ lục | Loại Chất thải | Quy định Xả thải Chính (Ngoài Vùng Đặc biệt) | Ghi chú cho Thuyền viên | Ghi chú cho Văn phòng |
I |
Dầu (từ la-canh máy) | Cấm, trừ khi qua hệ thống lọc <15ppm, tàu đang hành trình. | Luôn kiểm tra hoạt động của máy phân ly, ghi Nhật ký Dầu chính xác. | Đảm bảo hệ thống được bảo dưỡng, hiệu chuẩn định kỳ. |
II |
Chất lỏng độc chở xô | Theo phân loại (X, Y, Z). Xả tại cảng, hạn chế tối đa. | Tuân thủ nghiêm ngặt Sổ tay quy trình và bố trí (P&A Manual). | Đảm bảo tàu có P&A Manual được phê duyệt. |
III |
Hàng nguy hiểm đóng gói | Không xả. Rò rỉ phải báo cáo ngay. | Kiểm tra chằng buộc, tình trạng bao bì. | Đảm bảo có Tuyên bố hàng nguy hiểm chính xác từ người gửi hàng. |
IV |
Nước thải sinh hoạt | Cấm trong vòng 3 hải lý. Từ 3-12 hải lý phải qua xử lý. | Biết rõ vị trí van xả và quy trình vận hành hệ thống xử lý. | Lập kế hoạch bơm xả tại cảng hoặc ngoài khơi xa. |
V |
Rác thải | Nhựa: Cấm tuyệt đối. Thực phẩm (đã xay): >3 hải lý. Thực phẩm (chưa xay): >12 hải lý. | “Khi nghi ngờ, đừng vứt!”. Phân loại rác tại nguồn. Ghi Nhật ký Rác. | Đảm bảo tàu có Kế hoạch Quản lý Rác. |
VI |
Khí thải (SOx, NOx) | Tuân thủ giới hạn lưu huỳnh toàn cầu và trong vùng ECA. | Nắm rõ quy trình chuyển đổi nhiên liệu. Ghi chép thời gian, vị trí vào vùng ECA. | Lập kế hoạch mua nhiên liệu đúng chuẩn, quản lý Giấy giao nhận nhiên liệu (BDN). |
Phần IV: Module 3 – Con người là Trung tâm (STCW & MLC 2006)
Công nghệ và quy trình dù tiên tiến đến đâu cũng sẽ trở nên vô dụng nếu con người vận hành chúng không có đủ năng lực (STCW) và không được đối xử công bằng để có động lực làm việc (MLC).
4.1. Công ước STCW – Nền tảng Năng lực Thuyền viên
Tại sao?
“Một con tàu hiện đại trong tay một thủy thủ đoàn không đủ năng lực còn nguy hiểm hơn một con tàu cũ trong tay những người chuyên nghiệp.” Công ước Quốc tế về Tiêu chuẩn Huấn luyện, Cấp chứng chỉ và Trực ca cho thuyền viên (STCW) ra đời để giải quyết chính vấn đề này, bằng cách thiết lập một bộ tiêu chuẩn tối thiểu về năng lực chuyên môn được công nhận trên toàn cầu.38 Mục tiêu là đảm bảo rằng mọi thuyền viên trên tàu, từ thuyền trưởng đến thủy thủ, đều được huấn luyện và cấp chứng chỉ theo một chuẩn mực chung.40
Là gì?
Công ước STCW có cấu trúc gồm 3 phần chính:
- Các Điều khoản của Công ước: Đặt ra các nghĩa vụ pháp lý chung cho các quốc gia thành viên.
- Bộ luật STCW – Phần A: Các quy định kỹ thuật bắt buộc về tiêu chuẩn năng lực, thời gian đi biển, và các yêu cầu huấn luyện cho từng chức danh.
- Bộ luật STCW – Phần B: Các hướng dẫn khuyến nghị để giúp các quốc gia thực thi Phần A một cách hiệu quả.
Một trong những cách tốt nhất để hiểu STCW là hình dung nó như một “Lộ trình Sự nghiệp” (Career Path). Ví dụ, đối với một sỹ quan boong, lộ trình sẽ bắt đầu từ thực tập sinh, tiến lên Sỹ quan Trực ca (OOW), rồi đến Đại phó (Chief Mate) và cuối cùng là Thuyền trưởng (Master). Mỗi bước tiến này đều yêu cầu sự kết hợp của ba yếu tố: kinh nghiệm đi biển (sea time), hoàn thành các khóa huấn luyện nghiệp vụ (ví dụ: GMDSS, ARPA, ECDIS, Chữa cháy nâng cao), và vượt qua kỳ thi để nhận Giấy chứng nhận Khả năng chuyên môn (GCNKNCM) tương ứng.41
Làm thế nào?
Dành cho Thuyền viên:
- Câu hỏi định hướng: “Để được thăng chức lên Đại phó, tôi cần bao nhiêu tháng kinh nghiệm đi biển ở chức danh sỹ quan? Tôi cần phải hoàn thành những khóa học nghiệp vụ nào? Sổ Ghi nhận Huấn luyện (Training Record Book) của tôi cần được Thuyền trưởng xác nhận những nội dung gì?”
Dành cho Văn phòng (Phòng Nhân sự/Thuyền viên):
- Checklist tuyển dụng và quản lý:
- Luôn kiểm tra tính hợp lệ và xác thực của GCNKNCM và các chứng chỉ nghiệp vụ của thuyền viên trước khi tuyển dụng.
- Đối chiếu kinh nghiệm đi biển thực tế của thuyền viên với các yêu cầu tối thiểu của STCW cho chức danh họ sẽ đảm nhiệm.
- Xây dựng một hệ thống theo dõi và nhắc nhở thuyền viên về thời hạn của các chứng chỉ để lên kế hoạch đào tạo lại và tái cấp chứng chỉ kịp thời.
4.2. Công ước MLC 2006 – “Tuyên ngôn” về Quyền của Thuyền viên
Tại sao?
Các số liệu thống kê không biết nói dối. Báo cáo của Paris MoU cho thấy trong năm đầu tiên MLC có hiệu lực, “việc trả lương” và “định biên” là hai trong số các lỗi nghiêm trọng nhất dẫn đến việc tàu bị lưu giữ.17 Báo cáo của ITF cũng chỉ ra rằng khiếu nại về nợ lương là vấn đề phổ biến nhất mà họ nhận được, với hàng ngàn trường hợp mỗi năm.14
Một trường hợp điển hình là tàu chở hàng rời Costanza, đã bị chính quyền Úc bắt giữ tại cảng Newcastle vì bị phát hiện nợ lương thuyền viên hàng chục ngàn đô la và không cho thuyền viên nghỉ phép lên bờ trong gần 11 tháng.16 Vụ việc này là bằng chứng sống cho thấy vi phạm MLC không chỉ là vấn đề đạo đức, mà còn gây ra thiệt hại tài chính trực tiếp cho chủ tàu thông qua các khoản phạt, chi phí phát sinh do tàu nằm chờ, và tổn hại uy tín không thể đo đếm được.
Phân tích sâu hơn cho thấy một vòng lặp tiêu cực nguy hiểm. Một công ty có xu hướng tuyển dụng thuyền viên không đủ năng lực hoặc chứng chỉ không phù hợp (vi phạm STCW) thường cũng là công ty tìm cách cắt giảm chi phí bằng cách trả lương thấp, chậm trễ hoặc cung cấp điều kiện sống tồi tệ (vi phạm MLC). Dữ liệu cho thấy việc không trả lương thường đi đôi với việc cắt giảm chi phí bảo dưỡng, sửa chữa tàu.14 Một thuyền viên không đủ năng lực, lại bị đối xử tệ, sẽ mệt mỏi, mất động lực và dễ mắc sai lầm trong vận hành (gây tai nạn, vi phạm SOLAS/MARPOL), đồng thời lơ là cảnh giác (tạo lỗ hổng an ninh, vi phạm ISPS). Đây là một vòng xoáy đi xuống, bắt đầu từ vấn đề con người. Do đó, đầu tư vào việc tuyển dụng và đào tạo người có năng lực (STCW) và đối xử công bằng với họ (MLC) là cách đầu tư hiệu quả nhất để giảm thiểu rủi ro trên mọi phương diện khác.
Là gì?
Công ước Lao động Hàng hải (MLC 2006) được coi là trụ cột thứ tư của luật hàng hải quốc tế, tập hợp và cập nhật hàng chục công ước lao động cũ thành một văn bản duy nhất, mạch lạc.18 Nội dung của MLC được chia thành 5 Đề mục (Titles) chính 42:
- Đề mục 1: Các yêu cầu tối thiểu để thuyền viên làm việc trên tàu (tuổi tối thiểu, chứng nhận sức khỏe).
- Đề mục 2: Các điều kiện lao động (hợp đồng, trả lương, giờ làm việc/nghỉ ngơi, hồi hương).
- Đề mục 3: Chỗ ở, phương tiện giải trí, thực phẩm và phục vụ ăn uống.
- Đề mục 4: Bảo vệ sức khỏe, chăm sóc y tế, phúc lợi và an sinh xã hội.
- Đề mục 5: Tuân thủ và thực thi (bao gồm kiểm tra của chính quyền cảng).
Trong đó, những quyền lợi thiết thực nhất mà mọi thuyền viên và nhân viên văn phòng cần nắm vững bao gồm: quyền có hợp đồng lao động thuyền viên (SEA) rõ ràng, quyền được trả lương đầy đủ và đúng hạn, quyền có điều kiện sống và làm việc tươm tất, quyền được chăm sóc y tế và quyền được hồi hương khi kết thúc hợp đồng.44
Làm thế nào?
Dành cho Thuyền viên:
- Hướng dẫn thực hành: MLC yêu cầu mỗi tàu phải có một quy trình khiếu nại trên tàu (on-board complaint procedures). “Nếu bạn không được trả lương đúng hạn, bước đầu tiên bạn nên làm là gì? Theo quy trình của tàu, bạn cần báo cáo cho ai (thường là trưởng bộ phận hoặc thuyền trưởng)? Nếu vấn đề không được giải quyết, bạn có quyền liên hệ với ai trên bờ (DPA, công ty) hoặc các tổ chức hỗ trợ như ITF?”
Dành cho Văn phòng:
- Câu hỏi rà soát: “Mẫu Hợp đồng lao động thuyền viên (SEA) của công ty đã bao gồm tất cả các điều khoản bắt buộc theo MLC chưa? Quy trình trả lương và gửi tiền về cho gia đình thuyền viên có rõ ràng, minh bạch và được thực hiện đúng hạn không? Ai chịu trách nhiệm kiểm tra định kỳ điều kiện ăn ở, chất lượng thực phẩm và nước uống trên tàu?”
Bảng giá trị 4: Checklist Quyền lợi Thuyền viên theo MLC 2006
Đây là một công cụ đơn giản để thuyền viên tự kiểm tra các quyền lợi cơ bản của mình và để bộ phận nhân sự của công ty đảm bảo tuân thủ, phòng ngừa các rủi ro pháp lý.42
Lĩnh vực |
Câu hỏi Kiểm tra (Thuyền viên tự hỏi / HR kiểm tra) |
Tham chiếu MLC |
Hợp đồng (SEA) | Tôi/Thuyền viên có một bản hợp đồng gốc đã ký không? Hợp đồng có ghi rõ lương, chức danh, thời hạn không? |
Quy định 2.1 |
Lương | Lương của tôi/thuyền viên có được trả đầy đủ, hàng tháng không? Tôi/Thuyền viên có nhận được bảng lương chi tiết không? |
Quy định 2.2 |
Giờ làm việc/nghỉ ngơi | Giờ nghỉ ngơi của tôi/thuyền viên có đảm bảo tối thiểu 10 giờ/ngày và 77 giờ/tuần không? |
Quy định 2.3 |
Ăn ở & Thực phẩm | Buồng ở có sạch sẽ, đủ tiện nghi không? Chất lượng và số lượng thực phẩm, nước uống có đảm bảo không? |
Quy định 3.1, 3.2 |
Sức khỏe & Hồi hương | Tôi/Thuyền viên có được tiếp cận chăm sóc y tế miễn phí trên tàu và tại cảng không? Tôi/Thuyền viên có quyền được hồi hương khi hết hạn hợp đồng không? |
Quy định 4.1, 2.5 |
Khiếu nại | Tôi/Thuyền viên có biết quy trình khiếu nại trên tàu là gì và cách thực hiện không? |
Quy định 5.1.5 |
Phần V: Module 4 – Tích hợp vào Thực tiễn Vận hành và Pháp luật Việt Nam
5.1. Bộ luật Hàng hải Việt Nam 2015 – Những điểm cần lưu ý
Các công ước quốc tế chỉ có hiệu lực khi được các quốc gia nội luật hóa. Tại Việt Nam, Bộ luật Hàng hải 2015 là văn bản pháp lý cao nhất điều chỉnh các hoạt động hàng hải, và nó đã tích hợp các nguyên tắc cơ bản của các công ước quốc tế.45 Một số quy định cụ thể mà cả thuyền viên và nhân viên văn phòng cần đặc biệt lưu ý bao gồm 45:
- Quy định đặt tên tàu (Điều 21): Tên tàu do chủ tàu đặt nhưng không được trùng với tên đã đăng ký, không được dùng tên cơ quan nhà nước, và không được vi phạm thuần phong mỹ tục. Đây là một yêu cầu riêng của luật pháp Việt Nam.
- Thời giờ làm việc và nghỉ ngơi (Điều 63): Quy định thời giờ nghỉ ngơi tối thiểu là 10 giờ trong 24 giờ và 77 giờ trong 7 ngày, hoàn toàn tương thích với yêu cầu của MLC 2006.
- Thủ tục tàu đến/rời cảng (Điều 96): Quy định rõ thời hạn làm thủ tục là chậm nhất 2 giờ sau khi tàu cập cảng/trước khi rời cảng, và Cảng vụ Hàng hải phải hoàn thành thủ tục trong vòng 1 giờ sau khi nhận đủ giấy tờ. Điều này đòi hỏi sự chuẩn bị và phối hợp chặt chẽ giữa tàu và bộ phận khai thác trên bờ.
- Miễn trách nhiệm của người vận chuyển (Điều 151): Người vận chuyển được miễn trách nhiệm đối với mất mát hàng hóa nếu đã thực hiện đầy đủ nghĩa vụ một cách mẫn cán, ví dụ như đảm bảo tàu đủ khả năng đi biển trước và khi bắt đầu hành trình.
Sự tồn tại song song của luật quốc gia và luật quốc tế đặt ra một nguyên tắc quan trọng: khi có sự khác biệt, công ty và thuyền viên phải luôn tuân thủ theo quy định nào nghiêm ngặt hơn. Việc chỉ tuân thủ luật quốc tế có thể dẫn đến vi phạm luật quốc gia và ngược lại. Do đó, thói quen đối chiếu song song giữa hai hệ thống pháp luật này là cực kỳ cần thiết, đặc biệt với bộ phận pháp chế và khai thác.
5.2. Xây dựng Kế hoạch Huấn luyện và Đánh giá
Để các kiến thức này thực sự đi vào thực tiễn, công ty cần một kế hoạch huấn luyện và đánh giá bài bản, liên tục. Đào tạo không phải là một sự kiện đơn lẻ, mà là một quá trình.46
Lịch trình huấn luyện đề xuất:
-
- Huấn luyện ban đầu (Induction training): Bắt buộc cho tất cả nhân viên mới (cả văn phòng và thuyền viên) để đảm bảo họ nắm được nền tảng văn hóa an toàn và các quy định cốt lõi của công ty.
- Huấn luyện định kỳ (Refresher training): Tổ chức hàng năm để cập nhật các thay đổi trong quy định, phân tích các sự cố vừa xảy ra trong ngành hoặc trong nội bộ công ty, và củng cố các kiến thức quan trọng.
- Huấn luyện chuyên sâu (Advanced training): Dành cho các vị trí quản lý chủ chốt như Thuyền trưởng, Máy trưởng, Đại phó, Máy hai, DPA, CSO, SSO, tập trung vào kỹ năng lãnh đạo, quản lý rủi ro và ra quyết định.
Phương pháp đào tạo và đánh giá sinh động:
-
- Đào tạo: Thay vì các bài giảng một chiều, nên kết hợp sử dụng video mô phỏng các tình huống khẩn cấp 48, tổ chức các buổi thảo luận phân tích tình huống (case study workshops) dựa trên các tai nạn thực tế, mời các sỹ quan kỳ cựu chia sẻ kinh nghiệm, và tạo ra các hoạt động tương tác như các cuộc thi “An toàn viên của tháng”.
- Đánh giá: Không chỉ dừng lại ở các bài kiểm tra trắc nghiệm. Hiệu quả của đào tạo cần được đánh giá thông qua các bài tập giải quyết tình huống, qua mức độ tham gia và xử lý trong các buổi diễn tập thực tế, và qua các cuộc phỏng vấn, trao đổi trực tiếp để đánh giá nhận thức.
Phần VI: Kết luận và Khuyến nghị – Xây dựng Văn hóa An toàn và Tuân thủ Bền vững
Qua tất cả các phân tích, một thông điệp xuyên suốt đã hiện rõ: An toàn (SOLAS), Môi trường (MARPOL), Năng lực (STCW), và Quyền lợi (MLC) không phải là các lĩnh vực riêng rẽ. Chúng được kết nối chặt chẽ với nhau và tất cả đều quy về hai yếu tố cốt lõi: CON NGƯỜI và HỆ THỐNG QUẢN LÝ (ISM). Một hệ thống quản lý mạnh mẽ, được vận hành bởi những con người có năng lực, có động lực và được tôn trọng, chính là chìa khóa để tuân thủ toàn diện và vận hành bền vững.
Để đạt được điều này, các khuyến nghị sau được đề xuất tới Ban Lãnh đạo công ty:
- Xem đào tạo là một khoản đầu tư chiến lược, không phải chi phí: Đầu tư vào việc nâng cao kiến thức và kỹ năng cho nhân viên là cách hiệu quả nhất để giảm thiểu rủi ro tai nạn, phạt vi phạm, và tổn thất uy tín.
- Thúc đẩy một “văn hóa an toàn chủ động” (proactive safety culture): Cần xây dựng một môi trường làm việc nơi mọi người, từ thuyền viên tập sự đến giám đốc, đều cảm thấy có trách nhiệm báo cáo các mối nguy hiểm và các sai sót mà không sợ bị đổ lỗi hay trừng phạt. Sự cởi mở và tin tưởng là nền tảng cho việc học hỏi và cải tiến liên tục.
- Thể hiện sự cam kết từ cấp cao nhất (commitment from the top): Bộ luật ISM nhấn mạnh rằng sự cam kết của lãnh đạo là nền tảng của một hệ thống quản lý an toàn tốt.50 Sự cam kết này phải được thể hiện qua hành động cụ thể: cung cấp đủ nguồn lực, tham gia vào các cuộc họp rà soát an toàn, và luôn đặt an toàn lên trên các áp lực thương mại.
Tuân thủ các công ước và luật lệ hàng hải không chỉ là một nghĩa vụ pháp lý. Đó là đạo đức nghề nghiệp, là sự tôn trọng đối với sinh mạng con người, môi trường biển, và là nền tảng vững chắc nhất cho sự phát triển thịnh vượng và bền vững của công ty trong tương lai.
Seafarer Club biên dịch và tổng hợp nhờ sự hỗ trợ của Gemeni AI
Works cited
- STEAM SHIP EL FARO (O.N. 561732) SINKING AND LOSS OF THE VESSEL WITH 33 PERSONS MISSING AND PRESUMED DECEASED NORTHEAST OF ACKLI, accessed August 8, 2025, https://media.defense.gov/2017/…20memo.pdf
- Mỹ điều tra ‘hộp đen’ từ tàu El Faro bị đắm, accessed August 8, 2025, https://www.voatiengviet.com/a/my-dieu-tra-hop-den-tu-tau-el-faro-bi-dam/3463235.html
- NTSB issues final report on El Faro sinking – SAFETY4SEA, accessed August 8, 2025, https://safety4sea.com/ntsb-issues-final-report-on-el-faro-sinking/
- Vì sao thảm kịch Sewol khiến hàng trăm người chết? – Znews, accessed August 8, 2025, https://znews.vn/vi-sao-tham-kich-sewol-khien-hang-tram-nguoi-chet-post531038.html
- Deepwater Horizon oil spill Environmental disaster, accessed August 8, 2025, https://en.wikipedia.org/wiki/Deepwater_Horizon_oil_spill
- Hậu quả ghê gớm từ vụ tràn dầu lớn nhất lịch sử, accessed August 8, 2025, https://www.cic.edu.vn/bai-viet926/Hau-qua-ghe-gom-tu-vu-tran-dau-lon-nhat-lich-su.html
- Thảm kịch tràn dầu tàn khốc nhất lịch sử Mỹ: Hàng chục tỷ USD cũng không khâu nổi vết thương của biển – SOHA, accessed August 8, 2025, https://soha.vn/tham-kich…20200422064009909.htm
- Tóm tắt điều hành: Sự cố tràn dầu Deepwater Horizon Louisiana Trustee Implementation Group Draft Kế hoạch ph – Gulf Spill Restoration, accessed August 8, 2025, https://www.gulfspillrestoration.noaa.gov/media/document/2022-08-la-rp7-1-esvietnamese508pdf
- Maersk Alabama hijacking – Wikipedia, accessed August 8, 2025, https://en.wikipedia.org/wiki/Maersk_Alabama_hijacking
- Maersk Alabama – Wikipedia tiếng Việt, accessed August 8, 2025, https://vi.wikipedia.org/wiki/Maersk_Alabama
- Hải quân Mỹ tấn công hải tặc, giải cứu thuyền trưởng | Báo Lào Cai điện tử, accessed August 8, 2025, https://baolaocai.vn/18/52993/Hai-quan-My-tan-cong-hai-tac-giai-cuu-thuyen-truong.aspx
- Chiến dịch giải cứu nghẹt thở: Tự nguyện làm con tin để đồng đội thoát nạn, accessed August 8, 2025, https://baophapluat.vn/…nan-post284843.html
- Tàu Mỹ Maersk Alabama lại bị hải tặc tấn công – Truyền Hình Cà Mau, accessed August 8, 2025, https://ctvcamau.vn/tin-tuc/tin-the-gioi/tau-my-maersk-alabama-lai-bi-hai-tac-tan-cong
- Non-payment of wages – ITF Seafarers, accessed August 8, 2025, https://www.itfseafarers.org/en/resources/non-payment-wages
- ‘I’ve Seen Hell’: Inside the Global Crisis of Seafarer Exploitation | Pulitzer Center, accessed August 8, 2025, https://pulitzercenter.org/…exploitation
- Australia Detains Bulk Carrier for Wage and MLC Violations – The Maritime Executive, accessed August 8, 2025, https://maritime-executive.com/…and-mlc-violations
- Results first year Maritime Labour Convention | Paris MoU, accessed August 8, 2025, https://parismou.org/…labour-convention
- Những điều cần biết về Công ước lao động Hàng hải 2006, accessed August 8, 2025, http://cdhanghaivn.org.vn/news/detail/121/…2006
- SOLAS-Công ước Bảo Vệ Sự Sống của Con Người Trên Biển, accessed August 8, 2025, https://vinculum.ru/vi/…/solas-solas
- Solas là gì ? Là Công ước Quốc tế về An toàn Sinh mạng trên Biển., accessed August 8, 2025, https://antoanhanghai.com/solas-la/
- Công ước về an toàn sinh mạng con người trên biển … – HSE Provider, accessed August 8, 2025, https://atld.vn/law/2932/content
- Công ước SOLAS là gì?(The International Convention for the Safety of Life at Sea), accessed August 8, 2025, https://camnangxnk-logistics.net/…-for-the-safety-of-life-at-sea/
- FFLBS Free fall lifeboat simulator (full mission, on the dynamic platform) – Storm Sim, accessed August 8, 2025, https://stormsimulators.com/catalog/merchantmarine/3480/
- Davit-launched lifeboat simulator LBS-A.1 (full-mission, on 6DoF dynamic platform) – Storm Sim, accessed August 8, 2025, https://stormsimulators.com/catalog/merchantmarine/3510/
- SOLAS CHAPTER V SAFETY OF NAVIGATION – GOV.UK, accessed August 8, 2025, https://assets.publishing….navigation.pdf
- PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT, accessed August 8, 2025, https://vbpl.vn/FileData/TW/Lists/vbpq/Attachments/33415/VanBanGoc_48_2013_TT-BGTVT.pdf
- Bộ luật quản lý an toàn quốc tế (ISM code) – Luật ACC, accessed August 8, 2025, https://accgroup.vn/bo-luat-quan-ly-an-toan-quoc-te-ism-code
- ISPS – YouTube, accessed August 8, 2025, https://www.youtube.com/watch?v=2dqanaUUs08
- Bộ Luật quốc tế ISPS: 03 cấp độ an ninh tàu, accessed August 8, 2025, https://lawnet.vn/thong-tin-phap-luat/chinh-sach-moi/bo-luat-quoc-te-isps-03-cap-do-an-ninh-tau-36866.html
- SOLAS/CONF.5/34 ANNEX 1 Page 4 1 1.1 Introduction This part of the International Code for the Security of Ships and Port Facili – Svg-marad.com, accessed August 8, 2025, http://svg-…/ISPS%20Code.pdf
