TỔNG KẾT PHIÊN HỌP MEPC/ES.2-2025 – HƯỚNG TỚI TƯƠNG LAI NET-ZERO CHO NGÀNH HÀNG HẢI
Seafarer Club thực hiện tổng kết chung của báo cáo MEPC/ES.2/WP.1 – Draft Report of the Marine Environment Protection Committee on Its Second Extraordinary Session (17 October 2025) để mọi người có thể nắm được thông tin.
I. Tổng quan và bối cảnh cuộc họp
Phiên họp bất thường lần thứ hai của Ủy ban Bảo vệ Môi trường Biển (MEPC/ES.2) diễn ra từ 14–17/10/2025 dưới sự chủ trì của Dr. H. Conway (Liberia). Trọng tâm là việc xem xét, thảo luận và thông qua các sửa đổi đối với MARPOL Annex VI (Phụ lục VI của Công ước MARPOL), đặc biệt là Khung Net-Zero của IMO (IMO Net-Zero Framework) – công cụ cốt lõi hiện nay hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng 0 của ngành hàng hải vào năm 2050.
II. Tranh luận chính: IMO Net-Zero Framework
1. Quan điểm phản đối hoặc yêu cầu đánh giá tác động bổ sung
Các quốc gia như Saudi Arabia, Iraq, Kuwait, Libya, Qatar, Nga, UAE, Venezuela và Hoa Kỳ cho rằng:
– Việc thông qua khung Net-Zero chưa dựa trên đánh giá tác động toàn diện (Comprehensive Impact Assessment).
– Chỉ tiêu giảm cường độ nhiên liệu (GFI reduction targets) được đề xuất quá nhanh (chỉ trong 48 giờ) mà chưa có cơ sở kỹ thuật và kinh tế đầy đủ.
– Nguy cơ tác động tiêu cực tới nền kinh tế các quốc gia đang phát triển, gia tăng chi phí vận tải, đe dọa an ninh lương thực – năng lượng, và có thể “trừng phạt đội tàu hiện hữu”.
– Một số nước (Hoa Kỳ, Bahrain, Iran, Nga, Venezuela…) cho rằng cơ chế này có thể biến thành “thuế carbon toàn cầu trá hình” và không phản ánh nguyên tắc trách nhiệm chung nhưng khác biệt (CBDR-RC) của Công ước Khí hậu.
2. Quan điểm ủng hộ thông qua ngay
Hơn 40 quốc gia (châu Âu, châu Đại Dương, châu Phi và Caribbean) cùng nhiều tổ chức quốc tế (ICS, INTERTANKO, ITF…) ủng hộ thông qua ngay khung Net-Zero, với lập luận:
– Đây là kết quả của hơn 6 năm phân tích, đánh giá 40 tổ hợp chính sách và có đầy đủ cơ sở pháp lý, kỹ thuật, kinh tế.
– Cần ban hành sớm để tạo tính chắc chắn cho đầu tư, ngăn các biện pháp khu vực đơn phương (như EU ETS, FuelEU Maritime).
– Việc chậm trễ sẽ làm mất uy tín của IMO, tạo “lỗ hổng” trong quản trị toàn cầu khí thải hàng hải.
– Các quan ngại của các nước đang phát triển có thể xử lý qua cơ chế hỗ trợ kỹ thuật, quỹ chuyển giao công nghệ và Net-Zero Fund.
– Nhiều nước nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo chuyển đổi công bằng (just & equitable transition) và không loại trừ bất kỳ công nghệ hay nhiên liệu nào.
III. Nội dung kỹ thuật và pháp lý chính được thảo luận
1. Sửa đổi MARPOL Annex VI (2025)
Các điểm nổi bật:
– Làm rõ định nghĩa “tàu mới” và “thời kỳ báo cáo (reporting period)” → thay bằng “năm dương lịch (calendar year)”.
– Sửa quy định về SEEMP và CII: giới hạn phạm vi kiểm toán doanh nghiệp, yêu cầu xác minh định kỳ SEEMP Part II.
– Cho phép chuyển nhượng “surplus units” giữa các tàu trong giai đoạn sau khi báo cáo.
– Điều chỉnh ngày công bố danh sách các Chứng nhận Nhiên liệu Bền vững (SFCS) từ 1/3/2027 sang 1/8/2027.
– Giữ cơ chế “tacit acceptance” (mặc nhiên chấp thuận) để đảm bảo hiệu lực thống nhất vào 1/3/2027 – dù Hoa Kỳ và khối Ả Rập đề nghị “explicit acceptance”.
2. Các đề xuất mới
– ICS: yêu cầu quy định bắt buộc thưởng (reward) cho tàu sử dụng nhiên liệu ZNZ (Zero/Near-Zero).
– Hàn Quốc: bổ sung quy định về chu kỳ xác minh SEEMP và cơ chế chuyển “surplus units”.
