KHỬ CACBON: THÁCH THỨC CẤP BÁCH NHẤT CỦA NGÀNH VẬN TẢI BIỂN NĂM 2025
Định hướng tương lai bền vững của ngành vận tải biển thông qua nhiên liệu sinh học, thuế ETS và chứng chỉ phát thải.
Trong những năm gần đây, các ngành có lượng phát thải cao đã chứng kiến sự phát triển của các giải pháp khử cacbon, với sự hỗ trợ từ thị trường tài chính nhằm kết nối nhà sản xuất nhiên liệu carbon thấp với người tiêu dùng, tạo điều kiện mở rộng quy mô nhanh chóng và thúc đẩy việc áp dụng rộng rãi.
Các ngành công nghiệp nặng, bao gồm vận tải biển, chịu trách nhiệm khoảng 40% tổng lượng phát thải CO2 toàn cầu. Hiện chưa có một giải pháp duy nhất để khử cacbon hoàn toàn cho các ngành phát thải cao, nhưng một loạt sáng kiến nhỏ lẻ có thể góp phần tạo ra sự chuyển đổi lớn, giúp giảm dần sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch trong toàn bộ ngành công nghiệp.
Việc pha ethanol vào xăng, trộn dầu ăn đã qua sử dụng hoặc dầu thực vật với nhiên liệu chưng cất trung bình, thay thế điện thông thường bằng các nguồn năng lượng tái tạo hoặc sử dụng khí thải từ chất thải hữu cơ đều có thể đóng góp đáng kể vào quá trình khử cacbon.
Thách thức đối với ngành vận tải biển và hàng không
Dưới áp lực ngày càng gia tăng từ các quy định và các bên liên quan, hai ngành phát thải lớn đang đối mặt với những thách thức đặc biệt trong lộ trình khử cacbon: vận tải biển và hàng không.
Các hạn chế về thể tích và trọng lượng, cùng với thời gian hành trình dài hơn nhiều so với chu kỳ sử dụng pin tốt nhất hiện nay, khiến cho việc điện khí hóa tàu biển và máy bay vẫn chưa khả thi.
Một số sáng kiến quy mô nhỏ như sử dụng nhiên liệu sinh học từ tảo, tàu chạy bằng hydro hoặc amoniac đã xuất hiện, nhưng vẫn bị hạn chế bởi quy mô hoặc chi phí hoán cải quá cao.
Biomethane – Lời giải tiềm năng?
Trong lộ trình khử cacbon của ngành vận tải biển, một số hướng đi sử dụng nhiên liệu carbon thấp đã xuất hiện. Trung tâm Maersk Mc-Kinney Møller ước tính rằng vào năm 2050, nhiên liệu khí sinh học có thể chiếm từ 19% đến 37% tổng cơ cấu nhiên liệu của ngành vận tải biển đường dài. Một lựa chọn đáng tin cậy sẽ đến từ biomethane và các nhiên liệu hàng hải có nguồn gốc từ nó.
Được sản xuất từ methane – hợp chất hydrocarbon đơn giản nhất có trong chất thải hữu cơ – biomethane có thành phần hóa học gần như tương đương với khí tự nhiên.
Biomethane có thể được bơm trực tiếp vào mạng lưới khí đốt và sử dụng làm nguyên liệu đầu vào để tổng hợp các chuỗi hydrocarbon theo yêu cầu của người dùng cuối. Loại nhiên liệu này có hàm lượng lưu huỳnh gần như bằng không và cường độ carbon rất thấp, thậm chí có thể mang giá trị carbon âm trong một số trường hợp.
Lợi thế về hậu cần
Ngoài ra, cơ sở hạ tầng cảng thường nằm gần các trung tâm dân cư và có thể dễ dàng kết nối với mạng lưới khí đốt hiện có, giúp loại bỏ nhu cầu vận chuyển khí thiên nhiên hóa lỏng (NGL) qua các chuỗi cung ứng chuyên dụng đến các trạm tiếp nhiên liệu, qua đó tăng cường khả năng mở rộng sản xuất nhiên liệu mới này.
Công nghệ này không mang tính cách mạng, nhưng khả năng triển khai ngay tại chỗ giúp nó khả thi hơn về mặt kinh tế so với các lựa chọn thay thế nhiên liệu hàng hải dựa trên dầu mỏ.
Bù trừ phát thải
Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) dự báo rằng đến năm 2050, nhiên liệu sinh học, hydro, amoniac và methanol sẽ chiếm 85% tổng mức tiêu thụ năng lượng cuối cùng trong ngành vận tải biển. Tuy nhiên, cho đến khi biomethane và các nhiên liệu tái tạo chiếm tỷ trọng đáng kể trong tiêu thụ nhiên liệu hàng ngày của động cơ tàu biển, ngành này vẫn phải đối mặt với thực tế về dấu chân carbon của mình.
Những người tiêu dùng có thể tiếp cận các nguồn năng lượng thay thế nhiên liệu hóa thạch sẽ có xu hướng sử dụng chúng, do bị thúc đẩy bởi các quy định, áp lực từ nhà đầu tư hoặc mong muốn thực sự giảm tác động môi trường.
Khi chưa có giải pháp thay thế phù hợp, các doanh nghiệp vận hành tàu sẽ phải áp dụng biện pháp bù trừ phát thải: tiếp tục có phát thải carbon để duy trì hoạt động nhưng đồng thời tài trợ cho các dự án hấp thụ carbon tương đương, từ đó có thể tuyên bố đạt mức phát thải ròng bằng không.
Điều hướng quá trình chuyển đổi
CSC Commodities, một bộ phận của Marex, đã giao dịch phái sinh dầu và tín chỉ phát thải trong hơn một thập kỷ qua, và nhận định rằng thị trường phát thải sắp trải qua một bước ngoặt lớn về quy mô, với những thay đổi sâu sắc trong cán cân cung – cầu.
“Chúng ta sẽ thấy các khu vực pháp lý mới noi theo EU, đưa ngành vận tải biển vào thị trường ETS.
Thay vì đánh thuế carbon mà không tài trợ cho các sáng kiến thu giữ hoặc giảm phát thải, hệ thống giới hạn và giao dịch này sẽ giải quyết bằng chứng chỉ carbon – một lựa chọn rẻ hơn và hiệu quả hơn nhiều so với việc nộp thuế cho chính phủ.” – Bastien Declercq, CEO, CSC – một bộ phận của Marex
Quy định FuelEU Maritime, có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2025, sẽ tiếp tục siết chặt ngành vận tải biển. Quy định này yêu cầu giảm dần cường độ phát thải khí nhà kính của nhiên liệu sử dụng trên tàu, bắt đầu với mức giảm 2% vào năm 2025 và hướng tới mức giảm 80% vào năm 2050.
Các tàu cũng sẽ phải sử dụng nguồn cung cấp điện từ bờ hoặc công nghệ không phát thải khi neo đậu, đặc biệt đối với tàu container và tàu chở khách. Khung pháp lý này dự kiến sẽ thúc đẩy đầu tư vào nhiên liệu carbon thấp và cơ sở hạ tầng hỗ trợ, làm gia tăng các cuộc thảo luận về ưu điểm của các giải pháp như biomethane.
Các biện pháp này, cùng với hệ thống ETS của EU – mở rộng phạm vi giao dịch phát thải sang lĩnh vực hàng hải – sẽ tạo áp lực kép lên các chủ tàu và nhà khai thác, buộc họ phải áp dụng nhiên liệu và công nghệ sạch hơn, đồng thời cân đối chi phí mua quyền phát thải.
Nhiều người trong ngành vẫn nhớ cú sốc IMO 2020 và quy định giới hạn hàm lượng lưu huỳnh trong nhiên liệu hàng hải. Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) đến nay vẫn để các khu vực pháp lý tự quyết định việc có đưa vận tải biển vào hệ thống ETS và các chương trình cắt giảm phát thải bắt buộc hay không.
Tuy nhiên, với tình trạng khẩn cấp về khí hậu ngày càng nghiêm trọng và nhận thức cộng đồng ngày càng cao, chỉ còn là vấn đề thời gian trước khi ngành vận tải biển phải thực hiện triệt để việc bù trừ phát thải. Điều này sẽ đi kèm với một loạt nghĩa vụ mới: sử dụng nhiên liệu có cường độ carbon bằng không, nộp thuế ETS và giao nộp chứng chỉ giảm phát thải.
Việc điều hướng những thay đổi pháp lý này sẽ rất thách thức, nhưng việc tích hợp biomethane làm nhiên liệu hàng hải mang đến một lộ trình đầy hứa hẹn để tuân thủ và phát triển bền vững. Trong bối cảnh đó, cuộc thảo luận về các nỗ lực giảm phát thải của ngành vận tải biển là điều cần thiết.
CSC Commodities, với hơn một thập kỷ hỗ trợ các công ty vận tải biển trong quản lý rủi ro và phòng ngừa biến động thị trường, có hiểu biết sâu sắc về những thách thức và cơ hội mà các chủ tàu và nhà khai thác đang đối mặt trong quá trình chuyển đổi xanh.
Bài từ nguồn Công ty Marex đăng trên trang Hellenic Shipping News.