- ISPS CODE #1/7 – Introduction, Contents & easy to remember trick for contents! – YouTube, accessed August 8, 2025, https://www.youtube.com/watch?v=JwrOaAkiYdQ
- ISPS CODE – YouTube, accessed August 8, 2025, https://www.youtube.com/playlist?list=PLM1lghfNb8L3QPfXnk8cgFpICQiOE_s1U
- MARPOL and its implementation in Australia | Australian Maritime Safety Authority, accessed August 8, 2025, https://www.amsa.gov.au/…implementation-australia
- Marpol 73-78 | PDF – Scribd, accessed August 8, 2025, https://de.scribd.com/presentation/650548086/MARPOL-73-78
- Công ước quốc tế về ngăn ngừa ô nhiễm biển từ tàu (MARPOL) là …, accessed August 8, 2025, https://thuviennhadat.vn/phap-luat/cong-uoc-quoc-te-ve-ngan-ngua…650670.html
- 2022/01 — MARPOL Annex V (Garbage) Discharges | Australian Maritime Safety Authority, accessed August 8, 2025, https://www.amsa.gov.au/about/regulations-and-standards/012022-marpol-annex-v-garbage-discharges
- MARPOL Annex VI and the Act To Prevent Pollution From Ships (APPS) | US EPA, accessed August 8, 2025, https://www.epa.gov/enforcement/marpol-annex-vi-and-act-prevent-pollution-ships-apps
- PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT, accessed August 8, 2025, https://vbpl.vn/FileData/…TT-BGTVT.pdf
- công ước stcw – Hệ thống pháp luật, accessed August 8, 2025, https://hethongphapluat.com/cong-uoc-stcw.html
- Quy định về tiêu chuẩn chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn, đào tạo, huấn luyện thuyền viên và định biên an toàn tối thiểu của tàu biển Việt Nam – Cơ sở dữ liệu quốc gia về văn bản pháp luật, accessed August 8, 2025, https://vbpl.vn/bongoaigiao/Pages/vbpq-print.aspx?ItemID=163040
- Quy định về tiêu chuẩn, chứng chỉ … – CSDLVBQPPL Bộ Tư pháp, accessed August 8, 2025, https://moj.gov.vn/vbpq/…27663
- Những điều cần biết về MLC-2006?, accessed August 8, 2025, https://mpshipping.com.vn/vi/chuyen-khao/49-nhung-dieu-can-biet-ve-mlc-2006.html
- Công ước lao động hàng hải 2006 – LuatVietnam, accessed August 8, 2025, https://luatvietnam.vn/…dong-hang-hai-2006-184685-d1.html
- Công ước lao động hàng hải (Maritime Labour Convention – MLC …, accessed August 8, 2025, https://vietnambiz.vn/cong-uoc-lao-dong-hang-hai-maritime-labour-convention-mlc-la-gi-2020010910344518.htm
- Bộ Luật Hàng hải Việt Nam – CVHHKGG, accessed August 8, 2025, https://cangvuhanghaikiengiang.gov.vn/index.aspx?page=detail&id=2047
- Ngành Khoa học hàng hải – Hướng nghiệp Việt, accessed August 8, 2025, https://huongnghiepviet.com/nganh-nghe/nganh-khoa-hoc-hang-hai
- Tương lai nghề hàng hải: Xu hướng và cơ hội bứt phá – VSICO, accessed August 8, 2025, https://vsico.com.vn/news/tuong-lai-nghe-hang-hai-xu-huong-va-co-hoi-but-pha-n2729
- Abandon Ship Drill | Life Saving Equipment | Life Boat & Life Raft – YouTube, accessed August 8, 2025, https://www.youtube.com/watch?v=bYJFn36znlA
- ISPS & MTSA Maritime Security Compliance Video Training Series – Moxie Training, accessed August 8, 2025, https://moxietraining.com/products/mox-isps-isps11pk
- The International Safety Management (ISM) Code, accessed August 8, 2025, https://www.imo.org/en/ourwork/humanelement/pages/ismcode.aspx