– IACS: chỉnh sửa công thức GFI và báo cáo kỹ thuật, thống nhất đơn vị tính.
– ZESTAs: đề nghị mở rộng cho tàu 400–5000 GT được tham gia tự nguyện và nhận thưởng ZNZ.
– Nga: hoãn công nhận các hệ thống chứng nhận nhiên liệu (SFCS) sang 2027.
IV. Kế hoạch thực thi và cơ cấu quản trị
1. Kế hoạch chuẩn bị đưa khung Net-Zero vào hiệu lực
– Thời điểm có hiệu lực: dự kiến 1/3/2027.
– Thành lập IMO GFI Registry (Cơ sở dữ liệu cường độ nhiên liệu toàn cầu).
– Thành lập và vận hành IMO Net-Zero Fund – Quỹ tài chính trung tâm hỗ trợ chuyển đổi năng lượng và phân bổ doanh thu công bằng.
– Lộ trình xây dựng hướng dẫn thực thi được chia làm nhiều giai đoạn đến MEPC 88 (năm 2028).
2. Thành lập Tiểu ban mới về Giảm phát thải GHG (GHG Sub-Committee)
– Được thống nhất về nguyên tắc, giao Ban Thư ký IMO xây dựng cơ chế tổ chức, ngân sách và quy chế hoạt động.
– Mục tiêu: xử lý khối lượng công việc khổng lồ về các biện pháp kỹ thuật – kinh tế trung và dài hạn (mid- & long-term measures).
3. Công tác tài chính
– GHG-TC Trust Fund đã nhận khoảng 3,5 triệu USD đóng góp tự nguyện.
– 36 đại biểu từ các nước đang phát triển (trong đó có Việt Nam) được hỗ trợ tham dự thông qua Voluntary Multi-Donor Trust Fund.
V. Đánh giá chuyên gia IMO
1. Về mặt chính sách toàn cầu
Cuộc họp MEPC/ES.2-2025 cho thấy chia rẽ sâu sắc giữa các nước phát triển và đang phát triển trong lộ trình Net-Zero. Tuy nhiên, xu thế toàn cầu hóa quy chuẩn khí thải là không thể đảo ngược. Việc chốt được ngày có hiệu lực (1/3/2027) với cơ chế tacit acceptance là thành công chiến lược của IMO nhằm bảo vệ vai trò điều phối quốc tế, tránh rơi vào “chủ nghĩa khu vực khí thải”.
2. Về khía cạnh kỹ thuật
Khung MARPOL Annex VI 2025 và hệ thống GFI/GHG Fund là bước ngoặt kỹ thuật – tài chính giúp lượng hóa và định giá phát thải ở quy mô toàn cầu. Tuy nhiên, việc thiếu đồng thuận về fuel certification, SEEMP audit, và giá remedial units sẽ là thách thức lớn trong triển khai thực tế.
3. Về công bằng và năng lực triển khai
Đối với các nước đang phát triển (đặc biệt SIDS, LDCs, châu Phi), báo cáo thừa nhận cần:
– Hỗ trợ kỹ thuật, tài chính, chuyển giao công nghệ, và
– Cơ chế phân bổ doanh thu minh bạch từ Quỹ Net-Zero.
Nếu không, sẽ hình thành “hai tầng công bằng” giữa đội tàu tiên tiến và đội tàu truyền thống.
4. Về xu hướng chiến lược của IMO
– Tập trung vào hướng dẫn triển khai (implementation guidelines) đến MEPC 88 (2028).
– Tăng cường tính minh bạch và thống nhất dữ liệu (GFI Registry, LCA codes).
– Đẩy mạnh hợp tác với UNCTAD và các tổ chức tài chính quốc tế để giải quyết khía cạnh kinh tế – thương mại của quá trình khử cacbon.
VI. Kết luận chuyên gia
Báo cáo MEPC/ES.2-2025 là bước chuyển lịch sử trong hành trình khử cacbon hàng hải, đặt nền móng cho một khuôn khổ toàn cầu về phát thải ròng bằng 0. Tuy nhiên, tính bền vững chính trị và khả năng thực thi đồng bộ giữa các quốc gia sẽ quyết định thành công thực sự của IMO Net-Zero Framework.
Từ góc nhìn chuyên gia IMO, ưu tiên giai đoạn 2025–2027 là:
1. Hoàn thiện hướng dẫn kỹ thuật & định nghĩa pháp lý về ZNZ fuels và GFI metrics.
2. Đảm bảo công bằng trong vận hành Quỹ Net-Zero.
3. Xây dựng năng lực (capacity-building) cho các nước đang phát triển để không bị “bỏ lại phía sau” trong quá trình chuyển đổi năng lượng hàng hải.
Các thông tin về buổi họp có thể xem trong link ở đây: